1 | | Cambridge IELTS intensive training : Writing / Foreign Language Teaching & Research Press . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 142tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07595, PNN 01566, PNN 01567 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | Collins EAP writing : Learn to write better academic essays / Els Van Geyte . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 183 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07719, PNN 01654, PNN 01655 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | How to master skills for the toefl IBT writing basic / Arthur H. Milch, Denise McCormack, E2K ; Lê Huy Lâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 . - 255 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07606, PM/VT CD07606, PNN 01556, PNN 01557, PNN/CD 01556, PNN/CD 01557 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | How to master skills for the Toefl R iBT writing advanced / Michael A. Putlack, Stephen Poirier . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 266 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07608, PM/VT CD07608, PNN 01560, PNN 01561, PNN/CD 01560, PNN/CD 01561 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | IELTS writing for success : Academic module / Terence Mitchell ch.b. ; Chuyển ngữ phần chú giải: Nguyễn Thành Yến . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 351 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07710, PNN 01624, PNN 01625 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | IELTS writing task one/ Andrew Guilfoyle . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 201 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07632, PNN 01584, PNN 01585 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | IELTS writing task two : Academic module / Andrew Guilfoyle . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 230 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07633, PNN 01586, PNN 01587 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | Life lines: Elementary: student's book & workbook / Tom Hutchinson . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 107 p. ; 27 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06896, PM/VT CD06896, PNN 00460-PNN 00463, PNN/CD 00460-PNN/CD 00463 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
9 | | Long man new real TOEIC : Full actual tests : LC+RC / Real TOEIC team ch.b. ; Lê Huy Lâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 287 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07700, PM/VT CD07700, PNN 01596, PNN 01597, PNN/CD 01596, PNN/CD 01597 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
10 | | Skills for the TOEIC test : Speaking and writing . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 192tr. ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07679, PM/VT CD07679, PNN 01632, PNN 01633, PNN/CD 01632, PNN/CD 01633 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PNN%2001632-33%20-%20Skills-for-the-TOEIC-test_Speaking-and-writing_2013.pdf |
11 | | Writing academic English : Level 4 / Alice Oshima, Ann Hogue . - 4th ed. - KNxb. : Pearson Longman, 2006 . - 336p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Writing-academic-English_Level-4_4ed_Alice-Oshima_2006.pdf |
12 | | Writing academic English = Giáo trình luyện kỹ năng viết tiếng Anh / Alice Oshima, Ann Hogue; Lê Thanh Tâm, Lê Ngọc Phương Anh giới thiệu . - 3rd ed. - H. : NXB. Trẻ, 2008 . - 265p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Writing-academic-English_3ed_Alice-Oshima_2008.pdf |
13 | | Writing academic English = Luyện kỹ năng viết tiếng Anh học thuật / Alice Oshima, Ann Hogue; Hồng Đức giới thiệu, chủ giải (CTĐT) . - H. : Văn hóa Hồng Đức, 2012 . - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06939, PNN 00760-PNN 00763 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|