1 | | 100 ý tưởng huấn luyện tuyệt hay / Peter Shaw ; Nguyễn Thị Kim Diệu dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2014 . - 296tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.312 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-huan-luyen-tuyet-hay_Peter-Shaw_2014.pdf |
2 | | 100 ý tưởng kinh doanh tuyệt hay / Jeremy Kourdi ; Mai Mai Hương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 340tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 650.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-kinh-doanh-tuyet-hay_Jeremy-Kourdi_2011.pdf |
3 | | 100 ý tưởng PR tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh, Hoàng Dương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2013 . - 232tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 659.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-PR-tuyet-hay_Jim-Blythe_2013.pdf |
4 | | 100 ý tưởng tạo ảnh hưởng cá nhân / Peter Shaw ; Hiếu Trung, Ý Như dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2014 . - 248tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 158.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tao-anh-huong-ca-nhan_Peter-Shaw_2014.pdf |
5 | | 100 ý tưởng tiếp thị tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 272tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tiep-thi-tuyet-hay_Jim-Blythe_2011.pdf |
6 | | 100 ý tưởng viết quảng cáo tuyệt hay / Andy Maslen ; Trần Thị Kim Cúc dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 320tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 659.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-viet-quang-cao-tuyet-hay_Andy-Maslen_2011.pdf |
7 | | 90 ngày đầu tiên làm sếp : Những chiến lược then chốt mang lại thành công cho nhà lãnh đạo ở mọi cấp độ / Michael Watkins ; Ngô Phương Hạnh, Đặng Khánh Chi dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động xã hội, 2012 . - 331tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03941-PD/VV 03945 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
8 | | Big data, mining, and analytics : Components of strategic decision making / Stephan Kudyba; Foreword by Thomas H. Davenport . - Boca Raton : Taylor & Francis, 2014 . - 305p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03086, SDH/LT 03087 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Big-data-mining-and-analytics_Stephan-Kudyba_2014.pdf |
9 | | Business planiing for 3M shipping and trading joint stock company / Nguyen Khanh Linh; Nghd.: Duong Van Bao . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 98 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16627 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Chiến lược tốt & chiến lược tồi / Richard P. Rumelt ; Hoàng Phương dịch . - H. : Lao động, 2015 . - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06771, PD/VV 06772, PM/VV 05053 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
11 | | Chuyên gia được trả lương cao : The highly paid expert / Debbie Allen ; Ngọc Tuấn dịch . - H. : NXB. Lao động, 2016 . - 295tr. : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06715, PD/VV 06716, PM/VV 05064 Chỉ số phân loại DDC: 001 |
12 | | Cơ sở lý thuyết quy hoạch thực nghiệm và việc ứng dụng trong kỹ thuật nông nghiệp / Phạm Văn Lang, Bạch Quốc Khang . - Tái bản lần một có bổ sung và sửa chữa. - H. : Nxb. Nông nghiệp, 1998 . - 260p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 631.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-quy-hoach-thuc-nghiem-va-ung-dung_Pham-Van-Lang_1998.pdf |
13 | | Decision making theories and practices from analysis to strategy / Madjid Tavana . - Hershey : Business Science Reference, 2012 . - 438p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02415, SDH/LT 02416 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
14 | | Doanh nghiệp nhỏ ý tưởng lớn : Chiến lược giành các thương vụ lớn / Cynthia Kay ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - H. : Lao động, 2016 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06749, PD/VV 06750, PM/VV 05081 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
15 | | Dự án và kế hoạch kinh doanh: Từ ý tưởng đến văn bản hoàn chỉnh / Đỗ Minh Cương biên soạn . - H.: Khoa học xã hội . - 427 tr. : Sách tham khảo; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02606, Pd/vv 02607 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Đề xuất giải pháp trong lập kế hoạch, khai thác nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả hoạt động TKCN của tàu Sar273 giai đoạn 2023-2025 và định hướng đến năm 2030 tại vùng biển trách nhiệm được giao / Nguyễn Xuân Bình; Nghd.: Cổ Tấn Anh Vũ, Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 Thông tin xếp giá: SDH/LA 05195 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Exploring strategy : Text and cases / Richard Whittington, ... [et all.] . - 12th ed. - Harlow : Pearson Education Limited, 2020 . - xxvii, 566p. : color illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4/012 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Exploring-strategy_Text-and-cases_12ed_Richard-Whittington_2020.pdf |
18 | | Giáo trình kế hoạch hóa phát triển kinh tế - xã hội / Ngô Thắng Lợi . - H. : Thống kê, 2006 . - 390tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ke-hoach-hoa-phat-trien-kinh-te-xa-hoi_Nguyen-Thang-Loi_2006.pdf |
19 | | Giáo trình kế hoạch kinh doanh / Bùi Đức Tuân (ch.b) . - H. : Lao động - xã hội, 2005 . - 314tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ke-hoach-kinh-doanh_Bui-Duc-Tuan_2005.pdf |
20 | | Giáo trình kế hoạch nhân sự / Nguyễn Tiệp . - H. : LĐXH HN, 2004 Thông tin xếp giá: PM/KD 15350 |
21 | | Goal directed project management / K.V. Grude . - 2nd ed. - London : Kogan Page, 1995 . - 244p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 02248-Pd/Lv 02250, Pm/Lv 01892, Pm/Lv 01893 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Goal directed project management : Effective techniques and strategies / Erling S. Andersen, Kristoffer V Grude, Tor Haug . - 4th ed. - London : Kogan Page, 2009 . - 244p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 658.404 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Goal-directed-project-management_Effective-techniques-and-strategies_4ed_Erling-S.Andersen_2009.pdf |
23 | | Kế hoạch hóa lao động của Công ty Vận tải biển Vinalines Shipping năm 2017 và các giải pháp giải quyết số lao động thừa thiếu / Hồ Thị Hạnh, Vũ Thị Phượng, Bùi THị Lệ Quyên; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 96tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17205 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Kế hoạch kinh doanh / Phạm Ngọc Thúy . - TP.HCM : ĐHQG HCM, 2008 Thông tin xếp giá: PM/KD 15072 |
25 | | Kế hoạch kinh doanh quốc tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15620H 0001-HH/15620H 0034 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
26 | | Kế hoạch kinh doanh quốc tế : Dùng cho sinh viên nghành: Kinh tế . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 61tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 |
27 | | Kế hoạch phát triển và giải pháp nâng cao năng lực cảng biển Việt nam / Nguyễn Ngọc Huệ . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 35-37 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |
28 | | Lâp kế hoạch chuyến đi cho tàu hàng rời Vinaship Sea của Công ty Cp VTB Vinaship / Lương Thị Thuỳ Dương, Đinh Thị Kim Giang, Trịnh Kim Chi; Nghd.: Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20144 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Lập kế hoạch chuyến đi / Nguyễn Thái Dương (cb.), Lã Văn Hải, Nguyễn Quang Duy . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 138tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07709, PM/VT 10321 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
30 | | Lập kế hoạch chuyến đi : Bài giảng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2015 . - 121tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/51.%20Bai%20giang_Lap%20ke%20hoach%20chuyen%20di.pdf |