Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A manual of marine engineering : Comprising the design, construction, and working of marine machinery / A.E. Seaton . - 20th ed. - London : C. Griffin and Company, Limited, 1907 . - 712p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03893
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.12
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-manual-of-marine-engineering_20ed_A.E.Seaton_1907.pdf
  • 2 American practical navigator : Combined edition. Vol. 1+2 / Nathaniel Bowditch . - 2019 edition. - Virginia : National Geospatial Intelligence Agency, 2017 . - 1151p, ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04413
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/American-practical-navigator_Combined-edition_Vol.1-2_Nathaniel-Bowditch_2017.pdf
  • 3 Basic ship propulsion / J.P. Ghose, R.P. Gokarn . - New Delhi : Allied Publishers, 2004 . - xxxix, 557p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87 22/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-ship-propulsion_J.P.Ghose_2004.pdf
  • 4 Bài giảng Quản lý năng lượng và kỹ thuật Hàng hải
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 20348
  • 5 Book of abstracts isme Tokyo 2005: Seventh internationnal symposium on marine engineering Tokyo 2005 . - Japan : The Japan institution, 2005 . - 211 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01014-Pd/Lt 01017, Pm/Lt 05146-Pm/Lt 05149, SDH/Lt 00871, SDH/Lt 00901
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 6 Bridge team management : A practical guide / A.J. Swift . - 79p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 05843
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 7 Dictionary of marine technology / Cyril Hughes . - 1st ed. - London : LLP, 1997 . - 316p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00057
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dictionary-of-marine-technology_Cyril-Hughes_1997.pdf
  • 8 English for marine engineering students / Hoàng Thị Ngọc Diệp, Đỗ Thị Anh Thư . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 182tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-for-marine-engineering-students_25404+25420_Hoang-Thi-Ngoc-Diep_2021.pdf
  • 9 Lý thuyết độ tin cậy hàng hải / Phạm Kỳ Quang ch.b; Đinh Xuân Mạnh (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 198tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT/HHA005 0001-GT/HHA005 0134, PD/VT 04936, PD/VT 05511, PD/VT 07008-PD/VT 07010, PM/VT 06840-PM/VT 06842, PM/VT 07900-PM/VT 07902, PM/VT 09372-PM/VT 09374, SDH/VT 02168
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 10 Marine 2011, IV International conference on computational methods in marine engineering / Luis Eca, Eugenio Onate, Julio Gacia Espinosa . - Dordrecht : Springer, 2013 . - 284p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LT 04776, PM/LT 06484, PM/LT 06597, PM/LT 06598, SDH/LT 01987
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/MARINE-2011-IV-International-conference-on-computational-methods-in-marine-engineering_Luis-Eca_2013.pdf
  • 11 Marine control practice / D.A. Taylor . - London, Boston : Butterworths, 1987 . - 424p. : illustrations ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03881
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8/5 19
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003881%20-%20Marine%20control%20practice.pdf
  • 12 Marine engineering
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02211
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 13 Marine structural design / Yong Bai . - Amsterdam : Elsevier, 2003 . - xix, 606p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627.98 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Marine-structural-design_Yong-Bai_2003.pdf
  • 14 Maritime engineering and technology 3 : Proceedings of MARTECH 2016, 3rd International Conference on Maritime Technology and Engineering, Lisbon, Portugal, 4-6 July 2016. Vol. 1 / Editors: C. Guedes Soares, T.A. Santos . - London : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2016 . - 711p. ; 24cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03889, SDH/LT 03890
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003889-90%20-%20Maritime%20engineering%20and%20technology%203.pdf
  • 15 Mechanical and marine engineering science (essays, problems, demonstrations) / A.N. Somerscales . - London : Engineering and Nautical Publishers, 20?? . - 445p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LT 04908, PM/LT 06817, PM/LV 01907, PM/LV 01908, SDH/LT 02161
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002161%20-%20Mechanical%20and%20marine%20engineering%20science.pdf
  • 16 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động cung ứng thuyền viên tại công ty cổ phần cung ứng và dịch vụ kỹ thuật hàng hải / Trần Văn Hân; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04618
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 17 Naval engineering : Principles and theory of gas turbine engines / Dennis L. Richardson . - Bloomington, IN : Author House, 2016 . - ix, 226p. : illustrations ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00822, SDH/LV 00823
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8/5 19
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000822-23%20-%20Naval%20engineering-Principles%20and%20theory%20of%20gas%20turbine%20engines.pdf
  • 18 Phân tích một số chỉ tiêu chủ yếu của công ty Cổ phần cung ứng và dịch vụ kỹ thuật Hàng hải năm 2014 / Trần Thị Miền; Nghd.: Ths. Nguyễn Phong Nhã . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 53 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14887
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 19 Phân tích tình hình tài chính tại công ty cổ phần cung ứng và dịch vụ kỹ thuật hàng hải / Lê Đức Anh, Phạm Thị Quyên, Nguyễn Hồng Hương; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 86 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17316
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 20 Progress in maritime technology and engineering : Proceedings of the 4th International Conference on Maritime Technology and Engineering (MARTECH 2018), May 7-9, 2018, Lisbon, Portugal / Editors: C. Guedes Soares, T.A. Santos . - Boca Raton : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2018 . - 716p. ; 24cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03882
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.81 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003882%20-%20Progress%20in%20Maritime%20Technology%20and%20engineering.pdf
  • 21 Tài liệu học tập Thiết bị kỹ thuật Hàng hải / Bộ môn Hàng hải . - Hải Phòng : NXB Đại học Hàng hải, 2021 . - 212tr. ; 30cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11244_Thi%E1%BA%BFt%20b%E1%BB%8B%20k%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt%20h%C3%A0ng%20h%E1%BA%A3i.docx
  • 22 The ocean engineering handbook / Editor in chief by Ferial El-Hawary . - Boca Raton, Fla. : CRC Press, ©2001 . - 1 volume (various pagings) : illustrations, maps ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.4162 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-ocean-engineering-handbook_Ferial-El-Hawary_2001.pdf
  • 23 The operational use of automatic radar plotting aids (ARPA) / IMO . - 45p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 05844
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 24 The principles of naval architecture series : Vibration / William S. Vorus ; J. Randolph Paulling editor . - Jersey City, N.J. : Society of Naval Architects and Marine Engineers, 2010 . - x, 65p. : illustrations ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8171 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-principles-of-naval-architecture-series_Vibration_William-S.Vorus_2010.pdf
  • 25 Xây dựng hệ thống quản lý thông tin các dự án, khách hàng và theo dõi tiến độ dự án của công ty cổ phần cung ứng dịch vụ kỹ thuật hàng hải Maserco Hải Phòng / Nguyễn Thị Thuý; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12845
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 1
    Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :