1 | | A user's guide to engineering / James N.Jensen . - New Jersey : Pearson Education, 2006 . - 354p. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06476-PM/LT 06478, PM/LT 06975, PM/LT 06976, SDH/LT 01973-SDH/LT 01975, SDH/LT 02433, SDH/LT 02434 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
2 | | Biện pháp phát triển đội ngũ kỹ sư người Việt Nam tại công ty LG Display Việt Nam Hải Phòng giai đoạn 2023-2028 / Trần Hoàng Dương; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương, Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04673 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | CCNP : Cisco internetwork troubleshooting study guide / Arthur Pfund, Todd Lammle . - San Francisco : Sybex, 2004 . - 512p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01864 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/CCNP_Cisco-internetwork-troubleshooting_Study-guide_Arthur-Pfund_2004.pdf |
4 | | Coastal engineering . - ELSILVER, 2005 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00005 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/Coastal%20engineering/ |
5 | | Dynamics - formulas and problems : Engineering mechanics. 3 / Dietmar Gross, Wolfgang Ehlers, Peter Wriggers, .. . - Berlin : Springer-Verlag Berlin Heidelberg, 2017 . - ix, 246p. : illustrations ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 620.103 D9975 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dynamics-formulas-and-problems_Engineering-mechanics-3_Dietmar-Gross_2017.pdf |
6 | | Địa chất cho kỹ sư xây dựng và môi trường / Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2006 . - 484tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08103, PM/VT 11075 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
7 | | Foundation of engineering / Mark Thomas Holtzapple . - Boston : Mc-Graw Hill, 2000 . - 647tr. ; 25cm + 01 CD ROM Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02364, Pd/Lt 02365 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
8 | | Hoàn thiện công cụ tạo động lực làm việc, nghiên cứu cho kỹ sư khối phát triển của công ty LG Display Việt Nam / Nguyễn Văn Quang; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04733 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | IAMU 2012 research project : IAMU model course for electro-technical officers (ETO) . - Japan : IAMU, 2013 . - 137p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03849-PD/VT 03851 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/IAMU-2012-research-project_IAMU-model-course-for-electro-technical-officers-(ETO)_2013.pdf |
10 | | International project management for technical professionals / Brian E. Porter . - New York : ASME Press, 2009 . - xi, 175p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 658.404 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-project-management-for-technical-professionals_Brian-E.Porter_2009.pdf |
11 | | Marine Engine room blue book / Wiliam D, Eglinton . - Maryland : Cornell maritime Press, 1994 . - 416 tr ; 22 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01029 Chỉ số phân loại DDC: 623 |
12 | | Mechanical engineers reference book / Edward H. Smith . - Oxford : Jordan Hill, 1994 . - 1110p. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01695 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Một số biện pháp nâng cao năng lực của kỹ sư người Việt tại phòng phát triển Smart phone của công ty LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Nguyễn Quang Trung; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04988 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Nghiên cứu nâng cao chất lượng đào tạo kỹ sư điều khiển tàu biển theo hệ tín chỉ (quy chế 43) tại khoa Điều khiển tàu biển - Trường Đại học Hàng hải giai đoạn 2012-2017 và các năm tiếp theo / Trịnh Xuân Tùng; Nghd.: TS. Lê Quốc Tiến . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 Thông tin xếp giá: SDH/LA 01326 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
15 | | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống mô phỏng bảng điện chính để xây dựng bài thực hành phục vụ công tác đào tạo cho kỹ sư điện tàu thủy theo công ước STCW 2010 / Đào Minh Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 27 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00512 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Statics - formulas and problems : Engineering mechanics. 1 / Dietmar Gross, Wolfgang Ehlers, Peter Wriggers, .. . - Berlin : Springer-Verlag Berlin Heidelberg, 2017 . - ix, 236p. : illustrations ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 620.103 D9975 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Statics-formulas-and-problems_Engineering-mechanics-1_Dietmar-Gross_2017.pdf |
17 | | The education and training of marine engineers on an engine room simulator at the Vietnam maritime university/ Dang Van Uy . - Kđ: Knxb, 1992 . - 156 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00406, Pd/Lt 00407, Pm/Lt 01283 Chỉ số phân loại DDC: 678 |
18 | | Từ điển danh nhân kiến trúc-xây dựng thế giới / Nguyễn Huy Côn . - H. : Giáo dục, 2009 . - 101tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 720.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-danh-nhan-kien-truc-xay-dung-the-gioi_Nguyen-Huy-Con_2009.pdf |
19 | | Vector mechanics for engineers / Ferdinand P. Beer . - 3rd ed. - Toronto : McGraw-Hill, 1998 . - 601p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00093 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000093%20-%20Vector-mechanics-for-engineers_3ed_Ferdinand-P.Beer_1998.pdf |