1 | | 2018 IFGC : International fuel gas code / International Code Council . - 188p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03873 Chỉ số phân loại DDC: 343.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/2018-IFGC_International-fuel-gas-code_2018.pdf |
2 | | Cấp khí đốt / Hoàng Thị Hiền . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 288tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 665.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cap-khi-dot_Hoang-Thi-Hien_2009.pdf |
3 | | Emissions reduction: Nox/Sox suppression / Akira Tomita . - Tokyo : Elservier, 2001 . - 325 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01008 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
4 | | Ga, dầu và chất tải lạnh : Bảng và đồ thị / Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 191tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04032, PD/VT 04033, PM/VT 06196-PM/VT 06198 Chỉ số phân loại DDC: 665.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006196-98%20-%20Ga,-dau-va-chat-tai-lanh.pdf |
5 | | Guidlines on surveys/ IMO . - London : IMO, 1987 . - 32 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00688 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Handbook of natural gas transmission and processing : Principles and practices / Saeid Mokhatab, William A. Poe, John Y. Mak . - 3rd ed. - Amsterdam : Gulf Professional Publishing is an imprint of Elsevier, 2015 . - xxx, 597p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03942 Chỉ số phân loại DDC: 665.74 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003942%20-%20Handbook%20of%20Natural%20Gas%20Transmission%20and%20Processing,%20Third%20Edition.pdf |
7 | | Hóa học dầu mỏ và khí / Nguyễn Thị Như (ch.b), Võ Hoàng Tùng ; Phạm Văn Núi hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 147tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Hoa-hoc-dau-mo-va-khi_Nguyen-Thi-Nhu_2022.pdf |
8 | | Hóa học dầu mỏ và khí : Giáo trình dùng để giảng dạy cho Đại học và Cao học trường Đại học Bách khoa Hà nội và các trường khác(CTĐT) / Đinh Thị Ngọ, Nguyễn Khánh Diệu Hồng . - In lần thứ 9. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017 . - 335tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06691, PD/VT 06692, PM/VT 09053-PM/VT 09055, PM/VT 09309-PM/VT 09313 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 |
9 | | Natural gas hydrates : A guide for engineers / John Carroll . - 3rd ed. - Waltham, Massachusetts : Gulf Professional Publishing, ©2014 . - 321p. : illustrations ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03933 Chỉ số phân loại DDC: 665.7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003933%20-%20Natural%20Gas%20Hydrates,%20Third%20Edition.pdf |
10 | | Tài liệu học tập Hóa học dầu mỏ và khí / Bộ môn Hóa học. Viện Môi trường . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2017 . - 158tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Hoa-hoc-dau-mo-va-khi_26242_2017.pdf |
11 | | Tài liệu học tập Sản phẩm dầu mỏ và phụ gia sản phẩm dầu mỏ / Nguyễn Thị Minh Nguyệt biên soạn . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 99tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-San-pham-dau-mo-va-phu-gia-san-pham-dau-mo_26244_Nguyen-Thi-Minh-Nguyet_2022.pdf |
12 | | Tài liệu học tập Tồn trữ và vận chuyển sản phẩm dầu khí / Bộ môn Hóa học. Viện Môi trường . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 99tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Ton-tru-va-van-chuyen-san-pham-dau-khi_26221_2022.pdf |