1 | | Bè tre Việt Nam du ký: 5500 dặm vượt Thái Bình Dương / Timothy Severin; Đỗ Thái Bình, Vũ Diệu Linh: dịch . - TP. HCM : NXB Trẻ, 2014 . - 414tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06213, PD/VT 06214 Chỉ số phân loại DDC: 910 |
2 | | Candid science : Conversations with famous chemists / Istvan Hargittai ; Edited by Magdolna Hargittai . - London : Imperial College Press, 2000 . - xii, 516p. : illustrations, portraits ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 540.922 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Candid-science_Conversations-with-famous-chemists_Istvan-Hargittai_2000.pdf |
3 | | Candid science. II, Conversations with famous biomedical scientists / Istvan Hargittai ; Edited by Magdolna Hargittai . - London : Imperial College Press, 2002 . - x, 604p. : ill., ports. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 610.922 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Candid-science-II_Conversations-with-famous-biomedical-scientists_Magdolna-Hargittai_2002.pdf |
4 | | Candid science. III, More conversations with famous chemists / Istvan Hargittai ; Edited by Magdolna Hargit . - London : Imperial College Press, 2003 . - x, 507p. : illustrations, portraits ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 540.922 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Candid-science-III_More-conversations-with-famous-chemists_Istvan-Hargittai_2003.pdf |
5 | | Candid science. IV, Conversations with famous physicists / Magdolna Hargittai, Istvan Hargittai . - London : Imperial College Press, 2004 . - 711p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04745-PD/LT 04748, SDH/LT 02116 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
6 | | Khám phá sức mạnh nhân cách : Làm thế nào để có một cuộc sống viên mãn=Character strengths matter : How to live a full life / Shannon M. Polly, Kathryn Britton ; Thế Anh dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 294tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06785, PD/VV 06786, PM/VV 05039 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
7 | | Lịch sử vạn vật : Giải đáp tất cả mọi điều về vũ trụ, con người và vạn vật / Bill Bryson ; Lê Tuyên dịch . - HCM. : NXB. Tổng hợp TP. HCM., 2010 . - 427tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 001 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lich-su-van-vat_Bill-Bryson_2010.pdf |
8 | | Nâng cấp bản thân để thành đạt = Result think decisively take action and get results : Cách vận dụng các kỹ năng & thế mạnh để đạt kết quả cao / Phil Olley ; Trung Sơn dịch . - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 278tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06737, PD/VV 06738, PM/VV 05035 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
9 | | Physical geology : Earth revealed / Diane H.Carlson, Charles Plummer, Lisa Hammersley . - 9th ed. - New York : Mc Graw Hill, 2009 . - 645p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02625 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
10 | | Tây Tạng huyền bí & nghệ thuật sinh tử / Đặng Hoàng Xa . - In lần thứ 2. - H. : Thế giới, 2017 . - 318tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06333-PD/VV 06335, PM/VV 04971, PM/VV 04972 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
11 | | Ứng dụng bản đồ tư duy để khám phá tính sáng tạo và giải quyết vấn đề / Joyce Wycoff ; Việt Hà, Thanh Vân dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Lao động-xã hội, 2017 . - 210tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06370, PD/VV 06371, PM/VV 04984, PM/VV 04985 Chỉ số phân loại DDC: 153 |