1 | | Analysis effection of action propulsion system on ship structure / Vu Tri Tien; Nghd.: Pro. Dr. Le Viet Luong . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 126 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00933 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Applied naval architecture / Robert B. Zubaly . - Maryland : Cornell maritime press, 1996 . - 349tr. ; 23cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00970 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Construction of marine and offshore structures / Ben.C Gerwick . - USA : CRC Press, 2000 . - 657p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01001 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Construction-of-marine-and-offshore-structures_2ed_Ben-C.Gerwick_2000.pdf |
4 | | Construction vessels of the world . - 7th ed. - England : Oilfield Publications, 2004 . - 785tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00986 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Công nghệ đóng và sửa chữa tàu thuỷ / Nguyễn Đức Ân ch.b; Vũ Trọng Cang . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003 . - 343tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-dong-tau-va-sua-chua-tau-thuy_Nguyen-Duc-An_2003.pdf |
6 | | Giải pháp nâng cao chất lượng mối hàn kết cấu tàu, xuồng cỡ nhỏ bằng vật liệu hợp kim nhôm tại nhà máy X70 / Nguyễn Văn Hồng; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04869 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-01, Quy định chung về giám sát kỹ thuật và phân cấp / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02622 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-02, Hướng dẫn chi tiết về kiểm tra và xác nhận / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 152tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02623 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-03, Các biểu mẫu dùng trong giám sát đóng mới tàu biển và các ví dụ / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 217tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02624 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-04, Hướng dẫn kiểm tra hiện trường - phần thân tàu / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 194tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02625 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-04, Hướng dẫn kiểm tra hiện trường phần thân tàu / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 217tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-giam-sat-dong-moi-tau-bien_Phan-NB-04_2005.pdf |
12 | | Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-05, Hướng dẫn kiểm tra hiện trường - phần máy và điện tàu / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 237tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02626 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-06, Hướng dẫn kiểm tra, thử nghiệm tàu chở khí hoá lỏng (LPG) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 121tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02627 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-07, Hướng dẫn kiểm tra hàn thân tàu / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 125tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-giam-sat-dong-moi-tau-bien_Phan-NB-07_2005.pdf |
15 | | Kết cấu tàu & CTBDĐ . - Hải Phòng: NXB Hải Phòng, 2016 . - 163tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/23234 0001-HH/23234 0027 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Kết cấu tàu biển (CTĐT)/ Lê Văn Hạnh (c.b), Đoàn Văn Tuyền, Mai Anh Tuấn ; Phạm Tiến Tỉnh hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 208tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07173 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
17 | | Kết cấu và lý thuyết tàu / Bộ môn Lý thuyết Thiết kế tàu thuỷ . - Hải Phòng : Hàng hải, Thông tin xếp giá: PM/KD 15337 |
18 | | Lý thuyết và kết cấu tàu . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 153tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lý thuyết và kết cấu tàu . - 153tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Nghiên cứu tính toán ứng suất và biến dạng hàn các nut kết cấu cơ bản trong kết cấu tàu thuỷ / Đỗ Quang Quận; Nghd.: TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 71 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00606 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ CAD/CAM cho máy phay CNC để gia công chính xác chân vịt tàu thủy / Nguyễn Ngọc Quang; Nghd.: PGS TS. Phan Văn Phô . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 48 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00897 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Maestro trong tính toán tối ưu kết cấu tàu thuỷ và công trình nổi. / Bùi Sỹ Hoàng.; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01536 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Phân tích ảnh hưởng của hệ thống động lực khi hoạt động đến kết cấu tàu thuỷ / Vũ Trí Tiền; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 119 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00919 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, P. 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị (tàu dài từ 90 m trở lên) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2010 . - 453tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_K%E1%BA%BFt%20c%E1%BA%A5u%20t%C3%A0u%20th%E1%BB%A7y%20_520/QP%20phan%20cap%20va%20dong%20tau%20bien%20vo%20thep%20_%20Phan%202-B.pdf |
25 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 2A: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị (tàu dài từ 90 m trở lên) (CTĐT) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 299tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05623, Pm/vt 05624 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005583-84%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan2A.pdf |
26 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị (tàu dài từ 20m đến 90m) (CTĐT) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 138tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05625, Pm/vt 05626 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005583-84%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan2B.pdf |
27 | | Reed's ship construction for marine students. Vol. 5 / E.A. Stokoe . - 5th ed. - United Kingdom : Thomas Reed, 1996 . - 192p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00002 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000002%20-%20Ship_Construction_for_Marine_Vol5.pdf |
28 | | Ship and offshore structure design in climate change perspective / Elzbieta Maria Bitner-Gregersen, Lars Ingolf Eide, Torfinn Horte Rolf Skjong . - New York : Springer, 2013 . - 69p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03412 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003412%20-%20Ship-and-offshore-structure-design-in-climate-change-perspective_Elzbieta-M.Bitner-Gregersen_2013.pdf |
29 | | Ship construction / D.J. Eyres . - 4th ed. - Lon don : Jordan Hill, 1994 . - 339p. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01691 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Ship construction / D.J. Eifres . - 3rd ed. - London : Heinemen, 1978 . - 339p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00316-Pd/Lt 00318, Pm/Lt 01158-Pm/Lt 01164 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |