1 | | 500 câu giao tiếp thương mại tiếng Hoa / Thanh Hà . - H. : Lao động Xã hôi, 2007 . - 362 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05621 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
2 | | An toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng công trình giao thông / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 325tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05854, PD/VT 05855, PM/VT 08188 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
3 | | Analysing service quality of public bus on the fixed route of Hanoi-Haiphong, using the servqual model / Nguyen Thi Hoa, Nguyen Hong Van, Hoang Thi Phuong Lan . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.63-67 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Analyzing customer satisfaction on blendy product line of ajinomoto Vietnam Co.,Ltd in Hai Phong market / Truong Nguyen Ngoc Hoa, Bui Thi Ngan Giang, Le Cong Trung; Nghd.: Nguyen Thi Phuong Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19469 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Application of ASCI model to assess the customer's satisfication and loyalty to the transport service in Xuan Truong Hai company / Dam Vu Ha My; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18092 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Assess customer satisfaction of freight forwarding service in Sao Bien Supplying and Trading Joint Stock Company / Pham Thi Hoai Thuong; Sub.: Doan Trong Hieu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18524 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Assessing customer relation at global logistics and transport company limited / Nguyen Thi Bich Ngoc, Luu Thuy Duong, Tran Tuan Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20600 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Ánh trăng. Cát trắng. Mẹ và em : Thơ / Nguyễn Duy . - H.: NXB Hội Nhà Văn, 2015 . - 355 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05602 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
9 | | Ảo thuật thực hành : Nhập môn ảo thuật / Vương Mạnh . - H. : Văn hóa thông tin, 2009 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05625 Chỉ số phân loại DDC: 793.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2005625%20-%20Ao_thuat_thuc_hanh_nhap_mon_Vuong_Manh.pdf |
10 | | B2B customer experience : A practical guide to delivering exceptional CX / Nick Hague, Paul Hague . - London : Kogan Page, 2018 . - xviii, 226p. : Illustrations ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00891 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
11 | | Bài ca khởi nghĩa. Chân dung một quản đốc : Thơ. Tiểu thuyết / Trần Bạch Đằng . - H.: NXB Hội Nhà Văn, 2015 . - 503 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05604-PD/VV 05606 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
12 | | Biện pháp hoàn thiện công tác chăm sóc khách hàng của Vietel Bình Phước / Nguyễn Thị Thanh Hương ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03136 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp hoàn thiện công tác chăm sóc khách hàng tại VNPT Hải Dương / Lã Văn Dũng; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 123tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04692 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về vận tải khách bằng taxi trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Nguyễn Quang Hiếu; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 95 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02045 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tín dụng khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP VIETINBANK chi nhánh Móng Cái / Lê Thanh Tùng ; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03814 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tín dụng khách hàng cá nhân tại Vietinbank chi nhánh Tô Hiệu / Đào Thị Mỹ Hạnh; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04719 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị quan hệ khách hàng tại Vietinbank Hải Dương / Phạm Minh Hiếu; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03806 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng BIDV Hạ Long / Phạm Trần Hùng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03649 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Biện pháp hoàn thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng trên địa bàn VNPT KV7 - Viễn thông Quảng Ninh / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm, Nguyễn Thị Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05192 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Biện pháp hoàn thiện hoạt động chăm sóc khách hàng tại Viettel Quảng Ninh / Đinh Thị May; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03939 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Biện pháp hoàn thiện quản lý dịch vụ ngân hàng điện tử dành cho khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP công thương Việt Nam - chi nhánh Bãi Cháy / Đinh Thị Thanh Hương; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04559 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Biện pháp mở rộng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn - chi nhánh Đông Quảng Ninh / Phạm Minh Đoàn; Nghd.: Mai Khắc Thành . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04423 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Biện pháp mở rộng sản phẩm cho vay mua ô tô đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam-chi nhánh Móng Cái / Đỗ Đức Ninh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03808 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Biện pháp nâng cao chất lượng cho vay và kiểm soát nợ xấu khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng hải Việt Nam - chi nhánh Hải Dương / Nguyễn Huy Hoàng ; Nghd. : Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03736 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng của tổng công ty viễn thông quân đội Viettel / Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Lê Phúc Hòa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 99 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02241 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại Công ty Bảo hiểm PVI Duyên Hải / Đặng Diệu Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03936 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại công ty dịch vụ Mobifone khu vực 5 giai đoạn 2016 - 2020 / Nguyễn Thị Hồng; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 88 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02493 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại ngân hàng TMCP hàng hải Việt Nam / Đặng Thúy Hồng; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03536 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng doanh nghiệp tại Mobifone tỉnh Hưng Yên / Tường Trung Thành; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04224 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại công ty cổ phần cảng Quy Nhơn / Phan Thị Mai; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04898 Chỉ số phân loại DDC: 338 |