1 | | Bài giảng các quá trình hóa lý tăng cường / Viện môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 64tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 577 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-cac-qua-trinh-hoa-ly-tang-cuong_26128_2015.pdf |
2 | | Bài giảng hóa lý 2 / Đỗ Thị Hồng Vân biên soạn ; Trương Thị Hạnh hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 158tr Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-hoa-ly-2_Do-Thi-Hong-Van_2015.pdf |
3 | | Bài tập hoá lý cơ sở / Lâm Ngọc Thiềm c.b; Trần Hiệp Hải, Nguyễn Thị Thu . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 431tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-hoa-ly-co-so_Lam-Ngoc-Thiem_2003.pdf |
4 | | Các phương pháp phân tích hóa lý vật liệu / Trần Đại Lâm chủ biên, Nguyễn Tuấn Dung, Nguyễn Lê Huy, Lê Viết Hải . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2017 . - 312tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06693, PD/VT 06694, PM/VT 09050-PM/VT 09052 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
5 | | Combustion / Irvin Glassman, Richard A.Yetter, Nick G.Glumac . - 5th ed. - Academic Press, 2014 . - 774p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03852-SDH/LT 03855 Chỉ số phân loại DDC: 541.361 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Combustion_5ed_Irvin-Glassman_2014.pdf |
6 | | Cours de chimie physique / V. Kirèev . - M. : Mir, 1968 . - 636p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00363, Pm/Lv 00364 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
7 | | Động học xúc tác : Bài giảng cho sinh viên / Đào Văn Tường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 275tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-hoc-xuc-tac_Dao-Van-Tuong_2006.pdf |
8 | | Giáo trình hóa lý. T. 1, Cơ sở nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2004 . - 151tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-hoa-li_Nguyen-Dinh-Hue_2004_T.1.pdf |
9 | | Giáo trình hóa lý. T. 2, Nhiệt động lực học hóa học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2004 . - 227tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-hoa-li_Nguyen-Dinh-Hue_2004_T.2.pdf |
10 | | Hoá học các nguyên tố. Tập 2 Hoàng Nhâm . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2008 . - 243 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03112, Pd/vt 03113 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
11 | | Hoá học các nguyên tố. Tập 1 Hoàng Nhâm . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2008 . - 296 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03110, Pd/vt 03111 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
12 | | Hoá lý. T. 1 / R.A. Alberty; Phạm Ngọc Thanh biên tập; Nguyễn Xuân Thắng dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 300tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01766 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
13 | | Hoá lý. T. 2 / R.A. Alberty; Phạm Ngọc Thanh biên tập; Nguyễn Xuân Thắng dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 343tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01753 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
14 | | Hóa lý 1 / Phạm Tiến Dũng ; Ngô Kim Định hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2018 . - 133tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Hoa-ly-1_26264_Pham-Tien-Dung_2018.pdf |
15 | | Hóa lý : Dùng cho sinh viên hoá các trường Đại học tổng hợp và sư phạm. T. 3, Động hoá học và xúc tác / Trần Văn Nhân . - H. : Giáo dục, 2004 . - 289tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HOAL3 0001-HOAL3 0054, Pd/vt 02565, Pd/vt 02566, Pm/vt 04673-Pm/vt 04675 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
16 | | Hóa lý : Dùng cho sinh viên Hóa các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm. T. 1 / Trần Văn Nhân chủ biên, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2005 . - 172tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-ly_T.1_Tran-Van-Nhan_2005.pdf |
17 | | Hóa lý : Dùng cho sinh viên Hóa các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm. T. 2 (CTĐT) / Trần Văn Nhân chủ biên, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Tái bản lần thứ bảy. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 207tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06415, PM/VT 08724, PM/VT 08725 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
18 | | Hóa lý : Điện hóa học. T. 4 / Nguyễn Văn Tuế . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 199tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06416, PM/VT 08726, PM/VT 08727 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
19 | | Phân tích hoá lý / Từ Văn Mặc . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1995 . - 344tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01227-Pd/vv 01229, Pm/vv 00245, Pm/vv 00246, Pm/vv 02984-Pm/vv 02994, pm/vv 02995, Pm/vv 03581, Pm/vv 03896 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
20 | | Physical chemistry : A molecular approach / Donald A. McQuarrie, John D. Simon . - Viva student edition. - New Delhi : Viva Books, 2018 . - xxi, 1270p. : illustrations, portraits ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04323 Chỉ số phân loại DDC: 541.3 23 |
21 | | Physical chemistry : A molecular approach / Donald A. McQuarrie, John D. Simon . - New Delhi : University Science Books, 1997 . - 1360p. : illustrations, portraits ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 541.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Physical-chemistry_A-molecular-approach_Donald-A.McQuarrie_1997.pdf |
22 | | Physical chemistry. Vol. 1/ Ya Gerasimov . - M. : Mir, 1974 . - 606 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00466 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
23 | | Physical chemistry. Vol. 2 / Ya Gerasimov . - M. : Mir, 1974 . - 627 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00467 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
24 | | Sổ tay tóm tắt các đại lượng hóa lý / Bộ môn Hóa Lý. Đại học Bách Khoa Hà Nội . - Tái bản lần 3. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 264tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07921, PD/VV 07922, PM/VV 06050-PM/VV 06052 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
25 | | Tài liệu học tập hóa lý / Bộ môn Hóa học. Viện Môi trường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 133tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-hoa-ly_26251_2015.pdf |
26 | | Tài liệu học tập hóa lý 2 / Bộ môn Hóa học. Viện Môi trường . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 117tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Hoa-ly-2_26265_2021.pdf |
27 | | The international encyclopedia of physical chemistry and chemical physics. Tập 1 / M. Robert . - London : KNxb, 1967 . - 166 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00225 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
28 | | The international encyclopedia of physical chemistry and chemical physics. Tập 2 / M. Robert . - London : KNxb, 1967 . - 261 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00226 Chỉ số phân loại DDC: 541 |