1 | | American life and institutions / Douglas K. Stevenson ; With the assistance of Jurgen H. Bodenstein, Elke Daun-Barausch . - Stuttgart : Ernst Klett, 1992 . - 144 pages : illustrations, map ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 973 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/American%20Life%20and%20Institutions-Douglas%20K.%20Stevenson.pdf |
2 | | Các biện pháp đẩy mạnh xuất khẩu mặt hàng gạo ST25 của Việt nam sang Hoa Kỳ / Đoàn Quang Thắng, Nguyễn Hồng Nhung, Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang Hoa Kỳ khi hiệp định TPP có hiệu lực / Đặng Khánh Linh; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 70 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16316 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Giải pháp thúc đẩy xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam sang thị trường Hoa Kỳ / Nguyễn Thùy Dung; Nghd.: Ths Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2016 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16296 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Giải pháp thúc đẩy xuất khẩu hồ tiêu của Việt Nam vào thị trường Hoa Kỳ / Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Mỹ, Phạm Khánh Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17845 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Kết cấu bê tông cốt thép theo quy phạm Hoa Kỳ / Nguyễn Trung Hòa . - H. : Xây dựng, 2003 . - 308tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02476-Pd/vt 02478, Pm/vt 04618-Pm/vt 04620 Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-be-tong-cot-thep-theo-quy-pham-Hoa-Ky_Nguyen_Trung_Hoa_2003.pdf |
7 | | Kỹ năng biên mục & phân loại. Cataloging and classification / Lois Mai Chan; Người dịch: Phạm Thị Thanh,...; Hiệu đính: Nguyễn Thị Kim Loan . - H. : Thế giới, 2014 . - 780 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04808 Chỉ số phân loại DDC: 025.3 |
8 | | Một số đề xuất nhằm thúc đẩy hoạt động xuất khẩu cà phê sang thị trường Hoa Kỳ / Đặng Thu Anh, Đỗ Thị Phương Thảo, Lê Thị Thương; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 62tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17849 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Storm center : The supreme court in American politics / David M. O'Brien . - 6th ed. - London : Norton, 2003 . - 449p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00350 Chỉ số phân loại DDC: 324.73 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000350%20-%20Storm-center_6ed_David-M.O'Brien_2003.pdf |
10 | | Thiết kế kết cấu thép : Theo quy phạm Hoa Kỳ AISC 360-10 / Đoàn Định Kiến chủ biên; Hoàng Kim Vũ, Nguyễn Song Hà . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 268tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05966, PD/VT 05967, PM/VT 08299, PM/VT 08300 Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-ket-cau-thep-theo-quy-pham-Hoa-Ky-aisc-360-10_Doan-Dinh-Kien_2018.pdf |
11 | | Thiết kế kết cấu thép : Theo quy phạm Hoa Kỳ AISC/ASD = Design of steel structures (AISC/ASD method) / Đoàn Định Kiến (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2015 . - 237tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05325, PM/VT 07456 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
12 | | Thương mại Việt Nam-Hoa Kỳ = VietNam-USA trade / Trung tâm thông tin thương mại . - H. : Thống kê, 2007 . - 697tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03017-Pd/vt 03019, SDH/Vt 01233, SDH/Vt 01234 Chỉ số phân loại DDC: 382 |