1 | | Cải thiện ngôn ngữ và phong cách nói : Để trở thành người phát ngôn lưu loát / Carol A. Freming ; Thành Khang, Minh Khang dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06613, PD/VV 06614 Chỉ số phân loại DDC: 808.5 |
2 | | How to master skills for the toefl R iBT speaking basic / Arthur H. Milch, Denise Mc Cormack, Jasmine C. Swaney; Lê Huy Lâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 266 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07609, PM/VT CD07609, PNN 01550, PNN 01551, PNN/CD 01550, PNN/CD 01551 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | How to master skills for the toefl R IBT speaking intermediate : Intermediate / Michael A. Putlack, Will Link, Stephen Poirier; Lê Huy Lâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 223 tr.; 26 cm + 03 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07610, PM/VT CD07610, PNN 01552, PNN 01553, PNN/CD 01552, PNN/CD 01553 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | How to master skills Toefl R iBT speaking advanced / Michael A. Putlack, Stephen Poirier . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 262 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07611, PM/VT CD07611, PNN 01554, PNN 01555, PNN/CD 01554, PNN/CD 01555 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | IELTS speaking / Andrew Guilfoyle . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 199 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07630, PNN 01588, PNN 01589 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | Let's talk. Vol 1 = Luyện kỹ năng nghe nói trong giao tiếp tiếng Anh / Leo Jones; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - H. : Lao động, 2010 . - 175 p. ; 24 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06878, PM/VT CD06878, PNN 00440-PNN 00443, PNN/CD 00440-PNN/CD 00443 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | Life lines: Elementary: student's book & workbook / Tom Hutchinson . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 107 p. ; 27 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06896, PM/VT CD06896, PNN 00460-PNN 00463, PNN/CD 00460-PNN/CD 00463 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | Mosaic 1 listening, Speaking / Tami Hauseddy, Eligabeth Whalley . - [KNxb]: MC Graw Hill, 2002 . - 198 Tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01110 Chỉ số phân loại DDC: 418 |
9 | | Skills for the TOEIC test : Speaking and writing . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 192tr. ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07679, PM/VT CD07679, PNN 01632, PNN 01633, PNN/CD 01632, PNN/CD 01633 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PNN%2001632-33%20-%20Skills-for-the-TOEIC-test_Speaking-and-writing_2013.pdf |
|