1 | | Bài giảng Hư hỏng và sửa chữa công trình / Nguyễn Tiến Thành Thông tin xếp giá: PM/KD 11007 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
2 | | Bài giảng kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 . - 591tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03138-Pd/vt 03142 Chỉ số phân loại DDC: 339.7 |
3 | | Bài giảng Thí nghiệm và kiểm định công trình / Ngô Việt Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 Thông tin xếp giá: PM/KD 10471 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
4 | | Bài tập Vật liệu xây dựng / Phùng, Văn Lự . - 206tr. ; 20,3cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai%20tap%20vat%20lieu%20xay%20dung-phung%20van%20lu.pdf |
5 | | Các công nghệ xây dựng thích hợp / Nguyễn Huy Côn Thông tin xếp giá: PM/KD 11017 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
6 | | Cẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C/ Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2008 . - 636 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03118-Pd/vt 03122 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Common standard practice for design and construction of concrete silos and stacking for storing granular materials Thông tin xếp giá: PM/KD 11015 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
8 | | Facilitating technology transfer through partnership : |b learning from practice and research : IFIP TC8 WG8.6 International Working Conference on Diffusion, Adoption and Implementation of Information Technology, 25th-27th June 1997, Ambleside, Cumbria, UK / edited by Tom McMaster .. . - 1st ed. - London ; |a New York : Chapman & Hall on behalf of the International Federation for Information Processing, 1997 . - a xxi, 383 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00506 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
9 | | Fundamentals of acoustic signal processing/ Mikio Tohyama, Tsunehiko Koike . - San Diego: Academic Press Limited, 1998 . - 312 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01863 Chỉ số phân loại DDC: 620.2 |
10 | | Kết cấu bê tông cốt thép – Phần kết cấu đặc biệt / Ngô Thế Phong . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 11012 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
11 | | Kết cấu thép đặc biệt / Phạm Văn Hội . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2013 Thông tin xếp giá: PM/KD 11019 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
12 | | Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : Xây dựng, 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 11021 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
13 | | Nghiên cứu KIT C2000 LAUNCHXL - F28377S của hãng TEXAS INSTRUMENTS / Phạm Quang Trung; Nghd.: Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16585 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Recommendation to enhance business efficieny of Namsung shipping agency department at vosa Hai Phong / Dinh Thi Hao; Nghd.: Hoang Bao Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15376 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Tài liệu học tập Luật tố tụng hình sự/ Khoa Hàng hải . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2022 . - 223tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/t%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20h%E1%BB%8Dc%20t%E1%BA%ADp%20m%C3%B4n%20lu%E1%BA%ADt%20t%E1%BB%91%20t%E1%BB%A5ng%20h%C3%ACnh%20s%E1%BB%B1.docx |
16 | | Tài liệu hướng dẫn thực hành - thí nghiệm / Khoa Công trình . - Hải Phòng : Hàng hải, 2023 . - 65tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng%20Tin%20h%E1%BB%8Dc%20UD%20trong%20X%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng.pdf |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng 10.000 DWT Đoàn 273 tại Đông Nam đảo Đình Vũ / Trần Thị Phương Loan; Nghd.: Phạm Quốc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16941, PD/TK 16941 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Toàn bộ văn bản pháp luật lĩnh vực xây dựng / . - :Sb , . - 4Tr. ; m File đính kèm http://192.168.9.110/edata/ebooks/ebook-2023/van-ban-phap-luat-linh-vuc-xay-dung_1211093234.doc |
19 | | "Phúc" nuôi dạy con : Làm cha mẹ thời đại mới : Dành cho cha mẹ, người nuôi dưỡng trẻ từ tuổi đi học / Phạm Thị Thúy . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức : Saigonbooks, 2018 . - 231tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06733, PD/VT 06734, PM/VT 09151-PM/VT 09153 Chỉ số phân loại DDC: 649.1 |
20 | | 10 bước giải quyết vấn đề làm mát tại các máy chủ mật độ cao . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 332, tr. 19-22 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
21 | | 10 lời khuyên khởi nghiệp: các bước cơ bản để xây dựng thành công một doanh nghiệp / Caspian Woods; Thanh Hằng dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động, 2015 . - 253 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04983-PD/VV 04986, PM/VV 04480 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | 10 món quà lớn nhất dành cho con : Nuôi dạy con từ trái tim / Steven W. Vannoy ; Thế Anh người dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06468, PD/VV 06469 Chỉ số phân loại DDC: 649.1 |
23 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Cơ thể người / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 179tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 570 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Co-the-nguoi_Mai-Vinh_2015.pdf |
24 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Động vật / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2016 . - 192tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 590 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Dong-vat_Duc-Anh_2016.pdf |
25 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Thực vật / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2016 . - 157tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06159 Chỉ số phân loại DDC: 580 |
26 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Thực vật / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 178tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 580 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Thuc-vat_Mai-Vinh_2015.pdf |
27 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Động vật / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 326tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 590 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Dong-vat_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
28 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Khoa học công trình / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 322tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 700 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Khoa-hoc-cong-trinh_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
29 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Khoa học môi trường / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 337tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 577 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Khoa-hoc-moi-truong_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
30 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Thực vật / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 199tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 580 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Thuc-vat_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |