1 | | Các hệ thống thông minh / Hồ Cẩm Hà . - H. : Đại học Sư phạm, 2012 . - 179tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-he-thong-thong-minh_Ho-Cam-Ha_2012.pdf |
2 | | Giáo trình nhập môn trí tuệ nhân tạo / Hoàng Kiếm, Đinh Nguyễn Anh Dũng biên soạn . - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2011 . - 173tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-nhap-mon-tri-tue-nhan-tao_Hoang-Kiem_2011.pdf |
3 | | Giáo trình nhập môn trí tuệ nhân tạo / Từ Minh Phương . - H. : Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông, 2014 . - 239tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-nhap-mon-tri-tue-nhan-tao_Tu-Minh-Phuong_2014.pdf |
4 | | Nghiên cứu kỹ thuật xử lý dữ liệu từ thiết bị bay không người lái phục vụ khảo sát bảo đảm an toàn hàng hải tại khu vực cảng quốc tế Cái Mép CMIT / Phạm Khánh Duy; Nghd.: Trần Đức Phú . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04875 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
5 | | Nghiên cứu kỹ thuật xử lý ngôn ngữ tự nhiên áp dụng cho bài toán phát hiện tin tức giả / Phạm Thị Thúy Mai; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03567 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
6 | | Nghiên cứu kỹ thuật xử lý tín hiệu định vị trong la bàn vệ tinh / Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 24tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00705 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Trí tuệ nhân tạo / Đinh Mạnh Tường . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 89tr Chỉ số phân loại DDC: 006.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tri-tue-nhan-tao_Dinh-Manh-Tuong_2002.pdf |
8 | | Trí tuệ nhân tạo / Nguyễn Thanh Thuỷ . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục, 1997 . - 239tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 01812, PD/VV 01813, PD/VV 02229, PD/VV 02230, PM/VV 01149-PM/VV 01151, TTNT 00001-TTNT 00121 Chỉ số phân loại DDC: 006.3 |