|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Lịch sử triết học / Nguyễn Hữu Vui chủ biên . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Chính trị quốc gia, 2008 . - 646tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 190 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lich-su-triet-hoc_Nguyen-Huu-Vui_2008.pdf |
2 | | Mười cuốn sách về kiến trúc / Viruvius; Lê Phục Quốc dịch . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 280tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05121, PM/VT 07071, PM/VT 07072 Chỉ số phân loại DDC: 722 |
3 | | Research in transportation economics. Vol. 21, Maritime transport : The Greek paradigm / Edited by Athanasios A. Pallis . - Amsterdam : Elsevier JAI, 2007 . - x, 461p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04147 Chỉ số phân loại DDC: 387.509495 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004147%20-%20Research-in-transportation-economics_Vol.21_Athanasios-A.Pallis_2007.pdf |
4 | | Thần thoại Hy Lạp / Trần Văn Khỏa dịch và giới thiệu . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 715tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07483 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | The syntax and semantics of the perfect active in literary Koine Greek / Robert Samuel David Crellin . - London : Wiley , 2016 . - 276p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00765, SDH/LV 00766 Chỉ số phân loại DDC: 487 |
|
|
1
|
|
|
|