1 | | Advanced image processing techniques and applications / N. Suresh Kumar, Arun Kumar Sangaiah, M. Arun, S. Anand editors . - Hershey, PA : IGI Global, 2017 . - xx, 439pages : illustrations (some color) ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/14.%20Advanced%20Image%20Processing%20Techniques%20and%20Applications.pdf |
2 | | Applying fuzzy logic for the digital economy and society / Edited by Andreas Meier, Edy Portmann, Luis Terán . - 1st ed. 2019. - Cham : Springer International Publishing, 2019 . - XI, 207p. : 64 illus., 7 illus. in color Chỉ số phân loại DDC: 650 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applying-fuzzy-logic-for-the-digital-economy-and-society_Andreas-Meier_2019.pdf |
3 | | Assesing the current situation of temporary import and re-export activity at DKP logistics / Nguyen Thi Ngoc Anh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18093 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Business statistics : a decision-making approach / David F. Groebner [and others] . - 8th ed. - Boston : Prentice Hall, 2010 . - xxiii, 912 pages : color illl. ; 28 cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Business-statistics-8ed_David-F.Groebner_2011.pdf |
5 | | Business strategies for electrical infrastructure engineering : Capital project implementation / Reginald Wilson and Hisham Younis . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2013 . - 1 online resource (352 pages) Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/166.%20Business%20Strategies%20for%20Electrical%20Infrastructure%20Engineering%20Capital%20Project%20Implementation.pdf |
6 | | Chế tạo lớp phủ chống ăn mòn và mài mòn trên mặt trong các chi tiết dạng ống trụ tròn bằng công nghệ phun phủ hồ quang điện / Phùng Tuấn Anh, Nguyễn Đình Chiến, Lê Viết Bình . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 47, tr.18-23 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Coastal risk management in a changing climate / Edited by Barbara Zanuttigh [and four others] . - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2015 . - xxxi, 638p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03237, SDH/LT 03238, SDH/LV 00876 Chỉ số phân loại DDC: 333.91/7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Coastal-risk-management-in-a-changing-climate_Barbara-Zanuttigh_2015.pdf |
8 | | Code division multiple access (CDMA) / R. Michael Buehrer . - 1st ed. - San Rafael, Calif : Morgan & Claypool Publishers, 2006 . - x, 182p. : file. illustrations; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3845 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Code-division-multiple-access-(CDMA)_R.Michael-Buehrer_2006.pdf |
9 | | Computer and machine vision : Theory, algorithms, practicalities / E.R. Davies . - 4th ed. - Amsterdam, Boston : Elsevier, 2012 . - xxxvi, 871 pages, [4] pages of plates : illustrations (some color), portrait ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3/7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Elsevier-Science-Direct/32.Computer%20and%20Machine%20Vision.pdf |
10 | | Computer and robot vision. Vol. 1 / Robert M. Haralick, Linda G. Shapiro . - Reading, Massachusetts : Addison-Wesley, 1992 . - 672p. : ill. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.399 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-and-robot-vision_Vol.1_R.M.Haralick_1992.pdf |
11 | | Computer vision : Algorithms and applications / Richard Szeliski . - London : Springer, 2011 // Springer eBook, xx, 812p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3/7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-vision_Algorithms-and-applications_Richard-Szeliski_2011.pdf |
12 | | Computer vision : Algorithms and applications / Richard Szeliski . - 2nd ed. - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2022 . - xxii, 925p. : illustrations (some color) ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3/7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-vision_Algorithms-and-applications_2ed_Richard-Szeliski_2022.pdf |
13 | | Computer vision : Principles, algorithms, applications, learning / E.R. Davies . - 5th ed. - London : Elsevier Academic Press, 2018 . - xlii, 858p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3/7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-vision_Principles,-algorithms,-applications,-learning_5ed_E.R.Davies_2018.pdf |
14 | | Coursebook computer vision/ Nguyen Huu Tuan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2018 Thông tin xếp giá: PM/KD 14588 |
15 | | Culture shock! China : a survival guide to customs and etiquette / Angie Eagan, Rebecca Weiner . - 2nd ed. - Tarrytown, NY : Marshall Cavendish, 2011 . - ix, 294 pages : illustrations, map ; 21 cm Chỉ số phân loại DDC: 395.0951 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Culture-shock-China_A-survival-guide%20to-customs-and-etiquette_2ed_Angie-Eagan_2011.pdf |
16 | | Decision support for construction cost control in developing countries / Chrispin Pettang, Marcelline Blanche Manjia, F. Henry Abanda . - 1 online resource (PDFs (384 pages) :) illustrations Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/81.%20Decision%20Support%20for%20Construction%20Cost%20Control%20in%20Developing%20Countries.pdf |
17 | | Decision support systems / Chiang S. Jao . - Vukovar, Croatia : InTech., 2010 . - 406p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Decision-support-systems_Chiang-S.Jao_2010.pdf |
18 | | Decision support systems / Chiang S. Jao . - Vukovar, Croatia : InTech, 2012 . - 273p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Decision-support-systems_Chiang-S.Jao_2012.pdf |
19 | | Decision support systems for business intelligence / Vicki L. Sauter . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley, ©2010 . - xvi, 453p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4/038011 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Decision-support-systems-for-business-intelligence_2ed_Vicki-L.Sauter_2010.pdf |
20 | | Decision support systems, advances in / Edited by Ger Devlin. monograph . - Vukovar, Croatia : InTech, 2010 . - viii, 342p. : illustrations (some color), color maps ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Decision-support-systems,-advances-in_Ger-Devlin_2010.pdf |
21 | | Decision Support Systems/ Marek J.Druzdzel Roger R. Flynn . - New York: .: Allen Kent(ed.), New York: Marcel Dekker, Inc.,, 2002 Thông tin xếp giá: PM/KD 22487 |
22 | | Dirty money : On financial delinquency / Vincenzo Ruggiero . - 1st ed. - Oxford : Oxford University Press, 2017 . - xi, 268p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00897 Chỉ số phân loại DDC: 364.16 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dirty-money_On-financial-dependency_Vincenzo-Ruggiero_2017.pdf |
23 | | Dùng phương pháp Fuzzy Analytic Hierarchy Process (AHP) nghiên cứu tiêu chí phát triển trung tâm dịch vụ Logistics quốc tế cho khu vực Kinh tế trọng điểm Bắc Bộ/ Trần Hải Việt, Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 114tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01614 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
24 | | Đánh giá công tác tổ chức thực hiện chuyến đi của tàu New Vision tuyến Mipec-Spitc-Tân Thuận của hãng tàu Vân Sơn / Phạm Thị Hồng Phượng, Phạm Mai Phương, Vũ Như Quỳnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20656 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh dịch vụ logistics tại công ty cổ phần Logistics Hải Phòng / Lê Thị Hồng, Nguyễn Hà Phương, Nguyễn Thị Bảo Ngọc; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19459 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Đánh giá tác động môi trường và đề xuất biện pháp giải thiểu của nhà máy Chan Sung Precision Việt Nam / Phùng Yến Nhi, Vương Thị Nga, Phạm Ngọc Hiếu; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19483 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
27 | | Efficient decision support systems : Practice and challenges in biomedical related domain / Edited by Chiang S. Jao. monograph . - Rijeka, Croatia : InTech, ©2011 . - xi, 328p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Efficient-decision-support-systems-practice-and-challenges-in-biomedical-related-domain_Chiang-S.Jao_2011.pdf |
28 | | Engineering effective decision support technologies : New models and applications / Daniel J. Power editor . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2013 // IGI Global e-books, 1 online resource (281 pages) Chỉ số phân loại DDC: 658.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/161.%20Engineering%20Effective%20Decision%20Support%20Technologies%20New%20Models%20and%20Applications.pdf |
29 | | English for marketing and advertising / Sylee Gore . - Oxford : Oxford University Press, 2007 . - 80p. ; 24cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07248, PM/LT 07249, PM/LT CD07248, PM/LT CD07249, PNN 01801-PNN 01803, PNN/CD 01801-PNN/CD 01803, SDH/LT 04102 Chỉ số phân loại DDC: 428.34 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/English-for-marketing-&-advertising_Sylee-Gore_2007.pdf |
30 | | Games of strategy / Avinash Dixit, Susan Skeath, David McAdams . - Fifth edition. - New York : Norton & Company, 2021 . - xxii, 743 pages : illustrations ; 26 cm Chỉ số phân loại DDC: 519.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Games-of-strategy_5ed_Avinash-K.Dixit_2021.pdf |