1 | | Biện pháp đa dạng hoá kênh giao dịch và dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam- Chi nhánh Móng Cái / Vũ Thị Hương; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05022 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý ngân sách tại phường Kênh Dương, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng / Trần Xuân Hiếu; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04759 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện và phát triển kênh phân phối sản phẩm của công ty cổ phần nhựa thiếu niên tiền phong tỉnh Hà Nam / Phạm Nguyễn Phương Thảo, Trần Thị Phương Thảo, Nguyễn Chí Tâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20886 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Biện pháp tăng cường quản lý đầu tư công đối với các dự án kênh mương, thủy lợi trên địa bàn huyện Long Điền, Bà Rịa - Vũng Tàu / Lê, Công Hải ; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03842 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Bộ sách kỹ thuật thông tin số = Digital communication technique. Tập 4, Thông tin vô tuyến = Radio communications / Nguyễn Văn Đức, Vũ Văn Yêm, Đào Ngọc Chiến.. . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 217tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bo-sach-ky-thuat-thong-tin-so_T.4_Nguyen-Van-Duc_2007.pdf |
6 | | Các phương pháp kỹ thuật tăng dung lượng kênh truyền trong hệ thống thông tin di động / Trần Thị Hoa, Mạc Văn Hải, Phạm Văn Huy ; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 133tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18841 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Các phương pháp phân kênh trong truyền tin và ứng dụng của chúng trong các hệ thống truyền tin viễn thông / Nguyễn Trọng Dương; Nghd.: TS Trần Đức Inh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07528, PD/TK 07528 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
8 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 1 / Đặng Văn Chuyết (c.b), Nguyễn Anh Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2003 . - 295tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-truyen-tin_T.1_2003.pdf |
9 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 1 / Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Giáo dục, 1998 . - 295tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CLTT1 0001-CLTT1 0103, Pd/vt 00026, Pd/vt 00029, Pd/vt 01450, Pd/vt 01451, PD/VT 03752, Pm/Vt 00313-Pm/Vt 00317, Pm/vt 03522-Pm/vt 03534, Pm/vt 04817, Pm/vt 04818 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
10 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 2 / Nguyễn Anh Tuấn; Đặng Văn Chuyết chủ biên (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 2000 . - 245tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CLTT2 0001-CLTT2 0100, Pd/vt 01452, Pd/vt 01453, Pm/vt 03535-Pm/vt 03547 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
11 | | Dung lượng kênh và một số vấn đề về chất lượng tín hiệu trong mạng WLAN. Lựa chọn phương án cải thiện tối ưu / Đồng Tiến Đạt; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 65tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07535, Pd/Tk 07535 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
12 | | Hệ thống Inmarsat Fleet 77 và cấu trúc kênh thông tin của Inmarsat Nera Fleet 77 / Vũ Văn Quang; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10064, PD/TK 10064 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Hoàn thiện hệ thống kênh phân phối nhằm duy trì và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm cửa nhựa Composite của công ty cổ phần phát triển thương mại Hà Nguyên / Nguyễn Phúc Tùng Lâm, Nguyễn Thị Huệ, Cao Hữu Phụng; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21226 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Hoàn thiện kênh phân phối sản phẩm của Công ty TNHH nước giải khát Suntory Pepsico Việt Nam tại địa bàn Nghệ An và Hà Tĩnh / Nguyễn Đình Hùng; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01764 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Kênh vô tuyến trong thông tin di động / Trương Thanh Bình . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.60-65 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Ký thuật ghép kênh WDM và ứng dụng trong mạng quang định tuyến theo bước sóng / Vũ Duy Lực; Nghd.: Ts Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16388 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Kỹ thuật ghép kênh quang theo bước sóng WDM / Bùi Quang Thắng; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 58tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13739 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Maritime security of Mozambique channel / Bulafo Gil Damiao Zefanias; Sup.: Nguyen Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 63per. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04090 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Marketing communications : Discovery, creation and conversations / Chris Fill, Sarah Turnbull . - 7th ed. - Harlow : Pearson Education Limited, 2016 . - xxxvi, 724p. : illustrations (colour) ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 658.802 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Marketing-communications_Discovery,-creation-and-conversations_7ed_Chris-Fill_2016.pdf |
20 | | Mã hoá kênh trong hệ thống thông tin di động GSM / Kiều Quốc Dạ; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 63tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07533, Pd/Tk 07533 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
21 | | Mã hóa kênh trong hệ thống thông tin di động WCDMA / Nguyễn Văn Dự; Nghd.: THS. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 63 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10054, PD/TK 10054 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Mã hóa kênh và điều chế trong các tiêu chuẩn truyền hình số, mô phỏng điều chế OFDM trong tiêu chuẩn DVB / Nguyễn Văn Tuyển; Nghd: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13320, PD/TK 13320 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Mô hình chuyển mạch kênh đa xử lý trong mạng lõi hệ thống thông tin di động / Nguyễn Sơn Hà; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02152 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Mô phỏng máy thu tối ưu qua kênh AWGN sử dụng bộ tính tương quan cho hệ thống thông tin tín hiệu nhị phân gồm hai sóng mang trực giao cơ bản / Nguyễn Danh Sang; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15256 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Một số biện pháp hoàn thiện hệ thống kênh phân phối nhằm phát triển thị trường cho công ty TNHH Anpha / Nguyễn Văn Công; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02594 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Một số biện pháp hoàn thiện kênh phân phối sản phẩm GAS của công ty TNHH dầu khí Đài Hải / Hoàng Xuân Trường; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03298 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Một số vấn đề trong xây dựng hệ thống đo đa kênh rung động trên tổ hợp diesel lai máy phát điện 110KW tại ĐHHH Việt Nam / Đỗ Đức Lưu, Lại Huy Thiện, Hoàng Văn Sĩ, Cao Đức Hạnh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.5-9 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu ảnh hưởng nông cạn đến tính năng điều động tàu khi tàu qua kênh Hà Nam Hải Phòng / Trần Ngọc Thế, Nguyễn Văn Công, Nguyễn Văn Thi; Nghd.: Mai Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19963 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
29 | | Nghiên cứu bộ phát đáp vệ tinh. Đi sâu phân tích kỹ thuật phân kênh và dồn kênh sử dụng trong các bộ phát đáp / Lại Sâm Nhung; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16455 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Nghiên cứu các hệ thống vệ tinh phi địa tĩnh thông tin di động cá nhân toàn cầu (GMPCS - NONGEO). Phân tích mô hình kênh thông tin vệ tinh di động / Lưu Thị Hương; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 67 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08873, PD/TK 08873 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |