1 | | Application of the hollow structure for river training in form of groin / Nguyen Van Ngoc, Le Thi Huong Giang . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 53, tr.55-59 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
2 | | Công trình tường kè trong thành phố và trong cảng : Tài liệu tham khảo cho sinh viên, học viên, nghiên cứu sinh và cán bộ kỹ thuật chuyên ngành Kỹ thuật Công trình thủy và các chuyên ngành liên quan / Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 342tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Cong-trinh-tuong-ke-trong-thanh-pho-va-trong-cang_Pham-Van-Thu_2021.pdf |
3 | | Đặc tính cơ lý và nhiệt thủy hóa của bê tông đầm lăn (RCC) hạt mịn, áp dụng cho đập nhỏ và vừa ở Việt Nam / Vũ Thế Lượng ; Nghd.: Nguyễn Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03436 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Đê biển và kè mái nghiêng / Thiều Quang Tuấn . - H. : Xây dựng, 2016 . - 178 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05832, PD/VT 05833, PD/VT 06097, PD/VT 06098, PM/VT 08173, PM/VT 08174, PM/VT 08412, PM/VT 08413 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của việc sắp xếp các khối bê tông đến khả năng ổn định trượt cung tròn của kết cấu kè bờ / Trần Long Giang . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.75-78 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
6 | | Nghiên cứu biện pháp thay thế, đóng mới cọc bê tông bị hư hỏng, thất lạc tại một số tuyến kè trên sông Hồng / Lê Thị Hương Giang, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01265 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
7 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp kết cấu hợp lý công trình kè bảo vệ bờ sông / Mai Xuân Chính; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02163 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Nghiên cứu độ bền kết cấu kè tấm bê tông mảng mềm / Phạm Văn Lập; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 90 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00498 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
9 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cấp hệ thống kè biển Đồ Sơn (Đoạn bãi biển từ khu I đến khu III) / Lê Viết Dương; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 120 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01949 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Nghiên cứu, đề xuất giải pháp chống xói lở bảo vệ bờ bằng các khối đất hóa cứng bọc vải địa kỹ thuật / Đào Mạnh Cường ; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03437 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Structural solution for the dike with slope type protected by soil stabilized block covered by polypropylene bag / Tran Long Giang, Nguyen Thi Diem Chi . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 53, tr.26-29 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu - kè bờ căn cứ Hải đội 302 vùng 3 Cảnh sát biển / Hà Thị Dung; Nghd.: TS. Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 197 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09891, PD/TK 09891 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Bắc Biên trên sông Hồng / Nguyễn Khắc Quang; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 153 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08694, PD/TK 08694 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Cầu Lộc (km 13 - 15) sông Lèn / Ngô Văn Nghĩa; Nghd.: Ths. Nguyễn Sỹ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 130 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09888, PD/TK 09888 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Hoàng Lưu - Sông Cung - Thanh Hóa / Hoàng Công Nguyên; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 135 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09879, PD/TK 09879 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Hợp Thịnh - Sông Cầu - Bắc Giang / Vũ Ngọc Khoa; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 134 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08684, PD/TK 08684 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn km 105 - 106 sông Lô / Hà Minh Khôi; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 168 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09864, PD/TK 09864 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn km 3-6 sông Hồng / Phạm Văn Huấn; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 158 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08700, PD/TK 08700 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Quang Yên 2 - Sông Mã - Thanh Hóa / Nguyễn Trọng Tấn; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 346 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08669, PD/TK 08669 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn số 4 trên tuyến luồng Thị Vải - Soài Rạp / Lương Đăng Dương; Nghd.: Ths. Nguyễn Sỹ Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 151 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08683, PD/TK 08683 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn số 5 trên tuyến luồng Thị Vải - Soài Rạp / Nguyễn Mạnh Hùng; Nghd.: Ths. Nguyễn Sỹ Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 135 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08668, PD/TK 08668 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị luồng Phà Rừng / Nguyễn Danh Phong; Nghd.: Ths. Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 175 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09873, PD/TK 09873 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình chỉnh trị đoạn cạn Xuân Phúc - Sông Hồng / Trần Thu Thảo; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 141 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08707, PD/TK 08707 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình chống sạt lở kè từ cảng đến khu di tích tượng đài Bác Hồ tại huyện Cô Tô Quảng Ninh / Nguyễn Giang Nam; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 126 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08682, Pd/Tk 08682 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình đoạn cạn Cẩm Đình - Sông Hồng / Vũ Xuân Vũ; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 Thông tin xếp giá: Pd/BV 08704, Pd/Tk 08704 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công đoạn cạn km 16 - 18 sông Lèn / Nguyễn Nhật; Nghd.: Ths. Nguyễn Sỹ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 140 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09898, PD/TK 09898 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Thiết kế bản vẽ thi công kè bảo vệ bờ đê hữu sông Văn Úc KM17+500 đến KM 19+500 / Phạm Ngân Hà; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 74 tr.; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16937, PD/TK 16937 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thiết kế bản vẽ thi công kè bảo vệ bờ khu công nghiệp Chu Lai - Quảng Nam / Nguyễn Văn Định; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 136 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09859, PD/TK 09859 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
29 | | Thiết kế bản vẽ thi công kè sông Tam Bạc (Đoạn từ cầu Lạc Long đến công viên Tam Bạc-Hải Phòng) / Phạm Thị Mỹ Linh, Ngô Văn Duy, Nguyễn Thị Kim Phượng; Nghd.: Phạm Thị Ngà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 103tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18186 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến kè công ty PV Shipyard-Vũng Tàu / Nguyễn Minh Quân, Đỗ Thanh Tùng, Nguyễn Thiện Tiến, Nguyễn Thế Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 124tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18185 Chỉ số phân loại DDC: 627 |