1 | | Kỹ thuật đo lường điện và các thuật toán đo phi điện / Đặng Văn Chí . - H. : Xây dựng, 2017 . - 298tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06057, PD/VT 06058, PM/VT 08392, PM/VT 08393 Chỉ số phân loại DDC: 621.37 |
2 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình hệ truyền động nhiều trục/ Hoàng Văn Phương, Lâm Công Hiếu, Nguyễn Đức Hải; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21171 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Nghiên cứu, xây dựng hệ thống đo kiểm một số thông số làm việc của động cơ NL / Bùi Mạnh Cường ; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05220 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
4 | | Phân tích hệ thống cung cấp điện nhà máy DAMEN Sông Cấm / Phạm Huy Hoàng; Nguyễn Hữu Đăng; Nguyễn Quang Khải, ; Nghd.:Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 127tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Phân tích hệ thống cung cấp điện nhà máy DAMEN Sông Cấm / Phạm Huy Hoàng; Nguyễn Hữu Đăng; Nguyễn Quang Khải, ; Nghd.:Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 127tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21168 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Phân tích hệ thống thủy lực công đoạn làm mát Clinker của nhà máy Xi măng Hải phòng / Hoàng Văn Sang, Phan Ngọc Tú, Trần Thị Tuyền; Nghd: Hoàng Xuân Bình, Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18250 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Phân tích trang bị điện một số cơ cấu chính: Cấp nguồn, nâng hạ và di chuyển của cần trục Tukan / Trần Văn Hoàng, Lương Xuân Tín, Nguyễn, Mạnh Cường; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18248 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Thiết kế điều khiển hệ thống bơm sử dụng PLC Omron CPM1A / Đồng Duy Tùng, Lê Quang Tú, Hoàng Đức Thịnh; Nghd.: Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18249 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Thiết kế hệ thống điều khiển tốc độ động cơ KĐB bằng biến tần có kết nối với màn hình HMI / Mai Văn Luận, Nguyễn Hồng Sơn, Nguyễn Văn Kiên; Nghd.: Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18253 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Ứng dụng công cụ Simscape Multibody trong Matlab mô phỏng robot công nghiệp/ Lê Minh Quân, Vũ Ngọc Long; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21170 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Xây dựng bài thí nghiệm đo điện áp xoay chiều/ Nguyễn Ích Tùng, Nguyễn Xuân Minh, Nguyễn Thị Hạnh; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 40 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18244 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Xây dựng màn hình điều khiển giám sát sử dụng vi điều khiển cho mô hình đèn giao thông sử dụng PLC Mitsubishi / Bùi Tiến Duy, Tạ Trọng Hữu, Nguyễn Đình Phúc, Nguyễn Minh Tuấn; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18251 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Xây dựng mô hình điều khiển đèn tín hiệu giao thông ở ngã tư Lô 22 - Lê Hồng Phong / Trần Tiến Đạt; Lê Hải Dương; Nguyễn Trung Hiếu, ; Nghd.:Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21169 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Xây dựng phần mềm thu thập và lưu trữ dữ liệu từ PLC Mitsubishi bằng phần mềm Visual Studio / Nguyễn Hữu Tài, Đoàn Văn Dũng, Nguyễn Việt Vỹ; Nghd. Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 43 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18252 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |