Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 55 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập nhiệt động học kỹ thuật và truyền nhiệt / Hoàng Đình Tín, Bùi Hải . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2012 . - 441tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-nhiet-dong-hoc-ky-thuat-va-truyen-nhiet_Hoang-Dinh-Tin_2012.pdf
  • 2 Bài tập vẽ kỹ thuật : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ cao đẳng, biên soạn theo chương trình khung của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Giáo dục, 2007 . - 202tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Ve-ky-thuat_Tran-Huu-Que_2007.pdf
  • 3 Bí quyết vẽ màu nước ( CTĐT ) / Huỳnh Phạm Hương Trang . - Tái bản lần thứ 5. - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2018 . - 143tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06546, PD/VT 06547, PM/VT 08836
  • Chỉ số phân loại DDC: 751.42
  • 4 Các ứng dụng thực tế trong bài giảng môn hóa kĩ thuật cho sinh viên ngành kĩ thật-công nghệ Trường Đại học hàng hải Việt nam / Nguyễn Ngọc Khang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 38 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00102
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 5 Cẩm nang tư duy kỹ thuật : Dựa trên các khái niệm và công cụ tư duy phản biện / Richard Paul, Robert Niewoehner, Linda Elder ; Hoàng Nguyễn Đăng Sơn chuyển ngữ ; Bùi Văn Nam Sơn h.đ . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016 . - 110tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-tu-duy-ky-thuat_Richard-Paul_2016.pdf
  • 6 Chế tạo Panel thí nghiệm phục vụ môn học kĩ thuật đo lường / Phạm Văn Khơi; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 43 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15260
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Công nghệ thi công cầu nhanh / Ngô Châu Phương ch.b; Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Danh Huy . - H. : Xây dựng, 2018 . - 232tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06085, PD/VT 06086, PM/VT 08424, PM/VT 08425
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 8 Cơ sở kĩ thuật siêu cao tần/ Kiều Khắc Lâu . - H.: Giáo dục, 1998 . - 247 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01219, Pd/vt 01220, Pm/vt 03140-Pm/vt 03154
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 9 Cơ ứng dụng trong kỹ thuật / Đặng Việt Cương . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 372tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05504
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 10 Điều khiển chuyển động Robot sử dụng phương pháp ma trận Jacobian chuyển vị / Nguyễn Trung An, Nguyễn Văn Khanh, Trịnh Văn Vương; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 42 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18255
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Giáo trình cơ kỹ thuật : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Đỗ Sanh (ch.b), Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2003 . - 341tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Co-ky-thuat_Do-Sanh_2003.pdf
  • 12 Giáo trình kỹ thuật nâng chuyển . - Tp. HCM : Trường Đại học công nghiệp Tp.HCM, 2008 . - 136tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ky-thuat-nang-chuyen_2008.pdf
  • 13 Giáo trình Kỹ thuật robot / Nguyễn Trường Thịnh, Tưởng Phước Thọ . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 495tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ky-thuat-robot_Nguyen-Truong-Thinh_2014.pdf
  • 14 Giáo trình kỹ thuật sấy / Hoàng Văn Chước . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 283tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 664
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-say_Hoang-Van-Chuoc_1999.pdf
  • 15 Giáo trình kỹ thuật vi điều khiển PIC : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật / Đặng Phước Vinh ch.b; Võ Như Thành . - H. : Xây dựng, 2019 . - 289tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05984, PD/VT 05985, PM/VT 08319, PM/VT 08320
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 16 Giáo trình máy công cụ cắt gọt : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Kinh Luân . - H. : Nxb Hà Nội, 2007 . - 135tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-May-cong-cu-cat-got_Nguyen-Kinh-Luan_2007.pdf
  • 17 Giáo trình thí nghiệm địa kỹ thuật xây dựng / Nguyễn Thanh Danh . - H. : Xây dựng, 2018 . - 91tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06204, PD/VT 06205, PM/VT 09222-PM/VT 09224
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 18 Hoạch định chiến lược Marketing kỹ thuật số : Phương pháp tiếp cận thích hợp với Marketing trực tuyến / Kingsnorth Simon . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 160tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07411, PD/VT 07412, PM/VT 09924-PM/VT 09926
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • 19 Hỏi đáp về kỹ thuật điện hạ áp / Phạm Văn Khiết . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 376tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07286, PM/VT 09670-PM/VT 09672
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 20 Introduction to technology/ C.H. Peteshel . - Glencoe: MC Graw - Hill, 1993 . - 125 tr: Activity manual to Accompany; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02232, Pd/Lt 02233
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 21 Khoa học, kỹ thuật thế kỷ XX / Nguyễn Kiều Liên biên soạn . - H. : Văn hoá Thông tin, 2005 . - 319 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05624
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • 22 Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Đặng Văn Quyết, Nguyễn Viết Nguyên, . - H. : Giáo dục, 2003 . - 272 tr : Tái bản lần thứ 11 ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02700
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 23 Kỹ thuật chiếu sáng : Lý thuyết, bài tập, ứng dụng phần mềm Dialux / Đỗ Như Ý . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2019 . - 176tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05902, PD/VT 05903, PM/VT 08195, PM/VT 08196
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.32
  • 24 Kỹ thuật công trình trong công nghệ hóa học / Trần Trung Kiên . - H. : Bách khoa, 2011 . - 147tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04942
  • Chỉ số phân loại DDC: 660
  • 25 Kỹ thuật điện / Bộ môn Tự động hóa hệ thống điện. Khoa Điện - Điện tử . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 93tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/13476 0001-HH/13476 0028
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Kỹ thuật điện : Đã được Hội đồng môn học Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật(CTĐT) / Đặng Văn Đào chủ biên, Lê Văn Doanh . - Tái bản lần thứ 15. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 188tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06365, PM/VT 08662, PM/VT 08663
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 27 Kỹ thuật điện tử / Bộ môn Điện tử viễn thông. Khoa Điện - Điện tử . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 87tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/13252 0001-HH/13252 0225
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 28 Kỹ thuật đo lường điện và các thuật toán đo phi điện / Đặng Văn Chí . - H. : Xây dựng, 2017 . - 298tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06057, PD/VT 06058, PM/VT 08392, PM/VT 08393
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.37
  • 29 Kỹ thuật sửa chữa ô tô cơ bản / Đức Huy . - Tái bản lần 1. - H.: Bách khoa, 2015 . - 251tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06484, PM/VT 08809
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • 30 Kỹ thuật thi công / Lê Khánh Toàn, Phan Quang Vinh ch.b; Đăng Hưng Cầu, Đặng Công Thuật, Đinh Thị Như Thảo . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 209tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06079, PD/VT 06080, PM/VT 08432, PM/VT 08433
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 1 2
    Tìm thấy 55 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :