1 | | Giáo trình kỹ thuật vi điều khiển PIC : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật / Đặng Phước Vinh ch.b; Võ Như Thành . - H. : Xây dựng, 2019 . - 289tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05984, PD/VT 05985, PM/VT 08319, PM/VT 08320 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
2 | | Hỏi đáp về kỹ thuật điện hạ áp / Phạm Văn Khiết . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 376tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07286, PM/VT 09670-PM/VT 09672 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
3 | | Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Đặng Văn Quyết, Nguyễn Viết Nguyên, . - H. : Giáo dục, 2003 . - 272 tr : Tái bản lần thứ 11 ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02700 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
4 | | Kỹ thuật điện : Đã được Hội đồng môn học Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật(CTĐT) / Đặng Văn Đào chủ biên, Lê Văn Doanh . - Tái bản lần thứ 15. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 188tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06365, PM/VT 08662, PM/VT 08663 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Technical English : Electricity and electronics / Benilde Bueno, Alma Montoya . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 121tr. ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07705, PM/VT CD07705, PNN 01648, PNN 01649, PNN/CD 01648, PNN/CD 01649 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | Vật liệu kỹ thuật điện / Nguyễn Đình Thắng . - In lần thứ 3 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 388tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06356, PM/VT 08624, PM/VT 08625 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|