1 | | Bài giảng hình học họa hình / Vũ Hoàng Thái . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2007 . - 195tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07392, PD/VT 07393, PM/VT 09896, PM/VT 09897 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
2 | | Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2001 . - 150tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HHBT 00001-HHBT 00736, Pd/Vt 03423, PD/VT 03758 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
3 | | Descriptive geometry / N. Krylov . - M. : Mir, 1974 . - 383 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00047 Chỉ số phân loại DDC: 516 |
4 | | Hinh học họa hình . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 122tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18301 0184-HH/18301 0199 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
5 | | Hình họa : Dùng cho sinh viên ngành: CSB / Bộ môn Hình họa - Vẽ kỹ thuật. Khoa Cơ sở cơ bản . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18301E 0001-HH/18301E 0183 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
6 | | Hình học hoạ hình. T. 1 / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn . - Tái bản lần 7. - H. : Giáo dục, 1999 . - 188tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HHLT 00001-HHLT 00325, HHLT 00327-HHLT 00717, HHLT 00719-HHLT 01277, Pd/Vt 03424-Pd/Vt 03426 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
7 | | Hình học hoạ hình. T. 2 (CTĐT) / Nguyễn Đình Thiện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn . - In lần 3 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1996 . - 239tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HHLT2 00001-HHLT2 00066, HHLT2 00068-HHLT2 00136 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
8 | | Hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim, Dương Tiến Thọ . - H. : Giáo dục, 2010 Thông tin xếp giá: PM/KD 10362 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
9 | | Hình học họa hình / Nguyễn Văn Hiến . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2003 Thông tin xếp giá: PM/KD 10717 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
10 | | Hình học họa hình : Dùng cho sinh viên khoa: Đóng tàu, Máy tàu biển, Công trình thủy, Điện . - Hải Phòng: Nxb. Hàng hải, 2016 . - 122tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18301 0001-HH/18301 0183 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
11 | | Hình học họa hình : Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, phương pháp hình chiếu trục đo. T. 1 / Nguyễn Đình Điện chủ biên, Đỗ Mạnh Môn . - Tái bản lần thứ hai mươi mốt. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 187tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06398, PM/VT 08704, PM/VT 08705 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
12 | | Hình học họa hình : Phương pháp hình chiếu thẳng góc / Đào Tiệp chủ biên, Bùi Xuân Thìn, Tô Ngọc Hải, .. . - H. : Xây dựng, 2010 . - 104tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03691 Chỉ số phân loại DDC: 516 |
13 | | Một số bài tập hình học hoạ hình chọn lọc / Đoàn Hiền . - H. : Giáo dục, 1998 . - 139tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00542, Pm/Vt 00307-Pm/Vt 00312, Pm/vt 05391 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
14 | | Problems in descriptive geometry / Kh. Arustanmov . - M. : Mir, 1974 . - 407 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00514, Pm/Lv 00515 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
15 | | Vẽ kỹ thuật / Hồ Sĩ Cửu (cb.), Phạm Thị Hạnh . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 263tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ve-ky-thuat_Ho-Si-Cuu_2006.pdf |
16 | | Vẽ kỹ thuật 1 : Vẽ kỹ thuật cơ bản : Dùng cho sinh viên ngành: Cơ khí, Đóng tàu, Điện, Máy tàu biển, Công trình thủy / Bộ môn Hình họa - Vẽ kỹ thuật. Khoa Cơ sở cơ bản . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18302 0001-HH/18302 0655 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
17 | | Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 : Dùng cho sinh viên nghành: KTD, XDD . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2016 . - 54tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |