Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 160 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A study on evaluating temporary import activities for frozen animal foods at CATVAN Bonded Warehouse / Bui Thi Hoa; Sub.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 63p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18552
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 A study on evaluating the business performance of Dinh Vu Port / Mai Thi Hong Hanh; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18521
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 An benchmarking evaluation of dry bulk terminal performance at Cai Lan International Container Terminal (CICT) / Tran Tien Anh; Nguyen Thuy Linh; Dau Thi Thao Nguyen, ; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 81r. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21124
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Analysing the service quality of freight forwarding at T&M forwarding Co., LTD - Hai Phong Branch / Pham Hai Anh; Pham Thu Giang; Bui Nguyen Thao Trang; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21112
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Analysis on business efficiency of VietNam Ocean Shipping Joint Stock Company / Vuong Thi Thu Trang; Tran Thao Vy; Vu Thanh Vy, ; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 115tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21096
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Analysis on business performance of import forwarding service at Schenker Co., LTD / Luu Hai Anh; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18542
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Analysis on management of bonded warehouse at Gemadept Haiphong one Member Company Limited / Nguyen Thi Ngoc Minh; Sub.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18485
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Analysis on the business efficiency of Vinalink Logistics Joint Stock Company / Dinh Duc Chinh; Dang Bao Thoa; Trinh Thi Hong Minh, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21101
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Analysis on the business performance at An Trang Transport and Trading Investment Company Limited / Ta Hong Hue; Nguyen Thi Nhinh; Nguyen Thi Thuy Trinh, ; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21095
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 10 Analysis on the business performance at Cho Lon Investment and Import - Export Corporation / Do Thi Hieu; Nguyen Thu Hang; Dau Thi Bich Thao, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21115
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Analysis on the business performance of bonded warehouse at Thanh Huyen Co., LTD / Doan Ha Phuong; Sup.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18488
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Analysis on the business performance of Dong Long Shipping Company Limited / Nguyen Bich Ngoc; Nguyen Thi Tuyet Hoa; Jaouhara Mimouni, Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21092
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Analysis on the Business performance of Gemadept Corporation / Truong Ngoc Linh Chi; Bui Nguyen Thao Phuong; Bui Ngoc Quynh, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21121
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Analysis on the business performance of Hai An transport & stevedoring JSC from 2020 to 2022 / Nguyen Thi Phuong Anh; Dao Nhat Truong; Phan Viet Hoang, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21107
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 15 Analysis on the business performance of INLACO logistics Company Limited / Bui Thi Mai Chi; Khau Tu Huy; Nguyen Tien Dat, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21103
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 16 Analysis on the business performance of Minh Nhat Limited Liability Company / Truong Tan Huynh; Ho Nguyen Phuong Anh; Nguyen Thi Ninh, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 53tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21105
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 17 Analysis on the Business performance of T&T Hai Phong Trading and Service Company Limited / Le Anh Duc; Nguyen Hai Trang; Dao Lan Anh, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PK/TK 21122
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 18 Analysis on the business performance of the Van Cargoes and Foreign Trade Logistics Joint Stock Company / Hoang Thao Huong; Nguyen Thi Phuong Dung; Nguyen Thi Hien Hau; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 56tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21100
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 19 Analysis on the business performance of Thien Hai International Freight Services Company Limited Hai Phong Branch Office / Tran Anh Vu; Nguyen Manh Hung; Tran Huy Hoang, ; Nghd.: Nguyen Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21113
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 20 Analysis on the business performance of VietNam Maritime Corporation / Dong Hong Ngoc; Do Thi Nguyen; Nguyen Ngoc Thanh, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21110
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 21 Analysis on the business performance of VIP Greenport Joint stock Company / Do Thi Thanh Thu; Tran Hai Anh; Nguyen Ngoc Tram, ; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21097
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 22 Analysis on the import and export process of FCL cargoes at Dat Long Phat Company / Dang Anh Dung; Sub.: Duong Van Bao . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18536
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 23 Application of servperf model in evaluating quanlity of freight forwarding service for exported shipments at Pegasus Global Loistics / Le, Phuong Thao; Sub.: Nguyen Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 66p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18698
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 24 Assess customer satisfaction of freight forwarding service in Sao Bien Supplying and Trading Joint Stock Company / Pham Thi Hoai Thuong; Sub.: Doan Trong Hieu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18524
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 25 Assessing the marketing strategy in Dong Tai Global Transport Company Limited / Vu Le Thuy Trang; Sub.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18543
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 26 Assessing the quality of freight forwarding Service of DH Transportation Logistics Corporation - Hai Phong Branch/ Vu Minh Huy; Tran Ngoc Minh; Le Thi Hai Yen, ; Nghd.: Tran hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21094
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 27 Assessment of materials inventory management at Gemadept Logistics Company for Diana Unicharm. / Do Thi Phuong Thao; Sub.: Nguyen, Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18683
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 28 Assessment of outbound process at Gemadept Bonded Warehouse / Nguyen Duc Thang; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18667
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 29 Assessment on forwarding process for Improrted doussie wood from Nigeria to Vietnam at Key Line Logistics and Transport Company / Nguyen, Thi Thai Ha; Sub.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 73p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18469
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 30 Assessment on the freight forwarding activity imported FCL cargo bay sea in A&T Transimex Limited Company / Hoang Trung Hieu; Sub.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18678
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1 2 3 4 5 6
    Tìm thấy 160 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :