1 | | Bài giảng kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 . - 591tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03138-Pd/vt 03142 Chỉ số phân loại DDC: 339.7 |
2 | | 100 câu hỏi và trả lời về quản lý tài chính công / Vũ Thị Nhài . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 . - 295tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03046-Pd/vt 03050, Pm/vt 05537-Pm/vt 05578, SDH/Vt 01251-SDH/Vt 01253 Chỉ số phân loại DDC: 336 |
3 | | 100 ý tưởng bán hàng tuyệt hay / Patrick Forsyth ; Mai Mai Hương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 306tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.81 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-ban-hang-tuyet-hay_Patrick-Forsyth_2011.pdf |
4 | | 100 ý tưởng huấn luyện tuyệt hay / Peter Shaw ; Nguyễn Thị Kim Diệu dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2014 . - 296tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.312 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-huan-luyen-tuyet-hay_Peter-Shaw_2014.pdf |
5 | | 100 ý tưởng kinh doanh tuyệt hay / Jeremy Kourdi ; Mai Mai Hương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 340tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 650.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-kinh-doanh-tuyet-hay_Jeremy-Kourdi_2011.pdf |
6 | | 100 ý tưởng PR tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh, Hoàng Dương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2013 . - 232tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 659.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-PR-tuyet-hay_Jim-Blythe_2013.pdf |
7 | | 100 ý tưởng tạo ảnh hưởng cá nhân / Peter Shaw ; Hiếu Trung, Ý Như dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2014 . - 248tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 158.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tao-anh-huong-ca-nhan_Peter-Shaw_2014.pdf |
8 | | 100 ý tưởng tiếp thị tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 272tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tiep-thi-tuyet-hay_Jim-Blythe_2011.pdf |
9 | | 100 ý tưởng viết quảng cáo tuyệt hay / Andy Maslen ; Trần Thị Kim Cúc dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 320tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 659.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-viet-quang-cao-tuyet-hay_Andy-Maslen_2011.pdf |
10 | | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc : Tái bản - có sửa chữa, bổ sung cuốn 101 bài tập kinh tế vi mô xuất bản năm 1995 / Ngô Đình Giao chủ biên, Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, .. . - H. : Thống kê, 1999 . - 183tr ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04366-PD/VV 04373 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
11 | | 108 bài tập và bài giải kế toán tài chính / Phạm Huy Đoán . - H. : Tài chính, 2004 . - 406tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02984, Pm/vv 02820 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
12 | | 11 sách lược tốt nhất để đầu tư chứng khoán thành công / J. Maturi Richard ; Lê Xuân Phương dịch . - H. : Thống kê, 1996 . - 359tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01183, Pd/vt 01184, Pm/vt 03047-Pm/vt 03054 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
13 | | 144 câu hỏi đáp về thị trường chứng khoán Việt Nam / Hồ Ngọc Cẩn . - H. : Thống kê, 2002 . - 231tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02755-Pd/Vv 02757, Pm/vv 02445, Pm/vv 02446 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
14 | | 150 câu hỏi - đáp về nghiệp vụ hành chính văn phòng / Nguyễn Thị Thu Vân, Nguyễn Thị Thu Hà (ch.b.), Nguyễn Thị La.. . - H. : Chính trị quốc gia, 2013 . - 271tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 651.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/150-cau-hoi-dap-ve-nghiep-vu-hanh-chinh-van-phong_Nguyen-Thi-Thu-Van_2013.pdf |
15 | | 150 câu hỏi và trả lời về bảo hiểm xã hội / Mai Văn Duẩn biên soạn . - H. : Thống kê, 2003 . - 623tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02933, Pd/vv 02934 Chỉ số phân loại DDC: 344.02 |
16 | | 180 sơ đồ kế toán doanh nghiệp : 22 chuẩn mực kế toán / Võ Văn Nhị . - H. : Tài chính, 2005 . - 470tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/180-so-do-ke-toan-doanh-nghiep_Vo-Van-Nhi_2005.pdf |
17 | | 2000 annual review of development effectiveness : From strategy to results / Timothy Johnston, William Battaile . - Washington DC : World Bank, 2001 . - 63p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00898 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
18 | | 22 chuẩn mực kế toán và kế toán tài chính cho doanh nghiệp / Võ Văn Nhị . - H. : Lao động - Xã hội, 2003 . - 292tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 657 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/22-chuan-muc-ke-toan-va-ke-toan-tai-chinh-cho-doanh-nghiep_Vo-Van-Nhi_2003.pdf |
19 | | 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài Chính . - H. : Tài chính, 2019 . - 210tr Chỉ số phân loại DDC: 657 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/26-Chuan-muc-ke-toan-Viet-Nam-2019.pdf |
20 | | 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài Chính . - H. : Tài chính, 2021 . - 447tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11236 Chỉ số phân loại DDC: 657 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/26-Chuan-muc-ke-toan-Viet-Nam-2021.pdf |
21 | | 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam : 2001-2006 / Bộ Tài Chính . - H. : Tài chính, 2008 . - 451tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 657 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/26-chuan-muc-ke-toan-Viet-Nam_2001-2006_2008.pdf |
22 | | 30 năm thu hút đầu tư nước ngoài tại Việt Nam : Tầm nhìn và cơ hội trong kỷ nguyên mới / Bộ kế hoạch và đầu tư . - H. : HNxb., 201? . - 226tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/30-nam-thu-hut-dau-tu-nuoc-ngoai-tai-Viet-Nam.pdf |
23 | | 315 tình huống kế toán tài chính / Võ Văn Nhị, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng . - H. : Thống kê, 2004 . - 367tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02638, Pd/vt 02639, Pm/vt 04732, Pm/vt 04733, SDH/Vt 00706 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
24 | | 36 kế ứng dụng trong kinh doanh & cuộc sống / Ngọc Bích . - H. : Từ điển bách khoa, 2017 . - 404tr. ; 2015 Chỉ số phân loại DDC: 650 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/36-ke-ung-dung-trong-kinh-doanh-va-cuoc-song_Ngoc-Bich_2017.pdf |
25 | | 4 nguyên tắc lãnh đạo dựa trên giá trị : Từ giá trị đến hành động / Harry M.J. Kraemer; Dịch: Trần Thị Tuyết . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 308tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09012-PD/VV 09014, PM/VV 06182, PM/VV 06183 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
26 | | 400 sơ đồ kế toán tài chính / Nguyễn Văn Công . - H. : Tài chính, 2001 . - 372tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01578, Pd/vt 01579 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
27 | | 423 sơ đồ kế toán doanh nghiệp : Biên soạn theo chế độ kế toán doanh nghiệp và các chuẩn mực kế toán đã ban hành đến tháng 7/2005 (22 chuẩn mực) / Hà Thị Ngọc Hà . - H. : Tài chính, 2005 . - 423tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/423-so-do-ke-toan-doanh-nghiep_Ha-Thi-Ngoc-Ha_2005.pdf |
28 | | 5 điểm mấu chốt cho đầu tư chứng khoán / J Dennis Jean Jacques . - H. : Lao động - xã hội, 2008 . - 323tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/5-diem-mau-chot-cho-dau-tu-chung-khoan_J.Dennis-Jean_2008.pdf |
29 | | 50 phán quyết Trọng tài quốc tế chọn lọc . - 211tr Chỉ số phân loại DDC: 346.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/50-phan-quyet-trong-tai-quoc-te-chon-loc.pdf |
30 | | 50 ý tưởng kinh doanh "đỉnh" nhất = 50 best business ideas of the last 50 years / Ian Wallis ; Bùi Thị Ngọc Hương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2017 . - 487tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06987, PD/VV 06988, PM/VV 05550-PM/VV 05552 Chỉ số phân loại DDC: 303.48 |