1 | | Examples and problems to the course of unit operations of chemical engineering / K.F. Pavlov . - M. : KNxb, 1979 . - 614p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00385 Chỉ số phân loại DDC: 542 |
2 | | Experiment optimization in chemistry and chemical engineering / S. Akhnazarova . - M. : Mir, 1982 . - 312p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00381-Pm/Lv 00383 Chỉ số phân loại DDC: 542 |
3 | | Fluid mechanics for chemical engineers / Noel de Nevers . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005 . - xxxiii, 632p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01582 Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fluid-mechanics-for-chemical-engineers_3ed_Noel-De-Nevers_2005.pdf |
4 | | Hoá kỹ thuật / Helmut Stape; Nguyễn Công Chương dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1977 . - 219 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01592, Pm/vt 01593 Chỉ số phân loại DDC: 542 |
5 | | Hoá kỹ thuật nhiên liệu - nước / Trần Thị Mai, Ngô Kim Định . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng Hải, 1997 . - 172 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: HKTN 0001-HKTN 0019, HKTN 0021-HKTN 0038 Chỉ số phân loại DDC: 542 |
6 | | Hoá kỹ thuật, chất bôi trơn/ Trần Thị Mai . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 104 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: HCBT 0001-HCBT 0045, Pd/vv 00986, Pd/vv 00987, Pm/vv 00185 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
7 | | Hóa kỹ thuật . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/26206 0001-HH/26206 0034 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
8 | | Transforming sustainability strategy into action: The chemical industry / Beth Beloff, Marianne Lines, Dicksen Tanzil . - New York; John Wiley & Sons, 2005 . - 541 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00411 Chỉ số phân loại DDC: 660 |