1 | | A manual of marine engineering : Comprising the design, construction, and working of marine machinery / A.E. Seaton . - 20th ed. - London : C. Griffin and Company, Limited, 1907 . - 712p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03893 Chỉ số phân loại DDC: 621.12 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-manual-of-marine-engineering_20ed_A.E.Seaton_1907.pdf |
2 | | Adaptive interference mitigation in GNSS / Renbiao Wu, Wenyi Wang, Dan Lu, .. . - Singapore : Springer, 2018 . - XIX, 274p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03987 Chỉ số phân loại DDC: 629.1 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Adaptive-interference-mitigation-in-GNSS_Renbiao-Wu_2018.pdf |
3 | | American practical navigator : Combined edition. Vol. 1+2 / Nathaniel Bowditch . - 2019 edition. - Virginia : National Geospatial Intelligence Agency, 2017 . - 1151p, ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04413 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/American-practical-navigator_Combined-edition_Vol.1-2_Nathaniel-Bowditch_2017.pdf |
4 | | Basic ship propulsion / J.P. Ghose, R.P. Gokarn . - New Delhi : Allied Publishers, 2004 . - xxxix, 557p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 22/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-ship-propulsion_J.P.Ghose_2004.pdf |
5 | | Bài giảng Quản lý năng lượng và kỹ thuật Hàng hải Thông tin xếp giá: PM/KD 20348 |
6 | | Book of abstracts isme Tokyo 2005: Seventh internationnal symposium on marine engineering Tokyo 2005 . - Japan : The Japan institution, 2005 . - 211 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01014-Pd/Lt 01017, Pm/Lt 05146-Pm/Lt 05149, SDH/Lt 00871, SDH/Lt 00901 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
7 | | Bridge team management : A practical guide / A.J. Swift . - 79p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/LT 05843 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
8 | | Các phương pháp hàn và hàn đắp phục hồi chi tiết máy / Nguyễn Văn Thông . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1984 . - 269tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00941, Pm/vv 00872 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
9 | | Cẩm nang hàn / Ngô Lê Thông, Hoàng Tùng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 186tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01022, Pd/vv 01023, Pm/vv 00078-Pm/vv 00080 Chỉ số phân loại DDC: 670.5 |
10 | | Công nghệ hàn điện nóng chảy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo. T. 1, Cơ sở lý thuyết / Ngô Lê Thông . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 388tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 671.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-han-dien-nong-chay_T.1_Ngo-Le-Thong_2004.pdf |
11 | | Công nghệ hàn điện nóng chảy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo. T. 2, Ứng dụng / Ngô Lê Thông . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 341tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 671.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-han-dien-nong-chay_T.2_Ngo-Le-Thong_2005.pdf |
12 | | Dictionary of marine technology / Cyril Hughes . - 1st ed. - London : LLP, 1997 . - 316p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00057 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dictionary-of-marine-technology_Cyril-Hughes_1997.pdf |
13 | | Electric ARC welding practice / L. Shebeko . - M. : Mir, 1970 . - 200p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00364 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
14 | | English for marine engineering students / Hoàng Thị Ngọc Diệp, Đỗ Thị Anh Thư . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 182tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-for-marine-engineering-students_25404+25420_Hoang-Thi-Ngoc-Diep_2021.pdf |
15 | | Giáo trình kỹ thuật cốt thép biết hàn theo phương pháp modul / Phạm Trọng Khu (bs.) . - H. : Xây dựng, 2000 . - 177tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02170, Pd/vt 02171, Pm/vt 04401-Pm/vt 04403 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
16 | | Giáo trình kỹ thuật hàn : Tài liệu dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề. T. 1 / Trần Văn Mạnh biên soạn . - In lần thứ nhất. - H. : Lao động - Xã hội, 2004 . - 215tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 671.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-han_T.1_Tran-Van-Manh_2006.pdf |
17 | | Giáo trình kỹ thuật hàn : Tài liệu dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề. T. 2 / Trần Văn Mạnh biên soạn . - In lần thứ nhất. - H. : Lao động - Xã hội, 2004 . - 119tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 671.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-han_T.2_Tran-Van-Manh_2010.pdf |
18 | | Giáo trình máy bay trực thăng : Dùng cho sinh viên ngành kỹ thuật hàng không / Nguyễn Thế Mịch . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2009 . - 174tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07458, PD/VT 07459, PM/VT 09996-PM/VT 09998 Chỉ số phân loại DDC: 629.1 |
19 | | Hàn ống chất lượng cao / Hà Thanh Hải, Nguyễn Văn Tới . - H. : Xây dựng, 2018 . - 182tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05952, PD/VT 05953, PM/VT 08247, PM/VT 08248 Chỉ số phân loại DDC: 671.52 |
20 | | Lý thuyết độ tin cậy hàng hải / Phạm Kỳ Quang ch.b; Đinh Xuân Mạnh (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 198tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/HHA005 0001-GT/HHA005 0134, PD/VT 04936, PD/VT 05511, PD/VT 07008-PD/VT 07010, PM/VT 06840-PM/VT 06842, PM/VT 07900-PM/VT 07902, PM/VT 09372-PM/VT 09374, SDH/VT 02168 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Marine 2011, IV International conference on computational methods in marine engineering / Luis Eca, Eugenio Onate, Julio Gacia Espinosa . - Dordrecht : Springer, 2013 . - 284p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04776, PM/LT 06484, PM/LT 06597, PM/LT 06598, SDH/LT 01987 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/MARINE-2011-IV-International-conference-on-computational-methods-in-marine-engineering_Luis-Eca_2013.pdf |
22 | | Marine control practice / D.A. Taylor . - London, Boston : Butterworths, 1987 . - 424p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03881 Chỉ số phân loại DDC: 623.8/5 19 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003881%20-%20Marine%20control%20practice.pdf |
23 | | Marine engineering Thông tin xếp giá: SDH/LT 02211 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
24 | | Marine structural design / Yong Bai . - Amsterdam : Elsevier, 2003 . - xix, 606p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 627.98 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Marine-structural-design_Yong-Bai_2003.pdf |
25 | | Maritime engineering and technology 3 : Proceedings of MARTECH 2016, 3rd International Conference on Maritime Technology and Engineering, Lisbon, Portugal, 4-6 July 2016. Vol. 1 / Editors: C. Guedes Soares, T.A. Santos . - London : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2016 . - 711p. ; 24cm + 01CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 03889, SDH/LT 03890 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003889-90%20-%20Maritime%20engineering%20and%20technology%203.pdf |
26 | | Mechanical and marine engineering science (essays, problems, demonstrations) / A.N. Somerscales . - London : Engineering and Nautical Publishers, 20?? . - 445p. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04908, PM/LT 06817, PM/LV 01907, PM/LV 01908, SDH/LT 02161 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002161%20-%20Mechanical%20and%20marine%20engineering%20science.pdf |
27 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động cung ứng thuyền viên tại công ty cổ phần cung ứng và dịch vụ kỹ thuật hàng hải / Trần Văn Hân; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04618 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Naval engineering : Principles and theory of gas turbine engines / Dennis L. Richardson . - Bloomington, IN : Author House, 2016 . - ix, 226p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00822, SDH/LV 00823 Chỉ số phân loại DDC: 623.8/5 19 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000822-23%20-%20Naval%20engineering-Principles%20and%20theory%20of%20gas%20turbine%20engines.pdf |
29 | | Phân tích một số chỉ tiêu chủ yếu của công ty Cổ phần cung ứng và dịch vụ kỹ thuật Hàng hải năm 2014 / Trần Thị Miền; Nghd.: Ths. Nguyễn Phong Nhã . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14887 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
30 | | Phân tích tình hình tài chính tại công ty cổ phần cung ứng và dịch vụ kỹ thuật hàng hải / Lê Đức Anh, Phạm Thị Quyên, Nguyễn Hồng Hương; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17316 Chỉ số phân loại DDC: 332 |