1 | | Chimie minerale / B. Nekrassov . - M. : Mir, 1969 . - 562 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00464 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
2 | | Cơ sở hoá học vô cơ. P. 2 / G. Wilkison ; Lê Mậu Quyền dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984 . - 133tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01758-Pm/vt 01763 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
3 | | Cơ sở hoá học vô cơ. P. 3 / G. Wilkinson ; Lê Mậu Quyền dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984 . - 215tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01764, Pm/vt 01765 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
4 | | Cơ sở hóa học vô cơ. P. 1 / G. Wilkinson ; Lê Mậu Quyền dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984 . - 202tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01756, Pm/vt 01757 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
5 | | Giáo trình thực tập hóa vô cơ / Trịnh Ngọc Châu chủ biên . - H. : Đại học quốc gia, 2004 . - 146tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02963-Pd/vv 02965, Pm/vv 02777-Pm/vv 02783 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
6 | | Hoá đại cương - vô cơ : Sách đào tạo dược sĩ đại học. T. 2 / Lê Thành Phước ch.b; Lê Thị Kiều Nhi, Hoàng Thị Tuyết Nhung biên soạn . - H. : Y học, 2009 . - 421tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 546 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-dai-cuong_Vo-co_T.2_Le_Thanh_Phuoc_2009.pdf |
7 | | Hoá học phân tích. T. 1, Cơ sở lý thuyết các phương pháp hoá học phân tích (CTĐT) / Từ Vọng Nghi . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2007 . - 319tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00226, Pd/vv 00227 Chỉ số phân loại DDC: 543 |
8 | | Hoá học vô cơ. T. 1, Lý thuyết đại cương về hóa học / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2004 . - 275tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: HHVC1 00001-HHVC1 00070, Pd/vt 00013, Pd/vt 00014, Pm/vt 04821-Pm/vt 04827, SDH/Vt 00768 Chỉ số phân loại DDC: 546 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2000013-14%20-%20Hoa-hoc-vo-co_T.1_Hoang-Nham_2004.pdf |
9 | | Hoá học vô cơ. T. 2, Các nguyên tố hóa học điển hình / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2006 . - 291tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: HHVC2 00001-HHVC2 00070, Pd/vt 00015, Pd/vt 00016, Pm/vt 04828-Pm/vt 04834, SDH/Vt 00769 Chỉ số phân loại DDC: 546 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2000015-16%20-%20Hoa-hoc-vo-co_T.2_Hoang-Nham_2006.pdf |
10 | | Hóa học vô cơ cơ bản. T. 1, Lý thuyết đại cương về hóa học / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ mười. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 275tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06418, PM/VT 08728, PM/VT 08729 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
11 | | Hóa học vô cơ cơ bản. T. 2, Các nguyên tố hóa học điển hình / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ mười. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 291tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06419, PM/VT 08730, PM/VT 08731 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
12 | | Hóa học vô cơ cơ bản. T. 3, Các nguyên tố chuyển tiếp (CTĐT) / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ mười. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 327tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06420, PM/VT 08732, PM/VT 08733 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
13 | | Hóa học vô cơ. Q. 2, Các nguyên tố D và F (CTĐT) / Vũ Đăng Độ, Triệu Thị Nguyệt . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2014 . - 303tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06689, PD/VT 06690, PM/VT 09047-PM/VT 09049 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
14 | | Hóa học vô cơ. T. 1, Các nguyên tố S và P / Vũ Đăng Độ, Triệu Thị Nguyệt . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 379tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 546 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-vo-co-T.1_Vu-Dang-Do_2012.pdf |
15 | | Hóa vô cơ 1 / Vũ Minh Trọng, Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 196tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07771, PM/VT 10469 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
16 | | Hóa vô cơ 2 . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/26249 0001-HH/26249 0011 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
17 | | Hóa vô cơ 2 (CTĐT) / Vũ Minh Trọng, Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 105tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07772, PM/VT 10470 Chỉ số phân loại DDC: 546 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Hoa-vo-co-2_Vu-Minh-Trong_2021.pdf |
18 | | Inorganic process industries / A. Kobe Kenneth . - New York : McMillan, 1948 . - 371 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00380 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
19 | | Synthesis of inorganic materials / Edited by Ulrich Schubert, Nicola Husing . - 4th ed. - Berlin : Springer-Verlag Berlin Heidelberg, 2019 . - xviii, 404p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04321, SDH/LT 04468 Chỉ số phân loại DDC: 541.39 |
20 | | Thí nghiệm hóa vô cơ : Thí nghiệm hóa đại cương - vô cơ 2 . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2005 . - 34tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 546 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thi-nghiem-hoa-vo-co_DH-Bach-khoa-HCM_2005.pdf |