1 | | Alternative fuels : Concepts, technologies and developments / S.S. Thipse . - Ahmedabad : Jaico Pub. House, 2010 . - xv, 507p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04127 Chỉ số phân loại DDC: 662.66 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-May-tau-bien-2024/Alternative-fuels_Concepts,-technologies-and-developments_S.S.Thipse_2010.pdf |
2 | | Assesing the current situation of temporary import and re-export activity at DKP logistics / Nguyen Thi Ngoc Anh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18093 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện chính sách sản phẩm cho công ty TNHH SITC Việt Nam / Tống Đình Việt; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 107tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05170 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao kết quả kinh doanh khai thác kho CFS SITC-Đình Vũ / Vũ Hải Hà, Hoàng Hữu Nghĩa, Đặng Tuấn Trung; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19454 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Bitcoin and cryptocurrency technologies : A comprehensive introduction / Arvind Narayanan, Joseph Bonneau, Edward Felten, .. . - New York : Princeton University Press, 2016 . - xxvii, 304p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 332.1/78 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Bitcoin-and-cryptocurrency-technologies_Arvind-Narayanan_2016.pdf |
6 | | Bitcoin thực hành : Những khái niệm cơ bản và cách sử dụng đúng đồng tiền mã hoá / Andreas M. Antonopoulos ; Le VN, Thu Hương dịch ; Nguyễn Khánh An, Lê Huy Hoà hiệu đính . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2018 . - 539tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06528, PD/VT 06529 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
7 | | Blockchain : The non-technical guide to blockchain technology / Neil Hoffman . - New York : Neil Hoffman, 2018 . - 200p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 332.42 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain_The-non-technical-guide-to-blockchain-technology_Neil-Hoffman_2018.pdf |
8 | | Blockchain : Ultimate guide to understanding blockchain, bitcoin, cryptocurrencies, smart contracts and the future of money / Mark Gates . - 1st ed. - California : CreateSpace Independent Publishing Platform, 2017 . - 117p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 332.178 G223B 2017 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain_Ultimate-guide-to-understanding-blockchain,-bitcoin,-cryptocurrencies_Mark-Gates_2017.pdf |
9 | | Blockchain revolution : How the technology behind bitcoin and other cryptocurrencies is changing the world / Don Tapscott, Alex Tapscott . - First Portfolio/Penguin trade paperback edition. - New York : Portfolio/Penguin, 2018 . - lxxiv, 358p. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 332.178 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain-revolution_Don-Tapscott_2018.pdf |
10 | | Dùng phương pháp Fuzzy Analytic Hierarchy Process (AHP) nghiên cứu tiêu chí phát triển trung tâm dịch vụ Logistics quốc tế cho khu vực Kinh tế trọng điểm Bắc Bộ/ Trần Hải Việt, Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 114tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01614 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
11 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu bằng đường biển tại công ty TNHH tiếp vận SITC Đình Vũ / Nguyễn Văn Hiếu, Đặng Thị Phương Anh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19426 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Đánh giá công tác tổ chức thực hiện chuyến đi của tàu New Vision tuyến Mipec-Spitc-Tân Thuận của hãng tàu Vân Sơn / Phạm Thị Hồng Phượng, Phạm Mai Phương, Vũ Như Quỳnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20656 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Đánh giá hoạt động quản lý khai thác vận hành kho hàng CFS tại công ty TNHH SITC-Đình Vũ / Cao Thị Thúy An, Phạm Quý Dương, Cao Thị Thu Hương, Phạm Quốc Khải; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 114 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17280 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh dịch vụ logistics tại công ty cổ phần Logistics Hải Phòng / Lê Thị Hồng, Nguyễn Hà Phương, Nguyễn Thị Bảo Ngọc; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19459 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Em'cy switch board . - 2008 . - 51p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02597 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Em'cy-switch-board_2008.pdf |
16 | | Evaluating collaboration between parties in exports handling process at SITC logistics Vietnam company limited / Bui Thi Thanh Huyen; Nghd.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18074 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Giải pháp quản trị kho hàng CFS hiệu quả của công ty TNHH tiếp vận SITC Đình Vũ / Đoàn Thị Thu Hòa, Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Yến Khoa; Nghd: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 77tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18007 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Investigating cryptocurrencies : Understanding, extracting, and analyzing blockchain evidence / Nick Furneaux . - Indianapolis, IN : John Wiley & Sons, 2018 . - xxxii, 287p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03936 Chỉ số phân loại DDC: 363.25/968 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003936%20-%20Investigating%20Cryptocurrencies.pdf |
19 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu SITC SHIDAO tại cảng Đình Vũ, quý 4 năm 2022 / Nguyễn Việt Long, Lương Đỗ Bảo Linh, Nguyễn Trọng Nhã, Hoàng Minh Trung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20681 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Lập kế hoạch khai thác tàu chuyến cho đội tàu của công ty cổ phần vận tải và thương mại quốc tế (ITC) quý III năm 2018 / Hoàng Thị Quỳnh, Nguyễn Việt Anh, Tăng Thị Mai Phương; Nghd.: Nguyễn Thị Mai Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17926 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Main switch board (2/3) . - 2015 . - 85p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02599 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Main-switch-board-2.3_2015.pdf |
22 | | Main switch board (3/3) . - 2015 . - 135p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02603 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Main-switch-board-3.3_2015.pdf |
23 | | Mastering blockchain : Inner workings of blockchain, from cryptography and decentralized identities, to DeFi, NFTs and Web3 / Imran Bashir . - 4th ed. - Birmingham, UK : Packt Publishing Ltd., 2023 . - xxxi, 783p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.4 23/eng/20230808 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mastering-blockchain_A-technical-reference-guide-to-the-inner-workings-of-blockchain,-from-cryptography-to-DeFi-and-NFTs_4ed_Imran-Bashir_2023.pdf |
24 | | Mô hình trung tâm logistics nông sản cho sản phẩm vải thiều tỉnh Bắc Giang/ Nguyễn Minh Đức, Lê Mạnh Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01615 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
25 | | Một số biện pháp phát triển nguồn nhân lực tại công ty TNHH tiếp vận SITC-Đình Vũ / Lê Thị Huyền Thanh; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 88tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03395 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Nâng cao hiệu quả khai thác cảng container SP-ITC năm 2022-2027 / Trần Văn Tịnh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04664 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Nghiên cứu hệ thống PITCH điều khiển ổn định tốc độ quay của tua bin gió lai máy phát điện / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16722, PD/TK 16722 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Principles of power systems : (including generation, transmission, distribution, switchgear and protection) / V.K. Mehta, Rohit Mehta . - 4th revised ed., 1st multicolour ed. - New Dehli : S. Chand, 2017 . - xv, 608 p. : il Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Principles-of-power-system_4ed_V.K.Mehta_2017.pdf |
29 | | Speak English or what? : Codeswitching and interpreter use in New York City courts / Philipp Sebastian Angermeyer . - [First edition] . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 418.02 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/17.%20Speak%20English%20or%20What.pdf |
30 | | Technological application in logistics in Vietnam / Huynh Hai Ha, Vu Hoang Danh, Hoang Nghia Cong Minh, Vu Thanh Tung . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.21-23 Chỉ số phân loại DDC: 330 |