1 | | Bác Hồ với những mùa xuân kháng chiến / Ngô Quân Lập sưu tầm, biên soạn . - H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2013 . - 93tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bac-Ho-voi-nhung-mua-xuan_Ngo-Quan-Lap_2013.pdf |
2 | | Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh / Mai Thanh biên soạn . - H.: Quân đội nhân dân, 2002 . - 787 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01929-Pd/vt 01932 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
3 | | Chống phong tỏa sông, biển - Những năm tháng hào hùng / Cục Hàng hải Việt Nam . - H : Giao thông vận tải, 2014 . - 316tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09245 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
4 | | Điện Biên Phủ văn kiện Đảng, Nhà nước / Lê Mậu Hãn chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1167tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03263-Pd/Vt 03268 Chỉ số phân loại DDC: 959.704.1 |
5 | | Điện Biên Phủ. Hợp tuyển công trình khoa học / Trịnh Vương Hồng . - H. : Chính trị quốc gia, 2005 . - 1235tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03269 Chỉ số phân loại DDC: 959.704.1 |
6 | | Hiệp định Paris 1973 - Bước ngoặt tiến tới hòa bình = 1973 Paris Peace Acords - A turning point towards peace . - H. : Thông tấn, 2022 . - 196tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08239 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
7 | | Hồ Chí Minh người mang sứ mệnh lịch sử / Nguyễn Hoàng Kỷ tuyển chọn, biên soạn . - H. : Thanh Hóa, 2015 . - 398 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05623 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
8 | | Khoảnh khắc hào hùng: Đại thắng mùa xuân 1975 . - H. : Văn hóa thông tin, 2009 . - 263tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03182-PD/VT 03188, SDH/VT 01657-SDH/VT 01659 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
9 | | Làng Tuyên. Tập 1 . - H. : Văn học, 2003 . - 403tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02949, Pd/vv 02950, Pm/vv 02760-Pm/vv 02762 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
10 | | Làng Tuyên. Tập 2 . - H. : Văn học, 2003 . - 484tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02951, Pd/vv 02952, Pm/vv 02763-Pm/vv 02765 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
11 | | Làng Tuyên. Tập 3 . - H. : Văn học, 2003 . - 478tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02953, Pd/vv 02954, Pm/vv 02766-Pm/vv 02768 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
12 | | Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975 / Viện lịch sử quân sự Việt Nam. Bộ quốc phòng . - H. : Chính trị quốc gia, 1999 . - 412tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02172 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
13 | | Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. T. 3, Đánh thắng chiến tranh đặc biệt / Viện Lịch sử quân sự Việt Nam. Bộ Quốc phòng . - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị quốc gia, 2013 . - 455tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 959.704 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lich-su-khang-chien-chong-My-cuu-nuoc-1954-1975_T.3_2013.pdf |
14 | | Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. T. 4, Cuộc đụng đầu lịch sử / Viện Lịch sử quân sự Việt Nam. Bộ Quốc phòng . - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị quốc gia, 2013 . - 467tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 959.704 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lich-su-khang-chien-chong-My-cuu-nuoc-1954-1975_T.4_2013.pdf |
15 | | Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. T. 5, Tổng tiến công và nổi dậy 1968 / Viện Lịch sử quân sự Việt Nam. Bộ Quốc phòng . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 334tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01671, Pd/vt 01672 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
16 | | Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. T. 5, Tổng tiến công và nổi dậy năm 1968 / Viện Lịch sử quân sự Việt Nam. Bộ Quốc phòng . - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị quốc gia, 2013 . - 363tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 959.704 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lich-su-khang-chien-chong-My-cuu-nuoc-1954-1975_T.5_2013.pdf |
17 | | Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. T. 6, Thắng Mỹ trên chiến trường ba nước Đông Dương / Viện Lịch sử quân sự Việt Nam. Bộ Quốc phòng . - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị quốc gia, 2013 . - 390tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 959.704 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lich-su-khang-chien-chong-My-cuu-nuoc-1954-1975_T.6_2013.pdf |
18 | | Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. T. 7, Thắng lợi quyết định năm 1972 / Viện Lịch sử quân sự Việt Nam. Bộ Quốc phòng . - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị quốc gia, 2013 . - 490tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 959.704 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lich-su-khang-chien-chong-My-cuu-nuoc-1954-1975_T.7_2013.pdf |
19 | | Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. T. 8, Toàn thắng / Viện Lịch sử quân sự Việt Nam. Bộ Quốc phòng . - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị quốc gia, 2013 . - 574tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 959.704 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lich-su-khang-chien-chong-My-cuu-nuoc-1954-1975_T.8_2013.pdf |
20 | | Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. T. 9, Tính chất, đặc điểm, tầm vóc và, bài học lịch sử / Viện Lịch sử quân sự Việt Nam. Bộ Quốc phòng . - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị quốc gia, 2013 . - 594tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 959.704 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lich-su-khang-chien-chong-My-cuu-nuoc-1954-1975_T.9_2013.pdf |
21 | | Lịch sử Lào hiện đại. Tập 1 / Nguyễn Hùng Phi, Buasi Chlơnsúc . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 233tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03249-Pd/Vt 03251 Chỉ số phân loại DDC: 959.4 |
22 | | Lịch sử Lào hiện đại. Tập 2 / Nguyễn Hùng Phi, Buasi Chalơnsúc . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 274tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03252-Pd/Vt 03254 Chỉ số phân loại DDC: 959.4 |
23 | | Ngành giao thông vận tải với chiến dịch Điện Biên Phủ / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 226tr. : Ảnh, bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09276, PD/VV 09277, PM/VV 06433 Chỉ số phân loại DDC: 354.760 |
24 | | Những dòng sông không êm đềm : Hồi ký của đồng chí Bình Tâm (1965-1975) / Bình Tâm . - In lần thứ 2. - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 139tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09264 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
25 | | Những người lính tiểu đoàn Cát Bi : Hồi ký / Hải Chi . - Hải Phòng : NXB Hải Phòng, 2011 . - 349tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03602 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
26 | | Thanh niên xung phong giao thông vận tải Việt Nam : Những trang sử hào hùng / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 158tr. : Ảnh, bảng ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07729, PD/VT 07730, PM/VT 10331, PM/VT 11214 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
27 | | Thanh niên xung phong phục vụ giao thông vận tải thời chống Mỹ / Nguyễn Văn Đệ . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 256tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11218 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
28 | | Thánh ca Truông Bồn : Truyện ký / Trần Huy Quang . - Tái bản lần thứ 2. - H. : NXB. Hội nhà văn, 2018 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06548, PD/VV 06549, PM/VV 05158 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
29 | | Thiên hùng ca bất tử đường Hồ Chí Minh trên biển / Hoàng Thủy, Phùng Quang Thanh, Quang Phong, ... ; Tuyển chọn: Sông Lam, Thái Quỳnh . - H. : Thanh niên, 2014 . - 252tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05851, PD/VV 05852 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |