1 | | Anh cả Nguyễn Lương Bằng . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 427tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/VV 00307-Pd/VV 00309 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
2 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh người ghi dấu ấn thế kỷ / Nguyễn Đình Hùng chủ biên; Thùy Linh, Việt Trinh biên soạn . - H.: Văn hóa dân tộc, 2015 . - 379 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05626 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
3 | | Đồng chí Lương Khánh Thiện với cách mạng Việt Nam và quê hương Hà Nam / Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Đình Khang, Lê Quốc Lý, .. . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019 . - 368tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00571 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
4 | | Đồng chí Trần Quốc Hoàn : Chiến sĩ cách mạng trung kiên của Đảng. Nhà lãnh đạo xuất sắc của công an nhân dân . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 599tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03257 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
5 | | Hà Huy Tập tiểu sử / Nguyễn Thị Kim Dung chủ biên; Trần Thành, Nguyễn Thành, Trần Văn Hải, Trần Minh Trưởng biên soạn . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00302-Pd/vv 00304 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
6 | | Hà Huy Tập. Người công sản kiên trung. Nhà lý luận xuất sắc : Hồi ký . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 759tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/VT 03242-Pd/VT 03244 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
7 | | Hoàng Đình Giong / Triệu Thị Mai sưu tầm, biên soạn . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 174tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07295, PD/VV 07589 Chỉ số phân loại DDC: 909.7 |
8 | | Nguyễn Đức Cảnh : Tiểu sử / Lê Văn Tích (ch.b), Đàm Đức Vượng, Dương Văn Sao, ... biên soạn . - H. : Chính trị Quốc gia, 2015 . - 287tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00563 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |