1 | | Automobile electrical and electronic systems / Tom Denton . - 5th ed. - Abingdon, Oxon ; New York, NY : Routledge, 2018 . - xxi, 673p. : illustrations (some color) ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 629.27 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Automobile-electrical-and-electronic-systems_5ed_Tom-Denton_2018.pdf |
2 | | Automotive chassis systems / James D. Halderman . - 6th ed. - Boston : Pearson, 2014 . - 728p.; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02812 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
3 | | Automotive control systems : For enginer, driveline, and vehicle : With 345 figures and 13 tables / Uwe Kiencke, Lars Nielsen . - 2nd ed. - New York : Springer, 2005 . - 512p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03434, SDH/LT 03435 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Automotive-control-systems_2ed_Uwe-Kiencke_2005.pdf |
4 | | Automotive diagnostic systems: Understanding OBD - I & OBD - II / Keith McCord . - USA : CarTech, 2011 . - 144p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03438, SDH/LT 03439 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
5 | | Automotive electrical and engine performance / James D. Halderman . - 7th ed. - Boston : Pearson, 2016 . - 724p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02809 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
6 | | Automotive electricity and electronics / Al Santini . - 2nd ed. - Australia : Delmar Cengage Learning, 2013 . - 517p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02549 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Automotive-electricity-and-electronics_2ed_Al-Santini_2013.pdf |
7 | | Automotive electricity and electronics / James D. Halderman . - 5th ed. - Boston : Pearson, 2017 . - 504p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.254 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Automotive-electricity-and-electronics_5ed_James-D.Halderman_2017.pdf |
8 | | Automotive engine performance / James D. Halderman . - 4th ed. - Boston : Pearson, 2014 . - 574p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02814 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
9 | | Automotive engine repair and rebuilding : Classroom manual / Check-Chart, Jeffrey Rehkopf, James D. Halderman . - 4th ed. - Ohio : Prentice Hall, 2005 . - 364p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00982 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Automotive-engine-repair-and-rebuilding_Classroom-manual_4ed_Chek-Chart_2005.pdf |
10 | | Automotive engine repair and rebuilding : Shop manual / Check-Chart, Jeffrey Rehkopf, James D. Halderman . - Ohio : Prentice Hall, 2005 . - 375p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00983 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Automotive-engine-repair-and-rebuilding_Shop-manual_4ed_Chek-Chart_2005.pdf |
11 | | Automotive Engineering : Lightweight, functional, and novel materials / Brian Cantor, Patrick Grant, Colin Johston Eds . - New York : Colin Johnston, 2008 . - 294p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00638 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0090.pdf |
12 | | Automotive engineering fundamentals / Richard Stone and Jeffrey K. Ball . - Warrendale, Pa. : SAE International, 2004 . - 594p. : illustrations ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03826 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Automotive-engineering-fundamentals_Richard-Stone_2004.pdf |
13 | | Automotive engines theory and servicing / James D. Halderman . - 8th ed. - Boston : Pearson, 2015 . - 582p.; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02811 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
14 | | Automotive fuel and emissions control systems / James D. Halderman . - 4th ed. - Boston : Pearson, 2016 . - 458p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02813 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
15 | | Automotive handbook . - 9th ed. - England : Wiley, 2014 . - 1544p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02731 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
16 | | Automotive heating and air conditioning / James D. Halderman, Tom Birch . - 7th ed. - Boston : Pearson, 2015 . - 282p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02808 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
17 | | Automotive paints and coatings / Hans-Joachim Streitberger, Karl-Friedrich Dossel . - 2nd ed. - Weinheim : Wiley-VCH, 2008 . - 493p Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Automotive-paints-and-coatings_2ed_Hans-Joachim-Streitberger_2008.pdf |
18 | | Automotive quality systems handbook / David Hoyle . - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2000 // T Referex Mechanical Engineering and Materials, 1 online resource (xii, 578 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 629.20685 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Automotive-quality-systems-handbook_David-Hoyle_2000.pdf |
19 | | Automotive service : Inspection, maintenance, repair / Tim Gilles . - 5th ed. - Australia : Cengage learning, 2016 . - 1758p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02806 Chỉ số phân loại DDC: 629.28 |
20 | | Automotive service job sheets for Natef task mastery / Christopher J. Hadfield . - Australia : Thomson, 2008 . - 774p.; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02810 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
21 | | Automotive steering, suspension, and alignment / James D. Halderman . - 7th ed. - Boston : Pearson, 2017 . - xiv, 456p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03825 Chỉ số phân loại DDC: 629.2/47 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Automotive-steering-suspension-and-alignment_7ed_James-D.Halderman_2017.pdf |
22 | | Automotive suspension and steering systems : Classroom manual / Mark Schnubel . - 6th ed. - Australia : Cengage learning, 2015 . - 443p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02804 Chỉ số phân loại DDC: 629.28 |
23 | | Automotive technology : A systems approach / Jack Erjavec, Rob Thompson . - 6th ed. - Australia : Cengage learning, 2015 . - 1712p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02807 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Automotive-technology_A-systems-approach_6ed_Jack-Erjavec_2015.pdf |
24 | | Automotive technology : A systems approach / Jack Erjavec, Rob Thompson . - 7th ed. - Boston, MA, USA : Cengage, [2020] . - xx, 1900p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03830 Chỉ số phân loại DDC: 629.2872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Automotive-technology_A-systems-approach_7ed_Jack-Erjavec_2020.pdf |
25 | | Automotive technology : Principles, diagnosis, and service / James D. Halderman . - 5th ed. - Boston : Pearson, 2016 . - 1652p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03571, SDH/LT 03572 Chỉ số phân loại DDC: 629.28 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Automotive-technology_Principles-diagnosis-and-service_5ed_James-D.Halderman_2016.pdf |
26 | | Automotive wiring and electrical systems / Tony Candela . - USA : CarTech, 2009 . - 144p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03436, SDH/LT 03437 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
27 | | Automotive, mechanical and electrical engineering : proceedings of the 2016 International Conference on Automotive Engineering, Mechanical and Electrical Engineering (AEMEE 2016), Hong Kong, China, 9-11 December 2016 / editor: Lin Liu . - Leiden, the Netherlands : CRC Press/Balkema, [2017] . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Automotive,-mechanical-and-electrical-engineering_Lin-Liu_2017.pdf |
28 | | Battery management algorithm for electric vehicles / Rui Xiong . - 1st ed. - Beijing : China Machine Press, 2020 . - xvii, 297p. : illustrations (some color) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00857 Chỉ số phân loại DDC: 621.31/26 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Battery-management-algorithm-for-electric-vehicles_1ed_Rui-Xiong_2020.pdf |
29 | | Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống phanh và hệ thống làm mát trên xe Mercedes GLC 300 / Phan Hồng Thái, Vũ Minh Dương; Nghd.: Nguyễn Tiến Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21180 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
30 | | Build your own electric vehicle / Seth Leitman, Bob Brant . - 3rd ed. - New York : Mc Graw Hill, 1994 . - 388p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02722 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |