1 | | Đề xuất quy trình phối hợp xử lý thông tin tìm kiếm cứu nạn, cứu hộ trên biển Việt Nam / Nguyễn Đức Thiện; Nghd.: TS. Mai Bá Lĩnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 114 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00862 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Hệ thống Inmarsat Fleet 77 và cấu trúc kênh thông tin của Inmarsat Nera Fleet 77 / Vũ Văn Quang; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10064, PD/TK 10064 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Hệ thống vệ tinh INM-FFL EET-77. Đi sâu phân tích các ứng dụng của hệ thống / Đỗ Bá Thắng; Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2009 . - 60tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08017, Pd/Tk 08017 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
4 | | Inmarsat Maritime Handbook Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Inmarsat-maritime-handbook.pdf |
5 | | Inmarsat-C mobile earth station : Operation manual for CN114 . - 125p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02901 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Jue-87 Inmarsat-C mobile earth station : Instruction manual . - 320p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/JUE-87%20instruction%20manual.pdf |
7 | | Kế hoạch chuyển tiếp các dịch vụ thiết yếu của hệ thống INMARSAT từ 13 sang 14 / Hà Quốc Nam, Trần Thế Vinh, Đào Thị Hồng ; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18842 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Mã hóa tiếng nói trong hệ thống Inmarsat-M / Nghiêm Thu Hồng; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 57tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13731 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu ảnh hưởng thời gian hội phục sự cố tín hiệu trong các kênh thông tin của hệ thống Inmarsat góp phần nâng cao độ chính xác an toàn hàng hải / Lại Thế Việt;Nghd.: TS. Phạm Kỳ Quang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 66 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01083 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
10 | | Nghiên cứu các dịch vụ và ứng dụng của Inmarsat FBB250/500 / Lương Thanh Thủy; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15283 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu công nghệ băng rộng trong hệ thống Inmarsat Fleet Broadband - FB250 / Vũ Văn Dương; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 76 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08897, PD/TK 08897 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
12 | | Nghiên cứu công nghệ băng rộng trong hệ thống Inmarsat Fleet Broadband - FB500 / Ngô Văn Thông; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 79 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08929, PD/TK 08929 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
13 | | Nghiên cứu công nghệ băng rộng trong hệ thống Inmarsat Fleetbroadband-FB 250/FB500 / Nguyễn Danh Huấn; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 55 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10026, PD/TK 10026 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu hệ thống thông tin vệ tinh INMARSAT thế hệ thứ 4 / Vũ Văn Hùng; Nghd.: Ths Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16378 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nghiên cứu mã sửa lỗi trong các hệ thống thông tin vô tuyến điện hàng hải. Đi sâu phân tích về mã sửa lỗi trong hệ thống thông tin vệ tinh-Inmarsat / Hà Đức Thể; Nghd.: Ths. Ngô Xuân Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 72tr. ; 30cm + 05BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08019, Pd/Tk 08019 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
16 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ băng rộng trong hệ thống Inmarsat Fleet Broadband-FBB 250/500 / Trịnh Khánh Linh; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 39 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15284 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu và ứng dụng hệ thống thông tin vệ tinh Inmarsat cho đảm bảo an toàn hàng hải Việt Nam / Lê Văn Uẩn; Nghd.: PTS. Phạm Ngọc Tiện . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 136 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00228 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Phân tích đa dạng cử hệ thống thông tin vệ tinh Inmarsat / Tăng Thị Tuyết Mai; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 70 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11744, PD/TK 11744 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Tính toán hệ số kênh thông tin bảo vệ của hệ thống thông tin vệ tinh Inmarsat góp phần nâng cao độ chính xác an toàn hàng hải / Phạm Kỳ Quang . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 30, tr.9-12 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
20 | | Tính toán xác suất độ chính xác an toàn hàng hải trong kênh thông tin của hệ thống thông tin vệ tinh hàng hải Inmarsat theo tiêu chuẩn IMO / Phạm Kỳ Quang . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.41-44 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Tổng quan về hệ thống thông tin vệ tinh hàng hải. Phân tích cấu trúc kênh thông tin trong hệ thống INMARSAT-B / Bùi Quang Hưng; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 83 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10074, PD/TK 10074 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Ứng dụng kỹ thuật QoS trong hệ thống Inmarsat băng rộng / Lê Cao Dũng; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 61tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13547, PD/TK 13547 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |