1 | | Bài tập kĩ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ . - H. : Giáo dục, 1996 . - 227 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: BTKTL 00001-BTKTL 00034, Pm/vt 00490 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
2 | | Bài tập tính toán kỹ thuật lạnh : Cơ sở và ứng dụng / Nguyễn, Đức Lợi . - Xuất bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 336tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07181, PD/VT 07182, PM/VT 09813-PM/VT 09815 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
3 | | Giáo trình đo lường kỹ thuật lạnh : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Trần Văn Lịch ch.b; Nguyễn Thị Hoa, Đinh Huy Hoàng biên soạn . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007 . - 151tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-do-luong-ky-thuat-lanh_Tran-Van-Lich_2007.pdf |
4 | | Giáo trình kỹ thuật lạnh : Cơ sở và ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 . - 540tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07341, PD/VT 07342, PM/VT 09664-PM/VT 09666 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
5 | | Giáo trình kỹ thuật lạnh căn bản : Dùng cho các trường đào tạo hệ đại học kỹ thuật điện / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 439tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04002, PD/VT 04003, PM/VT 06231-PM/VT 06233 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
6 | | Industrial refrigeration : Principles, design and applications / P. C. Koelet, T. B. Gray . - KNxb. : Macmillan Education, 1992 . - xvii, 429p Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Industrial-refrigeration_Principles,-design-and-applications_P.C.Koelet_1992.pdf |
7 | | Kỹ thuật lạnh cơ sở / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 379tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06423, PM/VT 08716, PM/VT 08717 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
8 | | Kỹ thuật lạnh cơ sở / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2006 . - 379tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-lanh-co-so-2006.pdf |
9 | | Kỹ thuật lạnh cơ sở / Phạm Văn Tùng . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1990 . - 306tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00228 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
10 | | Kỹ thuật lạnh cơ sở / Phạm Văn Tùy, Nguyễn Đức Lợi biên soạn . - In lần thứ 4 có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 1996 . - 328tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTLCS 00001-KTLCS 00035, KTLCS 00037-KTLCS 00042, Pd/vt 00792, Pd/vt 00793, PD/VT 04123, PD/VT 04124, Pm/vt 00497, Pm/vt 00498, Pm/vt 02198-Pm/vt 02205, PM/VT 06062-PM/VT 06064 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
11 | | Kỹ thuật lạnh đại cương. T. 1 . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1986 . - 223tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01943 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
12 | | Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy, Đinh Văn Thuận . - H. : Giáo dục, 2003 . - 399tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00151, Pd/vt 00152, PD/VT 03988, PD/VT 03989, Pm/vt 00697, Pm/vt 00698, PM/VT 06246-PM/VT 06248, SDH/Vt 00796 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
13 | | Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy, Đinh Văn Thuận . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2009 . - 363tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-lanh-ung-dung_Nguyen-Duc-Loi_2009.pdf |
14 | | Marine refregeration and air conditioner / Vũ Anh Dũng, Vũ Anh Tuấn ; Phạm Hữu Tân hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 127tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Marine-refregeration-and-air-conditioner_12102E_Vu-Anh-Dung_2014.pdf |
15 | | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt : Ứng dụng trong công nghiệp và môi trường / Lý Ngọc Minh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 377tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Qua-trinh-va-thiet-bi-truyen-nhiet_Ly-Ngoc-Minh_2007.pdf |
16 | | Sổ tay chuyên ngành lạnh / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 214tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04222, PD/VV 04223, PM/VV 04118-PM/VV 04120 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
17 | | Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh / Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 424tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04093, PD/VT 04094, PM/VT 06103-PM/VT 06105 Chỉ số phân loại DDC: 21.5 |
18 | | Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh / Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 2004 . - 424tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 21.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thuc-hanh-ky-thuat-co-dien-lanh_2004.pdf |
19 | | Vật liệu kĩ thuật nhiệt và kĩ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Đại học bách Khoa, 1991 . - 166tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00686-Pd/vt 00688, Pm/vt 01958-Pm/vt 01964 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
20 | | Vật liệu nhiệt lạnh / Nguyễn Dương Nam ch.b; Lê Thị Chiều, Phạm Huy Tùng, Trần Thị Thanh Vân . - Hải Phòng : Nxb Hàng Hải, 2016 . - 149tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07477, PM/VT 10030 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
21 | | Vật liệu nhiệt lạnh/ Nguyễn Dương Nam (c.b), Lê Thị Chiều ; Lê Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 163tr.; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07168 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |