1 | | Admiralty manual of navigation. Vol. 1 . - London : Knxb, 2002 . - 696 tr. : The stationery office ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00266 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng và đào tạo hoa tiêu tại công ty hoa tiêu hàng hải khu vực 1 / Đào Xuân Thành; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05127 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2016 . - 250tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06700 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |
4 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 203tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: BLHV 0001-BLHV 0092, Pd/vv 03149, Pd/vv 03150, Pm/vv 03353-Pm/vv 03359, SDH/Vv 00334 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003149%20-%20Bo-luat-hang-hai-2005.pdf |
5 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (hiện hành) : Sửa đổi, bổ sung năm 2018 . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 252tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06699 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |
6 | | Dẫn tàu an toàn từ trạm hoa tiêu cập cầu Cảng Chùa Vẽ-Hải Phòng / Trần Anh Tuấn, Lê Thái Hoàng, Ngô Văn Thép, Đỗ Văn Nam; Nghd.: Mai Xuân Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17320 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Dẫn tàu an toàn từ trạm hoa tiêu cập cầu cảng Tân Vũ-Hải Phòng / Thái Bá Công, Dương Công Chu, Vương Thượng Hải, Khổng Minh Nghĩa; Nghd.: Phạm Văn Tân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17317 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Dẫn tàu tiếp cận trạm hoa tiêu, dùng mô phỏng để kiểm nghiệm lại / Bùi Quang Túc, Vũ Văn Dương, Đỗ Đình Nguyện, Đặng Văn Phong; Nghd.: Hà Nam Ninh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17324 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Đại cương hàng hải / Bộ môn Cơ sở hàng hải. Khoa Hàng hải . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 136 tr. : 30cm Thông tin xếp giá: HH/11110 0001-HH/11110 0032 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực Công ty TNHH MTV Hoa Tiêu Hàng hải-TKV / Phạm Mạnh Tùng; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02979 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Hoàn thiện quản lý nhân lực của công ty TNHH một thành viên hoa tiêu Hải Phòng / Trần Thị Phương Linh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02966 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Hoàn thiện quản trị nguồn nhân lực công ty TNHH MTV hoa tiêu hàng hải khu vực II / Đào Việt Hoàng; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 83 tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02925 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Lập phương án dẫn tàu từ cảng NEW-PORT (Sài Gòn) đến điểm trả hoa tiêu Vũng Tàu / Trần Văn Tuấn; Nghd.: Đỗ Thành Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15359 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Lập phương án dẫn tàu từ điểm đoán hoa tiêu đến cảng hải quân-Nha Trang / Nguyễn Tiến Thông; Nghd.: Lê Thành Đạt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15349 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Lập phương án dẫn tàu từ điểm đón hoa tiêu đến cảng Tiên Sa-Đà nẵng / Lê Quang Trung; Nghd.: Bùi Đăng Khoa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15340 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Lập phương án dẫn tàu từ điểm đón hoa tiêu đến cập cầu C5 cảng KAOHSIUNG-TAIWAN / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: Lê Quang Huy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15358 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Lập phương án dẫn tàu từ điểm đón hoa tiêu phao số 0 đến cảng Cái Lân - Quảng Ninh / Hoàng Văn Thuận; Nghd.: Nguyễn Đình Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15341 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Marine gyro compasses and automatic pilots/ A.G. Corber . - Lon don: Macmillan, 1963 . - 212 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01135-Pd/Lv 01137, Pm/Lv 01181-Pm/Lv 01187 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
19 | | Một số biện pháp nâng cao năng lực hoạt động của công ty TNHH MTV hoa tiêu hàng hải khu vực II / Bùi Thị Ngọc Anh; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02041 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực hoa tiêu hàng hải tại công ty hoa tiêu hàng hải khu vực V / Võ ÚT Hiền; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04777 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả công tác hoa tiêu hàng hải tại vùng nước Cảng biển Tỉnh Khánh Hoà/ Vũ Thành Đạt; Nghd.: Nguyễn Quang Duy, Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2024 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05211 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Nghiên cứu phương pháp quản lý rủi ro con người trong hoạt động hoa tiêu tại công ty hoa tiêu khu vực III / Nguyễn Minh Châu; Nghd.: Lương Tú Nam . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04805 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
23 | | Nghiên cứu phương pháp xác định quỹ lương và cách tính lương cho cán bộ công nhân viên công ty TNHH MTV hoa tiêu khu vực II năm 2014 / Đào Tường Quyên; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 97tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14970 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Nghiên cứu tính toán dự báo sự thay đổi chân hoa tiêu theo thời gian thực bằng cửa sổ triều để phục vụ công tác lập kế hoạch điều động tàu và quản lý khai thác luồng hàng hải/ Trần Khánh Toàn, Lê Văn Thuẫn, Phạm Hồng Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 47tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01578 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Nghiên cứu xây dựng tuyến đường chạy tàu tối ưu từ Hokaido , Nhật Bản - Los Ageles, Hoa Kỳ / Nguyễn Đình Võ; Nghd.: TS. Lê Ngọc Hưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 96 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00418 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
26 | | Phương pháp nâng cao độ an toàn dẫn tàu trên luồng cửa Tiểu Vĩnh Xương / Đặng Thanh Nam; Nghd.: PTS. Nguyễn Hữu Lý . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 95 tr. ; 29 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00233 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
27 | | Symbols and abbreviations used on admiralty charts (CTĐT) . - KNxb : Taunton, 1991 . - 76p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00363-Pd/Lt 00365, Pm/Lt 01215-Pm/Lt 01221 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
28 | | THE SHIPHANDLER'S GUIDE for Masters and Navigating Officers, Pilots and Tug Masters . - London : The Nautical Institute, 2000 . - 174tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/The-shiphandler's-guide_R.W.Rowe_2ed_2000.pdf |
29 | | Tìm hiểu các quy định về đón trả hoa tiêu hàng hải bằng trực thăng / Nguyễn Ngọc Thắng; Nghd.: Phạm Vũ Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15346 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
30 | | Xây dựng chiến lược kinh doanh Công ty TNHH MTV Hoa tiêu Hàng hải Khu vực III đến năm 2025 / Phạm Cường Thái; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02834 Chỉ số phân loại DDC: 658 |