Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 89 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 15 days' practice for IELTS: Reading / Deng He Gang . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 275 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07808, PNN 01278, PNN 01279
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 2 A community of readers : A thematic approach to reading / Roberta Alexander, Jan Jarrell . - 8th ed. - Boston : Cengage Learning, 2021 . - xxiv, 375p. : color illustrations ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04201
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.6 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-community-of-readers_8ed_Roberta-Alexander_2021.pdf
  • 3 A1 TOEFL iBT: reading / Richie Hahn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2011 . - 348 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07210, PM/LT CD07210, PNN 00804-PNN 00807, PNN/CD 00804-PNN/CD 00807
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 4 A1 TOEFL iBT: speaking / Richie Hahn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011 . - 389 tr. ; 26 cm + 02 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07209, PM/LT CD07209, PNN 00916-PNN 00919, PNN/CD 00916-PNN/CD 00919
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 5 ABC TOEIC : Reading comprehension / Park Hye Yeong, Jeong Ji Won . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014 . - 233 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07638, PNN 01500, PNN 01501
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.2
  • 6 Academic reading builder : Advanced practices / Bin Walters, Will Link . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2018 . - 168tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06780, PD/VT 06781, PM/VT 09116
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 7 Active skills for reading. 1 / Neil J. Anderson . - 3rd ed. - Boston, Mass. : National Geographic Learning ; Heinle Cengage Learning, 2013 . - 176p. : color illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.4 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Active-skills-for-reading-1_3ed_Neil-J.Anderson_2013.pdf
  • 8 Active skills for reading. 2 / Neil J. Anderson (CTĐT) . - 3rd ed. - Boston, Mass. : National Geographic Learning ; Heinle Cengage Learning, 2013 . - 176p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 06502-PM/LT 06504, PNN 01920, PNN 01921, SDH/LT 01984, SDH/LT 01985, SDH/LT 04017, SDH/LT 04362
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Active-skills-for-reading-2_3ed_Neil-J.Anderson_2013.pdf
  • 9 Active skills for reading. 3 / Neil J. Anderson . - 3rd ed. - Boston, Mass. : National Geographic Learning ; Heinle Cengage Learning, 2014 . - 240p. : color illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.4 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Active-skills-for-reading-3_3ed_Neil-J.Anderson_2014.pdf
  • 10 Active skills for reading. 4 / Neil J. Anderson . - 3rd ed. - Boston, Mass. : National Geographic Learning ; Heinle Cengage Learning, 2014 . - 240p. : color illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.4 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Active-skills-for-reading-4_3ed_Neil-J.Anderson_2014.pdf
  • 11 Active skills for reading. Intro / Neil J. Anderson . - 3rd ed. - Boston, Mass. : National Geographic Learning ; Heinle Cengage Learning, 2013 . - 176p. : color illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.4 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Active-skills-for-reading_Intro_3ed_Neil-J.Anderson_2013.pdf
  • 12 Analytical reading / V.B. Sosnovskaya . - M. : Higher school, 1974 . - 179 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00744
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 13 Basic course TNT TOEIC : LC + RC / Lori . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2013 . - 201 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07658, PM/VT CD07658, PNN 01510, PNN 01511, PNN/CD 01510, PNN/CD 01511
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 14 Business vocabulary in practice / Will Capel, Jamie Flockhart, Sue Robbins . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 173tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07801, PNN 01096, PNN 01097
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 15 Business vocabulary in practice : Collin cobuilld / Sue Robbins . - 1st ed. - Birmingham : The University of Birmingham, 2003 . - 145p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-vocabulary-in-practice_Collins-cobuild_1ed_Sue-Robbins_2003.pdf
  • 16 Cambridge English: Preliminary: Four practice test for Cambridge English: Preliminary (PET) . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2014 . - 182tr. ; 26cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07849, PM/VT CD07849, PNN 01324, PNN 01325, PNN/CD 01324
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 17 Cause&effect = Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh / Patricia Ackert, Linda Lee . - 4th ed. - H. : Hồng Đức, 2012 . - 292tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04422, PNN 00316-PNN 00319
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 18 Critical thinking : The ultimate guide to improving your critical thinking skills, becoming better at problem solving, mastering logical fallacies and avoiding cognitive biases / Scott Lovell . - Kxđ. : Bravex Publications, 2018 . - 88p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04107
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.42 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Critical-thinking_Scott-Lovell_2018.pdf
  • 19 Critical thinking skills for dummies : A Wiley brand / Martin Cohen . - Portable Edition. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons Ltd, 2015 . - xiv, 356p. : illustrations ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00840
  • Chỉ số phân loại DDC: 370.152 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Critical-thinking-skills-for-dummies_A-Wiley-brand_Martin-Cohen_2015.pdf
  • 20 Developing critical reading skills / Deanne Milan Spears . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill College, 1999 . - 613p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00299
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Developing-critical-reading-skills_5ed_Deanne-M.Spears_1999.pdf
  • 21 Developing critical reading skills / Deanne Spears . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006 . - 537p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01630
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.4
  • 22 Đọc hiểu kinh tế học, quản trị kinh doanh, tài chính công ty, kế toán, ngân hàng và tiếp thị : Song ngữ Anh - Việt = Reading for understanding economics, business administration, corporate finance, accounting, banking, and marketing : Bilingual in English and Vietnamese/ Phan Văn Ba . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 200tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Doc-hieu-kinh-te-hoc,-quan-tri-kinh-doanh,-tai-chinh-cong-ty,-ke-toan,-ngan-hang-va-tiep-thi_Phan-Van-Ba_2012.pdf
  • 23 Economy TOEIC RC 1000. Vol. 1, 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test / Lori . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014 . - 279tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07646, PNN 01496, PNN 01497
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.4
  • 24 Economy TOEIC RC 1000. Vol. 2, 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test / Kang Jin-Oh, Kang Won-Ki . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014 . - 275tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07647, PNN 01498, PNN 01499
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.4
  • 25 Effective reading : Reading skills for advanced students : Student's book / Simon Greenall, Michael Swan . - Cambridge : Cambridge University Press, 1986 . - vii, 213p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Effective-reading_Student's-book_Reading-skills-for-advanced-students_S.Greenall_1986.pdf
  • 26 Effective reading : Reading skills for advanced students : Teacher's book / Simon Greenall, Michael Swan . - Cambridge : Cambridge University Press, 1986 . - iv, 124p. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Effective-reading_Teacher's-book_Reading-skills-for-advanced-students_S.Greenall_1986.pdf
  • 27 Eighth form English reader / E.G. Kopyl . - M. : Prosveshcheniye, 1976 . - 143 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00855
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 28 English for inservice students / Phùng Lan Hương, Phạm Thái Hà dịch . - H. : Bách khoa, 2010 . - 216p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07464, PD/VT 07465, PM/LT 07183, PM/VT 10018, PM/VT 10019, PNN 00972-PNN 00975
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 29 English reading - comprehension - translation through sentence - diagramming = Đọc - hiểu - dịch Tiếng Anh qua đồ giải câu / B.A. Honoris Causa; Nguyễn Văn Đoan biên soạn . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng Hải, 1993 . - 251 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TADHD 0001-TADHD 0045
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 30 English skills with readings / John Langan, Zoé Albright . - 10th ed., International student edition. - New York : McGraw Hill, 2021 . - 726p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00850
  • Chỉ số phân loại DDC: 428 23
  • 1 2 3
    Tìm thấy 89 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :