1 | | 10 sai lầm lớn nhất của người lãnh đạo / Hanz Finzel; Dịch: Minh Hiền . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08918-PD/VV 08920, PM/VV 06186, PM/VV 06187 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
2 | | 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test / Jim Lee . - HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 447tr. ; 26cm + 01CD, 01 Phụ bản Thông tin xếp giá: PD/VT 04432-PD/VT 04436, PM/VT 06505-PM/VT 06508, PM/VT 07675, PM/VT CD06505-PM/VT CD06509, PM/VT CD07675, PNN 01640, PNN 01641, PNN/CD 01640, PNN/CD 01641, PNN/PB 01640, PNN/PB 01641 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | 1000 reading comprehension practice test items for the new Toeic test / Jim Lee . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 332 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07674, PNN 01642, PNN 01643 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | Basic tactics for listening = Luyện nghe tiếng Anh / Jack C. Richards; Hồng Đức giới thiệu . - 2nd ed. - H. : Thời đại, 2014 . - 127tr. ; 24cm + 03 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06920, PM/VT 06921, PM/VT CD06920, PM/VT CD06921, PNN 00544-PNN 00551, PNN/CD 00544-PNN/CD 00551 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | Cambridge IELTS intensive training : Listening / Foreign Language Teaching & Research Press . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 202tr. ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07593, PM/VT CD07593, PNN 01564, PNN 01565, PNN/CD 01564, PNN/CD 01565 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | Cambridge IELTS intensive training : Reading / Foreign Language Teaching & Research Press . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 160tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07594, PNN 01562, PNN 01563 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | Cambridge IELTS intensive training : Writing / Foreign Language Teaching & Research Press . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 142tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07595, PNN 01566, PNN 01567 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | Cải thiện ngôn ngữ và phong cách nói : Để trở thành người phát ngôn lưu loát / Carol A. Freming ; Thành Khang, Minh Khang dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06613, PD/VV 06614 Chỉ số phân loại DDC: 808.5 |
9 | | Cẩm nang tự vệ tuổi teen / Khánh Nguyên biên soạn . - H. : Dân trí, 2017 . - 186tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07073, PD/VT 07074, PM/VT 09473, PM/VT 09474 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
10 | | Collins EAP writing : Learn to write better academic essays / Els Van Geyte . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 183 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07719, PNN 01654, PNN 01655 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
11 | | Complete TOEIC : Listening comprehension / Michelle Han . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 . - 282 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07629, PM/VT CD07629, PNN 01610, PNN 01611, PNN/CD 01610, PNN/CD 01611 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
12 | | Complete TOEIC : Reading comprehension / Young Soo Lee . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 . - 310 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07628, PNN 01608, PNN 01609 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
13 | | Cuộc sống của bạn đã tốt đẹp chưa? : Hành trình theo đuổi mục đích và đam mê = Your best life yet : A journey of purpose and passion / Marcia Ullett ; Thế Anh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06687, PD/VV 06688, PM/VV 05124 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
14 | | Developing tactics for listening = Luyện kỹ năng nghe tiếng Anh / Jack C. Richards . - 2nd ed. - H. : Từ điển Bách khoa, 2011 . - 69tr. ; 24cm + 03 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06926, PM/VT CD06926, PNN 00600-PNN 00603, PNN/CD 00600-PNN/CD 00603 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
15 | | Essential tests for TOEIC LC 1000 : 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol. 1 / Tommy . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 274tr. ; 26cm + 01CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07614, PM/VT CD07614, PNN 01568, PNN 01569, PNN/CD 01568, PNN/CD 01569 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
16 | | Essential tests for TOEIC: RC 1000 : 1000 reading comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol. 1 / Tommy . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 302 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07612, PNN 01570, PNN 01571 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
17 | | Essential tests for TOEIC: RC 1000 : 1000 reading comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol. 2 / Tommy . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 329 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07613, PNN 01572, PNN 01573 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
18 | | Expanding tactics for listening: student book-Tapescripts-Test Booklet = Luyện nghe tiếng Anh / Jack C. Richards; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - 2nd ed. - H. : Từ điển bách khoa, 2011 . - 101 tr. ; 24 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06943, PM/VT CD06943, PNN 00660-PNN 00663, PNN/CD 00660-PNN/CD 00663 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
19 | | Giao tiếp thông minh và tài ứng xử / Tạ Ngọc Ái . - H. : Tài chính, 2018 . - 469tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09166-PD/VV 09168, PM/VV 06258, PM/VV 06259 Chỉ số phân loại DDC: 302.2 |
20 | | Giáo trình kỹ năng tư vấn pháp luật / Phan Chí Hiếu, Nguyễn Thị Hằng Nga (ch.b.), Lê Mai Hương.. . - H. : Công an nhân dân, 2012 . - 585tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ky-nang-tu-van-phap-luat_Phan-Chi-Hieu_2012.pdf |
21 | | Giáo trình nhập môn khoa học giao tiếp / Nguyễn Bá Minh . - In lần thứ 5. - H. : Đại học sư phạm, 2015 . - 144 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05488-PD/VV 05490, PM/VV 04613, PM/VV 04614 Chỉ số phân loại DDC: 302.2 |
22 | | How to master skills for the TOEFL actual test. Vol. 1, Reading test book / Michael A. Putlack, Stephen Poirier, Will Link . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 99 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07694, PNN 01634, PNN 01635 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
23 | | How to master skills for the TOEFL actual test. Vol. 2, Reading test book / Michael A. Putlack, Stephen Poirier, Will Link . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 99 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07695, PNN 01638, PNN 01639 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
24 | | How to master skills for the toefl IBT reading: advanced / Timothy Hall, Arthur H. Milch, Denise Mc Cormack . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 316 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07642, PNN 01542, PNN 01543 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
25 | | How to master skills for the toefl IBT reading: basic / Timothy Hall, Arthur H. Milch, Denise Mc Cormack . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 . - 277tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07640, PNN 01538, PNN 01539 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
26 | | How to master skills for the toefl IBT reading: intermediate / Timothy Hall, Arthur H. Milch, Denise Mc Cormack . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 . - 303 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07641, PNN 01540, PNN 01541 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
27 | | How to master skills for the toefl IBT writing basic / Arthur H. Milch, Denise McCormack, E2K ; Lê Huy Lâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 . - 255 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07606, PM/VT CD07606, PNN 01556, PNN 01557, PNN/CD 01556, PNN/CD 01557 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
28 | | How to master skills for the toefl R iBT speaking basic / Arthur H. Milch, Denise Mc Cormack, Jasmine C. Swaney; Lê Huy Lâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 266 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07609, PM/VT CD07609, PNN 01550, PNN 01551, PNN/CD 01550, PNN/CD 01551 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
29 | | How to master skills for the toefl R IBT speaking intermediate : Intermediate / Michael A. Putlack, Will Link, Stephen Poirier; Lê Huy Lâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 223 tr.; 26 cm + 03 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07610, PM/VT CD07610, PNN 01552, PNN 01553, PNN/CD 01552, PNN/CD 01553 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
30 | | How to master skills for the Toefl R iBT writing advanced / Michael A. Putlack, Stephen Poirier . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 266 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07608, PM/VT CD07608, PNN 01560, PNN 01561, PNN/CD 01560, PNN/CD 01561 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|