1 | | Các giải pháp giảm nhiễu cho điều chế nhiều mức trong Wimax di động / Nguyễn Hữu Tùng Linh; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 61 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10795, PD/TK 10795 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Các giải pháp nâng độ nhạy hệ thống thông tin quang tốc độ cao / Lương Trác Đông; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 76 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10798, PD/TK 10798 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Các kỹ thuật truyền dẫn tín hiệu số băng gốc và thực nghiệm trên module MCM33/EV / Đặng Trần Thái; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15254 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Cấu trúc các kênh trong hệ thống thông tin di động WCDMA / Phan Mạnh Hùng; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 61 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10792, PD/TK 10792 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Đặc tính của các cơ cấu ghép nối cáp anten / Nguyễn Văn Thưởng; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 58 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10766, PD/TK 10766 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Đặc tính của các loại anten xoắn, anten loa và anten loga chu kỳ / Phạm Ngọc Sơn; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 67 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10765, PD/TK 10765 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Giải pháp điều khiển nghẽn mạng trong chuyển mạch chùm quang (ORS) bằng phương pháp làm lệch hướng đi / Nguyễn Văn Trường; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 57 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10764, PD/TK 10764 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Mô hình kênh trong thông tin di động / Vũ Thanh Hải; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 65 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10803, PD/TK 10803 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu các đặc tính của dụng cụ chiếu sáng bán dẫn / Nguyễn Văn Đảng; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 60 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10773, PD/TK 10773 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu công nghệ băng rộng W-CDMA và các giải pháp nâng cấp GSM lên W-CDMA / Bùi Quốc Trưởng; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 70 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10775, PD/TK 10775 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu công nghệ băng rộng W-CDMA và các ứng dụng trong thông tin di động / Lương Văn Toàn; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 78 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10778, PD/TK 10778 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu công nghệ ghép kênh quang WDM và ứng dụng trong các hệ thống truyền dữ liệu / Phạm Văn Mão; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 63 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10774, PD/TK 10774 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nghiên cứu công nghệ MC-CDMA và các kỹ thuật cải thiện chất lượng đường truyền / Đỗ Văn Hiếu; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 75 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10782, PD/TK 10782 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu công nghệ siêu băng rộng UWB và ứng dụng / Đào Bá Tuấn; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 71 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10776, PD/TK 10776 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nghiên cứu công nghệ truyền sóng tần số vô tuyến qua sợi quang ROF (Radio over fiber) / Bùi Việt Dũng; Nghd.: Ths. Ngô Xuân Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 73 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10785, PD/TK 10785 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu hệ thống báo hiệu số 7 và ứng dụng trong mạng thông tin di động GSM / Phạm Văn Khương; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 49 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10800, PD/TK 10800 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu hệ thống MC-CDMA và ứng dụng trong công nghệ 4G, đi sâu vào phương pháp điều khiển công suất trạm phát / Nguyễn Công Hùng; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 78 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10771, PD/TK 10771 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu IP trên công nghệ 3G / Đinh Quang Sơn; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 82 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10781, PD/TK 10781 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Nghiên cứu kỹ thuật điều khiển thích nghi cho kênh vô tuyến trong thông tin di động / Vũ Văn Hạnh; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 61 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10790, PD/TK 10790 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Nghiên cứu kỹthuật truyền dẫn số băng gốc và thực nghiệm trên module thí nghiệm MCM33/EV / Trịnh Mạnh Linh; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 83 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07529, PD/TK 07529 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
21 | | Nghiên cứu mạng CANOpen và ứng dụng trên tàu thủy / Phùng Văn Tấn; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 49 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10768, PD/TK 10768 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu mạng chuyển mạch gói. Đi sâu thuật toán cửa sổ trượt. Một số bài toán ứng dụng / Nguyễn Thế Bình; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 68 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10797, PD/TK 10797 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu mạng di động GSM, đi sâu cấu trúc và hoạt động của trạm BTS / Nguyễn Văn Trung; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 77 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10789, PD/TK 10789 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Nghiên cứu một kỹ thuật điều chế mới cho kênh truyền vô tuyến trong mạng GSM/EDGE / Đặng Thị Hà Xuyên; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 73 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10801, PD/TK 10801 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu nguyên lý hoạt động Radar Terma/Scanter đi sâu nghiên cứu nguyên tắc phát / Nguyễn Văn Tân; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 51 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10772, PD/TK 10772 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu về các mạch vòng khóa pha và các ứng dụng của chúng trong hệ thống thông tin số / Đặng Viết Thắng; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 83 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10788, PD/TK 10788 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Nghiên cứu về kỹ thuật đa sóng mang và ứng dụng trong mạng thông tin di động 4G / Phạm Thị Huyền; nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 77 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10802, PD/TK 10802 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nguyên lý chung của radar hàng hải. Đi sâu phân tích nguyên lý hoạt động khối thu CAE-349A-1 của radar JMA 3254 / Nguyễn Xuân Hải; Nghd.: Ths. Phạm Trọng Tài . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 57 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10779, PD/TK 10779 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Nguyên lý nén thông tin đối với mã hóa dạng sống theo miền thời gian / Nguyễn Đức Việt; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 50 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10780, PD/TK 10780 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Phương pháp moment phân tích đặc tính anten mạch dải / Mai Thị Kim Oanh; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 60 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10799, PD/TK 10799 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |