1 | | Engineering measurements : Methods and intrinsic errors / T.A. Polak, C. Pande . - London : Professional Engineering, 1999 . - xviii, 190p. : ill. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00504 Chỉ số phân loại DDC: 681 |
2 | | Giáo trình Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2006 . - 215tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dung-sai-lap-ghep-va-ky-thuat-do-luong_Ninh-Duc-Ton_2006.pdf |
3 | | Giáo trình đo lường kỹ thuật : Dùng trong các trường THCN / Nghiêm Thị Phương ch.b.; Cao Kim Ngọc . - H. : Nxb. Hà Nội, 2005 . - 148tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-do-luong-ky-thuat_Nghiem-Thi-Phuong_2005.pdf |
4 | | Instrumentation and measurement techniques . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 111tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. T. 1 / Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà (CTĐT) . - Tái bản lần 4. - H. : Giáo dục, 2005 . - 248tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DLVL1 0001-DLVL1 0190, Pd/vt 00536-Pd/vt 00538, Pm/vt 04854-Pm/vt 04859, SDH/Vt 00834 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 |
6 | | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. T. 2 / Phạm Thượng Hàn (c.b), Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà, Nguyễn Thị Vấn . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2012 . - 231tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13301 0001-HH/13301 0003 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 |
7 | | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. T. 2 / Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà,... (CTĐT) . - Tái bản lần 3. - H. : Giáo dục, 2005 . - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DLVL2 0001-DLVL2 0059, DLVL2 0061-DLVL2 0173, DLVL2 0175-DLVL2 0190, Pd/vt 00539-Pd/vt 00541, Pm/vt 04860-Pm/vt 04865, SDH/Vt 00835 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 |
8 | | Kỹ thuật đo lường tự động điều khiển / Nguyễn Trọng Quế . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 1987 . - 308tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 10777 Chỉ số phân loại DDC: 629 |
9 | | Kỹ thuật đo lường tự động điều khiển / Phạm Văn Tuân (cb.), Hán Trọng Thanh, Đỗ Trọng Tuấn . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2015 . - 308tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07266, PD/VT 07267, PM/VT 09787-PM/VT 09789 Chỉ số phân loại DDC: 629 |
10 | | Tính toán kỹ thuật điện đơn giản / Meluzin Hube, Tomat Haiac . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 382tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01848, Pd/vv 01849, Pm/vv 01083-Pm/vv 01090 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|