1 | | A study on evaluation of CFS operation at northfreight company / Dao Viet Hung; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 41tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17903 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | A study on evaluation of Chua Ve terminal's operational performance / Hàn Khải Cương; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17904 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | An analysis of business activities of Vipco petroleum transportation joint stock company / Nguyen Thuy Duong, Nguyen Ngoc Thien Nhi, Hoang Thi Thu Thuy; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19467 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Analysis of factors affecting the efficiency of the sales activities at mobifone service company area 5 / Vũ Đức Huy, Đỗ Thị Hoài Phương, Nguyễn Duy Thịnh, Trần Đức Tâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20583 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
5 | | Anh cả Nguyễn Lương Bằng . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 427tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/VV 00307-Pd/VV 00309 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
6 | | Assessing the factors affecting port performance at Hoang Dieu port one member limited company / Nguyễn Đắc Thắng, Nguyễn Hải Mến, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20617 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Assessment on business operation of bonded warehouse tradimexco / Nguyen Thu Nga; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18133 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Assesstment of Business operation of Koden company - Hai Phong Representative / Nguyen Duc Tien; Nghd.: Vu Tru Phi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16647 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Áp dụng ma trận các yếu tố nội bộ để nâng cao hiệu quả hoạt động của Công ty TNHH DB SCHENKER - Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Văn Uy, Đỗ Văn Thành, Nguyễn Đức Việt; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18461 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
10 | | Bài tập - bài giải phân tích hoạt động kinh doanh / Phạm Văn Dược . - H. : Thống kê, 2010 . - 287tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-bai-giai-phan-tich-hoat-dong-kinh-doanh_Pham-Van-Duoc_2010.pdf |
11 | | Bên trong máy tính PC hiện đại. T. 1 / Hoàng Đức Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 371tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01329, Pm/vt 03352, Pm/vt 05486 Chỉ số phân loại DDC: 004.16 |
12 | | Bên trong máy tính PC hiện đại. T. 2 / Hoàng Đức Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 322tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01330, Pm/vt 03353 Chỉ số phân loại DDC: 004.16 |
13 | | Biện pháp đảm bảo vốn cho hoạt động kinh doanh tại công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp và thương mại Hải Nam / Lương Thu Thảo; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 71 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02429 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp đẩy mạnh hoạt động kinh doanh tại chi nhánh công ty TNHH MTV điện lực Hải Phòng - Điện lực Vĩnh Bảo / Lê Thị Huyền; Nghd.: Vũ Trọng Tích . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02313 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động du lịch tại huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng / Lê Hồng Minh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02062 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý thủ tục hải quan điện tử trong hoạt động nghiệp vụ của cục hải quan Tp Hải Phòng / Nguyễn Thị Hương Ly; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03512 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp hoàn thiện hoạt động khai thác đội tàu hàng rời của Công ty Cổ phần Vận tải biển VINASHIP / Hoàng Ngọc Nam; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03927 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Biện pháp hoàn thiện hoạt động marketing của Công ty CP giao nhận vận tải Mỹ Á - ASl / Trần Hoàng Sơn; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04182 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Biện pháp marketing nhằm thu hút đầu tư vào khu công nghiệp nam Đình Vũ của Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Sao Đỏ / Nguyễn Thị Minh ; Nghd. : Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03733 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Biện pháp mở rộng cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát tiển nông thôn Việt nam - Chi nhánh tỉnh Hải Dương / Nguyễn Thế Bôn; Nghd.; Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04227 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Biện pháp nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng trong hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt nam - Chi nhánh Nam Hải Phòng/ Nguyễn, Quang Triệu; Nghd.: Phùng Mạnh Trung, Phạm Thị Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 96tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04984 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Hải Phòng / Bùi Thị Nhung; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04883 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
23 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của văn phòng đã đăng ký đất đai chi nhánh quận Lê Chân - thành phố Hải Phòng / Thịnh Thu Huyền ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03135 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động đào tạo tại công ty LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Vũ Thị Ninh; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương, Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 98tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04991 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng nhập khẩu FCL của Công ty CP phát triển kinh tế Hải Nam giai đoạn 2022-2025 / Trần Khánh Ly, Lê Thị Ngọc, Phạm Thanh Tâm; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19971 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh bảo hiểm nhân thọ tại công ty TNHH Manulife (Việt Nam) khu vực Hải Phòng 01 (HP01) / Ngô Thị Như Quỳnh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02028 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh BHNT tại Công ty BHNT Prudetial Việt Nam khu vực Quảng Ninh / Nguyễn Trọng Tú; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03659 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty Cổ phần Thanh niên Hải Phòng/ Ngô Việt Hưng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 82tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04998 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của cảng Chùa Vẽ / Phạm Thị Thùy Dung; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01999 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của cảng Tân Vũ-công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Tạ Văn Điệt; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02012 Chỉ số phân loại DDC: 658 |