1 | | 50 - Hồi ký không định xuất bản / Quốc Bảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội nhà văn : Saigonbooks, 2017 . - 242tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06973, PD/VV 06974, PM/VV 05526-PM/VV 05528 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
2 | | Áp dụng hệ chữ ký điện tử RSA trong bảo vệ bản quyền phần mềm / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Ths.Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07428 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
3 | | Âm vang Ngòi Vần / Trần Cao Đàm . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 259tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08105, PD/VV 08106 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008105-06%20-%20Am-vang-ngoi-van_Tran-Cao-Dam_2019.pdf |
4 | | Ban Ki Moon : Hãy học như kẻ ngốc và ước mơ như thiên tài / Shin Woong Jin ; Người dịch: Diệu Ngọc . - H. : Thế giới, 2015 . - 271 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05063-PD/VV 05066, PM/VV 04541 Chỉ số phân loại DDC: 341.23 |
5 | | Bác Hồ sống mãi với chúng ta : Hồi ký. T. 1 / B.s.: Hoàng Phong Hà, Nguyễn Khánh Hoà, Bùi Hồng Thuý, .. . - H. : Chính trị quốc gia, 2005 . - 903tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/VT 03245, Pd/VT 03246 Chỉ số phân loại DDC: 895.922.834 |
6 | | Bác Hồ sống mãi với chúng ta : Hồi ký. T. 2 / B.s.: Hoàng Phong Hà, Nguyễn Khánh Hoà, Bùi Hồng Thuý, .. . - H. : Chính trị quốc gia, 2005 . - 1219tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07872 Chỉ số phân loại DDC: 895.922.834 |
7 | | Bác Hồ và đội du kích Pác Bó / Hoàng Thế Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 222tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08490, PD/VV 08491 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008490-91%20-%20Bac-Ho-va-doi-du-kich-Pac-Bo_Hoang-The-Dung_2020.pdf |
8 | | Bão lửa U23 - Thường Châu tuyết trắng / Lan Phương, Quốc Việt, Hoài Thu.. . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thể dục-Thể thao, 2018 . - 272tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06387, PD/VV 06388, PM/VV 05004, PM/VV 05005 Chỉ số phân loại DDC: 796.3 |
9 | | Bạch Đằng tráng khúc : Bút ký / Phạm Học . - H. : Thanh niên, 2020 . - 235tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00561 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
10 | | Bên bờ sông Bắc Vọng / Phan Nguyệt . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 269tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08484, PD/VV 08485 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
11 | | Bếp của mẹ / Phùng Hải Yến . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 283tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08113, PD/VV 08114 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008113-14%20-%20Bep-cua-me_Phung-Hai-Yen_2019.pdf |
12 | | Biên cương huyền thoại và yêu thương / Cao Văn Tư . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 187tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08492, PD/VV 08493 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008492-93%20-%20Bien-cuong-huyen-thoai-va-yeu-thuong_Cao-Van-Tu_2020.pdf |
13 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở với tài sản khác gắn liền với đất tại chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh / Trần Bảo Toàn; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03533 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của văn phòng đã đăng ký đất đai chi nhánh quận Lê Chân - thành phố Hải Phòng / Thịnh Thu Huyền ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03135 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Bình minh ở Sahara : Du ký / Di Li . - H. : Phụ Nữ, 2018 . - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07843, PD/VV 07844, PM/VV 05915, PM/VV 05916 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
16 | | Bóng người trên cát / Phan Nguyễn Ái Nhi . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2018 . - 383tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07145, PD/VV 07146, PM/VV 05622 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
17 | | Bức thư làng Mực: truyện và ký / Nguyễn Chí Trung . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 535tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04765, PD/VV 04766 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
18 | | Bức tranh vùng cao mới / Nguyễn, Xuân Mẫn . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 499tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08035, PD/VV 08036 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
19 | | Cách ghi ký âm từ tiếng Anh / Nguyễn Văn Bền biên soạn . - H. : Thanh niên, 2009 . - 130tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cach-ghi-ky-am-tu-tieng-Anh_Nguyen-Van-Ben_2009.pdf |
20 | | Cánh chim nhỏ giữa sào huyệt địch : Truyện ký về gương nữ chiến sĩ giao liên mật Sài Gòn - Gia Định thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước / Cao Kim . - Tái bản có bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2019 . - 221tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00813-BGH/TV 00821 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
21 | | Cánh hải âu giữa trùng dương : Truyện ký / Vũ Trọng Thái . - Hải Phòng : NXB.Hải Phòng, 2021 . - 197tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00020-BGH/TV 00064 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
22 | | Cây đào pháp trên đất Mường Phăng : Bút ký-Ghi chép-Tản văn / Du An . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 355tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09869, PD/VV 09870 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
23 | | Châu, chút tạ tình tri âm : Bút ký chân dung / Thanh Thủy . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbook, 2018 . - 259tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07229, PD/VV 07230, PM/VV 05723-PM/VV 05725 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
24 | | Chị Minh Khai / Nguyệt Tú . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020 . - 156tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09504, PD/VV 09505, PM/VV 06467 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
25 | | Chuyên đề nhà ở trung bình - Ký túc xá . - Hải Phòng: Nxb.Hàng hải . - 79tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16609_Chuy%C3%AAn%20%C4%91%E1%BB%81%20nh%C3%A0%20%E1%BB%9F%20trung%20b%C3%ACnh%20-%20KTX.pdf |
26 | | Chuyên đề nhà ở trung bình, ký túc xá : Dùng cho sinh viên nghành: KTD . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 76tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Đào tiên đỏ thắm / Nông Văn Kim . - H. : Văn hóa dân tộc, 2018 . - 627tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10100, PD/VV 10101 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
28 | | Đánh giá công tác đàm phán ký kết và thực hiện hợp đồng giám định theo phương pháp đo mớn nước tại công ty cổ phần giám định Sao Việt năm 2016 / Nguyễn Thị Tuyết Mai, Phạm Hồng Phương, Nguyễn Ngọc Huyền, Đào Đức Trung; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17286 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Đánh giá tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm thân tàu và bảo hiểm trách nhiệm dân sự cảu chủ tàu Vosco trong năm 2009 / Phạm Thị Hương Thùy; Nghd.: ThS. Bùi Như Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 69 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09136 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
30 | | Đề xuất chính sách vận chuyển chống lại việc loại bỏ một tàu từ một đăng ký quốc gia: mô hình của Hy Lạp / Nguyễn Đức Kiên, Phạm Thành Tuấn . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.12-15 Chỉ số phân loại DDC: 330 |