1 | | 1000 reading comprehension practice test items for the new Toeic test / Jim Lee . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 332 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07674, PNN 01642, PNN 01643 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | Cambridge IELTS intensive training : Reading / Foreign Language Teaching & Research Press . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 160tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07594, PNN 01562, PNN 01563 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | Complete TOEIC : Reading comprehension / Young Soo Lee . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 . - 310 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07628, PNN 01608, PNN 01609 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | Essential tests for TOEIC: RC 1000 : 1000 reading comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol. 1 / Tommy . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 302 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07612, PNN 01570, PNN 01571 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | Essential tests for TOEIC: RC 1000 : 1000 reading comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol. 2 / Tommy . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 329 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07613, PNN 01572, PNN 01573 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | How to master skills for the TOEFL actual test. Vol. 1, Reading test book / Michael A. Putlack, Stephen Poirier, Will Link . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 99 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07694, PNN 01634, PNN 01635 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | How to master skills for the TOEFL actual test. Vol. 2, Reading test book / Michael A. Putlack, Stephen Poirier, Will Link . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 99 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07695, PNN 01638, PNN 01639 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | How to master skills for the toefl IBT reading: advanced / Timothy Hall, Arthur H. Milch, Denise Mc Cormack . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 316 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07642, PNN 01542, PNN 01543 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
9 | | How to master skills for the toefl IBT reading: basic / Timothy Hall, Arthur H. Milch, Denise Mc Cormack . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 . - 277tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07640, PNN 01538, PNN 01539 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
10 | | How to master skills for the toefl IBT reading: intermediate / Timothy Hall, Arthur H. Milch, Denise Mc Cormack . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 . - 303 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07641, PNN 01540, PNN 01541 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
11 | | How to master skills for TOEFL : Listening : Basic / Monika N. Kushwaha, Jasmine C. Swaney, Christine F. Houck . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 . - 282 tr. ; 26 cm+ 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07643, PM/VT CD07643, PNN 01544, PNN 01545, PNN/CD 01544, PNN/CD 01545 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
12 | | IELTS reading / Andrew Guilfoyle . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 187 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07631, PNN 01590, PNN 01591 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
13 | | Life lines: Elementary: student's book & workbook / Tom Hutchinson . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 107 p. ; 27 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06896, PM/VT CD06896, PNN 00460-PNN 00463, PNN/CD 00460-PNN/CD 00463 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
14 | | Long man new real TOEIC : Actual tests for reading comprehension . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 290 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07698, PNN 01598, PNN 01599 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
15 | | Long man new real TOEIC : Full actual tests : LC+RC / Real TOEIC team ch.b. ; Lê Huy Lâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 287 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07700, PM/VT CD07700, PNN 01596, PNN 01597, PNN/CD 01596, PNN/CD 01597 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
16 | | Mozilge new TOEIC : Actual tests . Part 5,6 / Lim Jeongseop . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 207 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07586, PNN 01534, PNN 01535 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
17 | | Mozilge new TOEIC : Actual tests. Part 1,2 / Lee Sang Jin, Kim Tae Won, Jeon Hee Jung . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 187 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07585, PM/VT CD07585, PNN 01530, PNN 01531, PNN/CD 01530, PNN/CD 01531 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
18 | | Mozilge new TOEIC : Actual tests. Part 3,4 / Lee Sang Jin, Kim Tae Won, Jeon Hee Jung . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 182 tr. ; 26 cm+ 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07717, PM/VT CD07717, PNN 01532, PNN 01533, PNN/CD 01532, PNN/CD 01533 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
19 | | Mozilge new TOEIC : Actual tests. Part 7 / Park Byeongjae . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 . - 304tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07587, PNN 01536, PNN 01537 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
20 | | Skills for the TOEIC test : Listening and reading . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 256tr. ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07678, PM/VT CD07678, PNN 01630, PNN 01631, PNN/CD 01630, PNN/CD 01631 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PNN%2001630-31%20-%20Skills-for-the-TOEIC-test_Listening-and-reading_2013.pdf |
21 | | TOEIC analyst - Mastering TOEIC Test-taking skills / Anne Taylor . - 2nd ed. - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 235 tr. ; 27 cm + 03 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06937, PM/VT CD06937, PNN 00672-PNN 00675, PNN/CD 00672-PNN/CD 00675 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
22 | | Tomato TOEIC : Compact reading / Kim Jiyeon, Kim Hakin, Lee Miyeong, .. . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 . - 155 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07703, PNN 01652, PNN 01653 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
23 | | Very easy TOEIC : Beginning TOEIC test-talking skills / Anne Taylor, Garrett Byrne . - 2nd ed. - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 259 tr. ; 25 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06947, PM/VT CD06947, PNN 00724-PNN 00727, PNN/CD 00724-PNN/CD 00727 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|