1 | | A textbook of modern toxicology / Ernest Hodgson edite . - 4th ed. - New Jersey : John Wiley & Sons, 2010 . - 648p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03510, SDH/LT 03511 Chỉ số phân loại DDC: 615.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-textbook-of-modern-toxicology_4ed_Ernest-Hodgson_2010.pdf |
2 | | Advanced environmental monitoring / Edited by Young J. Kim, Ulrich Platt . - Dordrecht, The Netherlands : Springer, 2008 . - xxii, 420p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 363.7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-environmental-monitoring_Young-J.Kim_2008.pdf |
3 | | Analytical detection limit guidance & laboratory guide for determining method detection limits / [written and edited by Jeffrey Ripp] . - [Madison, WI] : Wisconsin Dept. of Natural Resources, Laboratory Certification Program, [1996] . - iv, 24, V pages : illustrations ; 28 cm Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Analytical-detection-limit-guidance_Jeffrey-Ripp_1996.pdf |
4 | | Bài giảng hóa học kỹ thuật môi trường / Viện môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 153tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 571.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-hoa-hoc-ky-thuat-moi-truong_Vien-MT_2018.pdf |
5 | | Bài giảng phân tích môi trường / Viện Môi trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 113tr Chỉ số phân loại DDC: 551.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bai-giang-PTMT-2019.pdf |
6 | | Bài giảng quan trắc và xử lý số liệu môi trường / Viện Môi trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 194tr Chỉ số phân loại DDC: 551.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Quan-trac-va-xu-ly-so-lieu-moi-truong-2017.pdf |
7 | | Bài giảng quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại / Bộ môn Kỹ thuật môi trường. Viện Môi trường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 204tr Chỉ số phân loại DDC: 628.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-quan-ly-chat-thai-ran-va-chat-thai-nguy-hai_Vien-MT_2020.pdf |
8 | | Bài giảng quản lý và xử lý chất thải rắn / Nguyễn Xuân Cường . - Quảng Trị : Đại học Khoa học Huế, 2012 . - 86tr Chỉ số phân loại DDC: 628.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-quan-ly-va-xu-ly-chat-thai-ran_Nguyen-Xuan-Cuong_2012.pdf |
9 | | Bài giảng về các phương pháp xử lý ô nhiễm môi trường tiên tiến / Ngô Kim Định . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 67tr Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng%20C%C3%A1c%20PP%20x%E1%BB%AD%20l%C3%BD%20MT%20ti%C3%AAn%20ti%E1%BA%BFn%20-%20Ng%C3%B4%20Kim%20%C4%90%E1%BB%8Bnh.doc |
10 | | Biến đổi khí hậu, thích ứng để chung sống / Lê Huy Bá(c.b), Lương Văn Việt, Nguyễn Thị Nga . - Tái bản. - TP.HCM Đại học quốc gia TP HCM 2016 . - 530tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06050, PM/VT 08378 Chỉ số phân loại DDC: 551.6 |
11 | | Các quá trình oxi hóa nâng cao trong xử lý nước thải : Cơ sở khoa học và ứng dụng / Trần Mạnh Trí, Trần Mạnh Trung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 195tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLTK-26178.1.%20C%C3%A1c%20qu%C3%A1%20tr%C3%ACnh%20oxi%20h%C3%B3a%20n%C3%A2ng%20cao%20trong%20x%E1%BB%AD%20l%C3%BD%20n%C6%B0%E1%BB%9Bc%20th%E1%BA%A3i.pdf |
12 | | Climate adaptation engineering : Risks and economics for infrastructure decision-making / Edited by Emilio Bastidas-Arteaga, Mark G. Stewart . - Oxford : Butterworth-Heinemann, an imprint of Elsevier, 2019 . - xv, 371p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00868 Chỉ số phân loại DDC: 628 23 |
13 | | Climate change : What everyone needs to know / Joseph Romm . - 2nd ed. - New York : Oxford University Press, 2018 . - xxv, 318p. : illustrations, maps ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00869 Chỉ số phân loại DDC: 363.738/742 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Climate-change_What-everyone-needs-to-know_2ed_Joseph-J.Romm_2018.pdf |
14 | | Climate change impacts on ocean and coastal law / Randall S. Abate editor . - London : Oxford University Press, 2015 . - 699p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03608 Chỉ số phân loại DDC: 333.91 |
15 | | Coast for people: Interdisciplinary approaches to coastal and marine resource management / Fikret Berkes . - New York : Routledge, 2015 . - 372p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03535, SDH/LT 03541 Chỉ số phân loại DDC: 304.2 |
16 | | Coasts for people : Interdisciplinary approaches to coastal and marine resource management / Fikret Berkes . - New York : Routledge, 2015 . - 372p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03617, SDH/LT 03618 Chỉ số phân loại DDC: 304.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Coasts-for-people_Fikret-Berkes_2015.pdf |
17 | | Computational methods in environmental fluid mechanics / Olaf Kolditz . - Berlin : Springer, 2002 . - 378p. ; 23cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01012, SDH/LT 01013 Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Computational-methods-in-environmental-fluid-mechanics_Olaf-Kolditz_2002.pdf |
18 | | Control and treatment of landfill leachate for sanitary waste disposal / Hamidi Abdul Aziz, Salem Abu Amr editors . - 1 online resource (PDFs (459 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 628.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/93.%20Control%20and%20Treatment%20of%20Landfill%20Leachate%20for%20Sanitary%20Waste%20Disposal.pdf |
19 | | Công nghệ bảo vệ môi trường ở công ty cổ phần than Đèo Nai, những đánh giá và đề xuất một số giải pháp hoàn thiện / Phí Thị Thu Hiền; Nghd.: Th.s Lê Sơn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09113 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
20 | | Công nghệ sinh khối và công nghệ chuyển đổi nhiệt năng thành điện năng / Lê Đức Dũng . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2018 . - 187tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06429, PD/VT 06430, PM/VT 08766-PM/VT 08768 Chỉ số phân loại DDC: 662.88 |
21 | | Công nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học / Lương Đức Phẩm . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2007 . - 339tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-xu-ly-nuoc-thai-bang-bien-phap-sinh-hoc_Luong-Duc-Pham_2007.pdf |
22 | | Công nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học / Lương Đức Phẩm (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 339tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06030, PD/VT 06306, PM/VT 08389 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
23 | | Đánh giá các tác động đến môi trường từ hoạt động thi công xây dựng Cầu Bến Rừng nối Huyện Thuỷ Nguyên- Hải Phòng với Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh và đề xuất một số giải pháp giảm thiểu tác động/ Nguyễn Thị Vân Anh, Đỗ Thị Thu Hương, Đồng Thị Mây; Nghd.: Nguyễn Thị Thư . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21130 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
24 | | Đánh giá chất lượng nước sông Đa Độ đoạn từ nhà máy nước Đình Vũ ( Dương Kinh - Hải Phòng) đến cấu Đối ( TT Núi Đối - Kiến Thụy - Hải Phòng) / Vũ Thị Minh Giang, Đỗ Hải My, Nguyễn Thị Thùy Dung; Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17382 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
25 | | Đánh giá công tác quản lí chất thải nguy hại tại khu công nghiệp Đình Vũ, Quận Hải An, thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Hương Giang, Đào Thanh Hằng, Vũ Ngọc Huyền; Nghd.: Bùi Đinh Hoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17381 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
26 | | Đánh giá công tác thu gom, vận chuyển xử lý chất thải y tế nguy hại trên địa bàn thành phố Hải Phòng. / Lương Khắc Khoa; Nghd.: Th.s Trần Anh Tuấn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09116 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
27 | | Đánh giá hiện trạng chất thải rắn tại công ty cổ phần Trung Thủy xưởng gỗ cơ sở 2 và đề xuất các giải pháp cải thiện cho xưởng / Nguyễn Anh Quân, Nguyễn Anh Kỳ, Phạm Hồng Vân; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18153 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
28 | | Đánh giá hiện trạng công tác an toàn lao động và sức khỏe nghề nghiệp tại Công ty CPĐT SX&TM Đệm Tuấn Anh / Phạm Thi Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Trang, Đỗ Thành Đạt ; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18729 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
29 | | Đánh giá hiện trạng công tác môi trường - sức khoẻ - an toàn tại Công ty TNHH thép JFE Shoji Việt Nam và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng môi trường lao động/ Vũ Thị Thu Hiền, Nguyễn Việt Mỹ, Vũ Thu Trang; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21127 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
30 | | Đánh giá hiện trạng công tác phòng ngừa và ứng phó sự cố tràn dầu tại Công ty Cổ phần Cảng Hải Phòng - chi nhánh Cảng Chùa Vẽ / Đỗ Tuấn Anh, Đỗ Trung Hiếu, Phạm Thị Huyền ; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17378 Chỉ số phân loại DDC: 628 |