1 | | Bài toán tiếp xúc của hệ đàn hồi nhiều lớp chịu uốn / Nguyễn Văn Liên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2022 . - 208tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10206, PM/VV 06560, PM/VV 06561 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
2 | | Cẩm nang kết cấu xây dựng / Bùi Đức Tiển . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 257tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04641, PM/VT 07424 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
3 | | Computational modeling of masonry structures using the discrete element method / Vasilis Sarhosis ... [et al.] . - Hershey (Pa.) : IGI Global, 2016 . - XIX, 505 p. : ill. ; 29 cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/61.%20Computational%20Modeling%20of%20Masonry%20Structures%20Using%20the%20Discrete%20Element%20Method.pdf |
4 | | Concrete technology / A.M. Neville, J.J. Brooks . - 2nd ed. - Harlow : Prentice Hall, 2010 . - xvi, 442p. : ill. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1/36 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Concrete-technology_2ed_J.J.Brooks_2010.pdf |
5 | | Công nghệ bê tông và bê tông đặc biệt (CTĐT)/ Phạm Duy Hữu . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 233tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05549, PD/VT 05550, PM/VT 07944-PM/VT 07946 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
6 | | Công nghệ bê tông và bê tông đặc biệt / Phạm Duy Hữu . - H. : Xây dựng, 2005 . - 229tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-be-tong-va-be-tong-dac-biet_2005.pdf |
7 | | Công nghệ bê tông và bê tông đặc biệt / Phạm Duy Hữu . - Tái bản lần thứ 1 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Xây dựng, 2011 . - 234tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-be-tong-va-be-tong-dac-biet_Pham-Duy-Huu_2011.pdf |
8 | | Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần thí nghiệm vật liệu cấu kiện và kết cấu xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1780/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 90tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04409-PD/VT 04411, PM/VT 06455, PM/VT 06456 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Đồ án môn học kết cấu bê tông sàn sườn toàn khối loại bản dầm : Theo TCXDVN 356:2005 / Võ Bá Tầm, Hồ Đức Duy . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 119tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06073, PD/VT 06074, PM/VT 08438, PM/VT 08439 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
10 | | Độ tin cậy của các công trình bến cảng / Nguyễn Vi (CTĐT) . - Tái bản lần 1. - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 211tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04429, PD/VV 04430 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | ETABS : Concrete frame design manual / Computers & Structure, Inc . - Berkeley, CA : Computers & Structures, Inc., 2000 . - 199p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624.170285 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Etabs_Concrete-frame-design-manual_2000.pdf |
12 | | ETABS và SAP2000 thực hành tính toán nhà cao tầng / Đặng Tỉnh . - H. : Xây dựng, 2012 . - 141 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05292, PM/VT 07433 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
13 | | Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 242tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05283, PM/VT 07443 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
14 | | Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép / Phạm Minh Kính . - H. : Xây dựng, 2014 . - 187tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ket-cau-be-tong-cot-thep_Pham-Minh-Kinh_2014.pdf |
15 | | Handbook of research on seismic assessment and rehabilitation of historic structures / Panagiotis G. Asteris and Vagelis Plevris editors . - 2015 . - 1 online resource (2 volumes) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 693.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/107.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Seismic%20Assessment%20and%20Rehabilitation%20of%20Historic%20Structures.pdf |
16 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Phần kết cấu nhà cửa / Ngô Thế Phong (cb.), Lý Trần Cường, Trịnh Kim Đạm, ... (CTĐT) . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 . - 331tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10360, PM/VT 10361 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Ket%20cau%20BTCT%20Phan%20cau%20kien%20nha%20cua.pdf |
17 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Phần kết cấu nhà cửa / Ngô Thế Phong, Lý Trần Cường, Trịnh Kim Đạm . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 316tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KCBC1 0001-KCBC1 0042, Pd/vt 01153, Pd/vt 01154, Pm/vt 02936-Pm/vt 02938 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
18 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Phần kết cấu nhà cửa / Ngô Thế Phong, Lý Trần Cường, Trịnh Kim Đạm, Nguyễn Lê Ninh . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002 . - 316tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-be-tong-cot-thep_Phan-ket-cau-nha-cua_2002.pdf |
19 | | Kết cấu gạch đá gỗ / Bộ môn Xây dựng dân dụng và công nghiệp. Khoa Công trình . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 103tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16406-K%E1%BA%BFt%20c%E1%BA%A5u%20G%E1%BA%A1ch%20%C4%91%C3%A1%20g%E1%BB%97.pdf |
20 | | Mô hình hóa kết cấu xây dựng / Võ Văn Thảo . - H. : Đại học Xây dựng, 1990 . - 189tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mo-hinh-hoa-ket-cau-xay-dung_Vo-Van-Thao_1990.pdf |
21 | | Phân tích kết cấu xây dựng theo phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng trong phần mềm ANSYS / Lâm Thanh Quang Khải chủ biên; Đỗ Thị Mỹ Dung, Vũ Hoàng Hưng . - H. : Xây dựng, 2019 . - 208tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05900, PD/VT 05901, PM/VT 08193, PM/VT 08194 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
22 | | Phần mềm SAP 2000 ứng dụng vào tính toán kết cấu công trình / Đỗ Văn Đệ chủ biên; Nguyễn Quốc Tới, Nguyễn Khắc Nam, Hoàng Văn Thắng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 242tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05209, PM/VT 07491 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
23 | | Sustainability of construction materials / Edited by Jamal M. Khatib . - Cambridge, UK : Woodhead Publishing, 2009 . - xviii, 294p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 691 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Sustainability-of-construction-materials_Jamal-M.Khatib_2009.pdf |
24 | | Sửa chữa và gia cố kết cấu bê tông cốt thép / Nguyễn Xuân Bích . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 448tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Sua-chua-va-gia-co-ket-cau-be-tong-cot-thep_Nguyen-Xuan-Bich_2005.pdf |
25 | | Tài liệu học tập Kết cấu bê tông cốt thép 1 / Đỗ Quang Thành . - Ban hành lần 1. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 399tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Ket-cau-be-tong-cot-thep-1_16409_2018.pdf |
26 | | TCVN 5718:1993 : Mái và sàn bê tông cốt thép trong công trình xây dựng - yêu cầu kỹ thuật chống thấm nước / Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng, Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 1993 . - 6tr.. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TCVN-5718.1993.pdf |
27 | | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5573:2011 : Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế / Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng, Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 2011 . - 63tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TCVN5573_2011%20G%E1%BA%A1ch%20%C4%91%C3%A1.pdf |
28 | | Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5574:2012 : Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế / Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng, Bộ Xây dựng . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Bộ Xây dựng, 2012 . - 170tr.. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-5574-2012_Ket-cau-be-tong-va-be-tong-cot-thep_Tieu-chuan-thiet-ke_2012.pdf |
29 | | Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9842:2013 : Xử lý nền đất yếu bằng phương pháp cố kết hút chân không có màng kín khí trong xây dựng các công trình giao thông – Thi công và nghiệm thu / Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng, Bộ Xây dựng . - Xuất bản lần 1. - H. : Bộ Xây dựng, 2013 . - 52tr.. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TCVN-9842.2013.pdf |
30 | | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5573:1991 : Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế . - H. : Bộ Xây dựng, 1991 . - 50tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-5573-1991_Ket-cau-gach-da-va-gach-da-cot-thep_1991.pdf |