1 | | Đo vẽ thành lập hải đồ tỷ lệ 1:25.000 khu vực từ cửa Bồ Đề đến mũi Cà Mau mảnh hải đồ IA-100-28 / Hoàng Văn Hiệp; Nghd.: Lê Sỹ Xinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 108tr. ; 30 cm. + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14516, PD/TK 14516 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Đo vẽ thành lập hải đồ tỷ lệ 1:25000 khu vực từ Hòn Đá Bạc đến Hòn Chuối, mảnh hải đồ IA-100-29 / Tưởng Quốc Cường; Nghd.: Lê Sỹ Xinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - tr. ; 30cm+ 0 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14510, PD/TK 14510 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1/50000 khu vực từ vịnh Phan Rí đến Mũi Kê Gà. / Lê Quý Bảo; Nghd.: Đỗ Hồng Quân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 165tr.; 30cm+ 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14635, PD/TK 14635 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỉ lệ 1/2000 khu vực Lâm Thao-Phú Thọ / Trần Xuân Học; Nghd.: ThS. Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 183tr. ; 30cm + 15 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08495, Pd/Tk 08495 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỉ lệ 1/2000 khu vực Sơn Tịnh-Quảng Ngãi / Trần Hoàng Bách; Nghd.: ThS.Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 230tr. ; 30cm + 17 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08492, Pd/Tk 08492 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 1000 khu vực Ba Thá - Hà Tây / Đinh Văn Toàn; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 176 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08515, PD/TK 08515 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Ninh Giang - Hải Dương. / Tiêu Hà Định; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 247tr.; 30cm+ 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14638, PD/TK 14638 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1/2000 khu vực Đồng Xuân-Nghệ An / Nguyễn Trọng Cường; Nghd.: ThS. Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 220 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08505, Pd/Tk 08505 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1/2000 khu vực Phúc Cường-Hà Tĩnh / Đặng Hải Đăng; Nghd.: ThS. Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 239 tr. ; 30 cm + 22 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08507, Pd/Tk 08507 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 2000 khu vực Tam Điệp Ninh Bình. / Nguyễn Văn Quyết; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 175 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12666, PD/TK 12666 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:1000 khu vực Hải Tân-Thanh Hóa / Vũ Đình Hiếu; Nghd.: Th.S Nguyễn Thị Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 148 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12407, PD/TK 12407 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:1000 khu vực Quán Hành-Nghệ an / Vũ Ngọc Thuấn; Nghd.: Th.S Nguyễn Thị Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 143 tr. ; 30 cm + 22 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12411, PD/TK 12411 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:1000 khu vực Thọ Xuân-Thanh Hóa / Trần Sỹ Huy; Nghd.: Th.S Nguyễn Thị Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 175 tr. ; 30 cm + BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11348, PD/TK 11348 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:1000 khu vực Yên Thành-Nghệ An / Đặng Văn Huy; Nghd.: Th.S Nguyễn Thị Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 137 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12418, PD/TK 12418 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000 khu vực Ân Thi-Hưng Yên / Nguyễn Tùng Lâm; Nghd.: Th.S Vũ Thế Hùng, Th.S Nguyễn Bá Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 184 tr. ; 30 cm + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11823, PD/TK 11823 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000 khu vực Diên Khánh-Khánh Hòa / Đinh Công Thụy; Nghd.: Th.S Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 186 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12413, PD/TK 12413 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000 khu vực Đông Hưng-Thái Bình / Vũ Thành Khuê; Nghd.: Th.S Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 235 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11347, PD/TK 11347 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000 khu vực Hưng Yên / Đào Thế Oai; Nghd.: Th.S Hoàng Hồng Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 169 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12408, PD/TK 12408 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000 khu vực Kiến Xương - Thái Bình / Nguyễn Mạnh Hưng; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 176 tr. ; 30 cm + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15765, PD/TK 15765 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000 khu vực Như Quỳnh-Hưng Yên / Trần Hải Đăng; Nghd.: Th.S Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 180 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12414, PD/TK 12414 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000 khu vực Núi Đèo - Thủy Nguyên - Hải Phòng. / Nguyễn Đình Tùng; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 184tr.; 30cm+ 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14637, PD/TK 14637 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000 khu vực Quảng Trị / Vũ Hoàng Long; Nghd.: Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 217 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08504, Pd/Tk 08504 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000 khu vực Quỳnh Côi-Quỳnh Phụ-Thái Bình / Dương Đức Hiệp; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 234 tr.; 30 cm + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17165, PD/TK 17165 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000 khu vực Thương Liệt-Thái Bình/ Trần Như Tiến; Nghd.: Trần Như Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - tr. ; 30cm+ 0 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14507, PD/TK 14507 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000 khu vực Trần Giao-Hưng Yên / Nguyễn Thế Thủy; Nghd.: Th.S Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 201 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12415, PD/TK 12415 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ tỷ lệ 1:2000 khu vực Thịnh Long-Hải Hậu-Nam Định / Trần Quốc Cường; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 187 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08506, Pd/Tk 08506 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ tỷ lệ 1:2000 khu vực Tiên Lãng-Hải phòng / Nguyễn Nhân Hiếu; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 222 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08509, Pd/Tk 08509 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1/50000 khu vực từ cửa Mỹ Thạnh đến Bạc Liêu (Mảnh IA-100-26) / Nguyễn Thanh Sơn; Nghd.: Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 133 tr. ; 30 cm. + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 13288, PD/TK 13288 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1: 10.000 khu vực vịnh Cam Ranh mảnh bản đồ IA - 25 - 33. / Ngô Việt Hoàng; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 79 tr. ; 30 cm. + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12663, PD/TK 12663 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1: 10000 khu vực Nha Trang mảnh bản đồ IA - 25- 32 / Nguyễn Xuân Lai; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 142 tr. ; 30 cm. + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12669, PD/TK 12669 Chỉ số phân loại DDC: 627 |