1 | | Chuyên đề nhà ở trung bình - Ký túc xá . - Hải Phòng: Nxb.Hàng hải . - 79tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16609_Chuy%C3%AAn%20%C4%91%E1%BB%81%20nh%C3%A0%20%E1%BB%9F%20trung%20b%C3%ACnh%20-%20KTX.pdf |
2 | | Chuyên đề nhà ở trung bình, ký túc xá : Dùng cho sinh viên nghành: KTD . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 76tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Kiến trúc nhà ở/ Đặng Thái Hoàng . - H.: Xây dựng, 1996 . - 251 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: KTNO 0001-KTNO 0044, KTNO 0046-KTNO 0048, Pd/vt 01771, Pd/vt 01772 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
4 | | Ký túc xá Đại học Hà Nội / Nguyễn Thị Loan, Lê Hải Nam, Trần Văn Cảm ; Nghd.: Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 269tr. ; 30cm + 15BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17747, PD/TK 17747 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công ký túc xá Học viện Kỹ thuật Quân sự - Hà Nội / Đoàn Thị Hồng Nhung; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 235 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08622, PD/TK 08622 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công nhà ăn ký túc xá học viện Cảnh sát nhân dân / Phạm Mạnh Cường; Nghd.: ThS. Lê Văn Cường, ThS. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 234 tr.; 30 cm + 15BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08549, Pd/Tk 08549 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình "Ký túc xá Đại học Công nghệ Tp. HCM - Hutech" / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Đỗ Quang Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 233 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15763, PD/TK 15763 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công ký túc xá cao đẳng cộng đồng SócTrăng, tỉnh Sóc Trăng / Trần Văn Kiên, Nguyễn Quý Văn, Hoàng Phú Thiện; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 251tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17670 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công ký túc xá Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh. / Trần Văn Công; Nghd.: Nguyễn Thành Lộc, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 249 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14612, PD/TK 14612 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công ký túc xá Đại học Hùng Vương - Bắc Giang / Nguyễn Đắc Duyệt; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 248 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17111, PD/TK 17111 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công Ký túc xá Đại học Hùng Vương - Phú Thọ / Đào Mạnh Hiệp; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 226 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09224, PD/TK 09224 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công ký túc xá Đại học Ngoại thương Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Duy; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn, Ths. KTS. Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 233 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08617, PD/TK 08617 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công ký túc xá Đại học Răng hàm mặt Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội / Nguyễn Thị Huyền Trang; Nghd.: KTS. Nguyễn Xuân Lộc, TS.Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 214 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09569, PD/TK 09569 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công ký túc xá Đại học Thể dục Thể thao TP Hồ Chí Minh / Nguyễn Thế Anh; Nghd.: Lê Văn Cường, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 212 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17084, PD/TK 17084 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công ký túc xá Trung tâm thành phố Quảng Bình / Phạm Quang Hà; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 248 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15753, PD/TK 15753 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công ký túc xá trường Cao đẳng Quản lý Kinh tế Công nghiệp Hưng Yên / Nguyễn Ngọc Dương; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 171 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09580, PD/TK 09580 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công Ký túc xá Trường Cao đẳng sư phạm thị xã Lai Châu tỉnh Lai Châu / Phạm Văn Đồng; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 157 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07865, Pd/Tk 07865 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công ký túc xá trường Cao đẳng xây dựng Bắc Giang / Bùi Văn Thịnh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 224 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15755, PD/TK 15755 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công Ký túc xá Trường Đại học Hải Phòng / Phạm Văn Hưởng; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Vũ Hải Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 281 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09589, PD/TK 09589 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công ký túc xá Trường Đại học Xây dựng Miền tây. / Trần Văn Khánh; Nghd.:Th.s Phạm Ngọc Vươn, Lê Văn Cường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 270 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14601, PD/TK 14601 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công Ký túc xá trường học viện nông nghiệp Hà Nội / Vũ Trọng Hoàn; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 205 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17119, PD/TK 17119 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công ký túc xá trường cán bộ quản lý giáo dục / Nguyễn Đức Thiệu; Nghd.: TS. Cao Minh Khang, ThS. Nguyễn Trí Tuệ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 265 tr.; 30 cm + 17BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08557, Pd/Tk 08557 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công ký túc xá Trường Y tế II Đà Nẵng / Phan Văn Thịnh; Nghd.: Ths. Phạm Toàn Đức, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 175 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07876, PD/TK 07876 Chỉ số phân loại DDC: 690 |