1 | | "Vụ án Đảng cộng sản Liên xô" tại toà án hiến pháp/ Ph. M. Ruđinxki . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 640 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01669, Pd/vt 01670 Chỉ số phân loại DDC: 947 |
2 | | 100 bí mật kinh đô Huế : Bí sử vương triều Việt / Minh Châu chủ biên . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07780, PD/VV 07781, PM/VV 06005, PM/VV 06006 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
3 | | 100 kỳ quan thế giới / Duy Nguyên biên dịch; Trương Thảo hiệu đính . - Thanh hóa : Nxb Thanh hóa, 2015 . - 343tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07784, PD/VV 07785, PM/VV 05849, PM/VV 05850 Chỉ số phân loại DDC: 930 |
4 | | 100 selected stories / O. Henry . - Ware, Hertfordshire : Wordsworth Editions Limited, 1995 . - 735p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00923 Chỉ số phân loại DDC: 813.52 F 20 |
5 | | 100 ý tưởng tiếp thị tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 272tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tiep-thi-tuyet-hay_Jim-Blythe_2011.pdf |
6 | | 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test / Jim Lee . - HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 447tr. ; 26cm + 01CD, 01 Phụ bản Thông tin xếp giá: PD/VT 04432-PD/VT 04436, PM/VT 06505-PM/VT 06508, PM/VT 07675, PM/VT CD06505-PM/VT CD06509, PM/VT CD07675, PNN 01640, PNN 01641, PNN/CD 01640, PNN/CD 01641, PNN/PB 01640, PNN/PB 01641 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | 1000 năm Thăng Long Hà nội. 1 / Bùi Tuyết Mai chủ biên; Vũ Khiêu, Vũ Mão, Phan Huy Lê biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2004 . - 225tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02557 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
8 | | 1000 reading comprehension practice test items for the new Toeic test / Jim Lee . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 332 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07674, PNN 01642, PNN 01643 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
9 | | 12 chủ đề trọng tâm và rèn kỹ năng làm bài thi trắc nghiệm môn Lịch sử lớp 11 / Trần Thị Kim Thu chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh Hải, Hà Thị Đế, Trương Thị Thảnh . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018 . - 255tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06873, PD/VT 07107, PM/VT 09567 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
10 | | 1994-1995 : Antwerp port annual / F. J. Gould . - Knxb : Knxb, 1994 . - 799p. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01344-Pd/Lt 01346 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
11 | | 20 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989 - 2008 : Sức bền vật liệu : Đề thì - Đáp án 1989 - 2008 - Bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh (cb.), Hoàng Xuân Lượng, Lê Ngọc Hồng . - H. : Xây dựng, 2008 . - 318tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/20-nam-Olympic-co-hoc-toan-quoc_Pham-Ngoc-Khanh_2008.pdf |
12 | | 30 days to the TOEIC test : Test of english for international communication / Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh giới thiệu . - New edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004 . - 312 tr. ; 21 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LV 01921, PM/LV CD01921, PNN 01016-PNN 01019, PNN/CD 01016-PNN/CD 01019 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
13 | | 30 năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945 - 1975) / Nguyễn Huy Toàn . - H. : Lý luận chính trị, 2004 . - 39tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PM/KD 15908 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
14 | | 3D modeling of nonlinear wave phenomena on shallow water surfaces / Iftikhar B. Abbasov . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2018 . - ix, 262p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04064 Chỉ số phân loại DDC: 551.46/30151535 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/3D-modeling-of-nonlinear-wave-phenomena-on-shallow-water-surfaces_Iftikhar-B.Abbasov_2018.pdf |
15 | | 3D printing : Breakthroughs in research and practice / Information Resources Management Association, editor . - 1 online resource (PDFs (416 pages) :) illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/40.%203D%20Printing%20-%20Breakthroughs%20in%20Research%20and%20Practice.pdf |
16 | | 40 năm đại thắng mùa xuân 1975 bản hùng ca toàn thắng / Nguyễn Đức Cường, Phạm Lan Hương, Nguyễn Anh Minh sưu tầm biên soạn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2015 . - 413 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05618 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
17 | | 40 năm nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Sự thật, 1985 . - 166 tr.: 1 bản đồ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01892 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
18 | | 50 năm khoa học và công nghệ Việt Nam : 1959-2009 . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 155tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04939 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
19 | | 50 năm xây dựng và phát triển (1/7/1970-1/7/2020) / Công ty cổ phần Vận tải biển Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2020 . - 191tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07718 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
20 | | 55 năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ(7/5/1954-7/5/2009) . - H. : Văn hóa thông tin, 2009 . - 180tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03172-PD/VT 03178, SDH/VT 01652-SDH/VT 01654 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
21 | | 5G NR : Architecture, technology, implementation, and operation of 3GPP new radio standards / Sassan Ahmadi . - London : Academic Press, 2019 . - 935p Chỉ số phân loại DDC: 621.38456 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/5G-NR_Architecture,-technology,-implementation,-and-operation-of-3GPP-new-radio-standard_Sassan-Ahmadi_2019.pdf |
22 | | 60 năm nhà nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam / Lê Hải Triều . - H. : Quân đội nhân dân, 2005 . - 549tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00057, SDH/Vt 00744 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
23 | | 70 năm nhìn lại nạn đói năm 1945 ở Việt nam một sự thật lịch sử . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 532 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05634, PD/VT 05635 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
24 | | 800 solved problems in vector mechanics for engineers. Vol. 1, Statics / Joseph F. Shelley . - New York : McGraw-Hill, 1990 . - 677p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01750 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
25 | | 8051 microcontrollers : an applications-based introduction / David Calcutt, Fred Cowan and Hassan Parchizadeh . - New York : Mc Graw Hill, 2004 . - 399 pages : illustrations ; 23 cm Chỉ số phân loại DDC: 004.165 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/8051-microcontroller_An-applications-based-introduction_David-Calcutt_2004.pdf |
26 | | 8051 microcontrollers : An applications-based introduction / David Calcutt, Fred Cowan, Hassan Parchizadeh . - Amsterdam : Elsevier, 2004 . - 408p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.165 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/8051-microcontrollers_An-applications-based-introduction_David-Calcutt_2004.pdf |
27 | | 90 năm Đảng Cộng sản Việt Nam 1930 - 2020 = 90 years of the communist party of Vietnam 1930 - 2020 / Thông tấn xã Việt Nam ; B.s.: Lê Thị Thu Hương, Phùng Thị Mỹ, Nguyễn Ngọc Bích, .. . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 398tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07663 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
28 | | A career in theoretical physics / P. W. Anderson . - Singapore : World Scientific, 1994 . - 678p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04720-PD/LT 04723, SDH/LT 02123 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
29 | | A career in theoretical physics / Philip W. Anderson . - 2nd ed. - Hackensack, N.J. : World Scientific, 2004 . - xix, 862p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 530.1 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-career-in-theoretical-physics_2ed_P.W.Anderson_2004.pdf |
30 | | A course of linguistics for majors in English 1 = Biên dịch câu tiếng Anh 1 / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 128tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/A-course-of-linguistics-for-majors-in-English-1_Pham-Van-Don_2022.pdf |