1 | | Bài giảng hóa hữu cơ / Phạm Thị Hoa . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 155tr Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-hoa-huu-co_Pham-Thi-Hoa_2019_26212.pdf |
2 | | Bài giảng hóa hữu cơ / Phạm Thị Hoa . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 136tr Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-hoa-huu-co_Pham-Thi-Hoa_2015_26212.pdf |
3 | | Các phương pháp phân tích hoá học hữu cơ. T. 2 / Weyl Houben; Nguyễn Đức Huê biên tập . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1980 . - 247tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01752 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
4 | | Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ / Phan Đình Châu . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 247tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-qua-trinh-co-ban-tong-hop-huu-co_Phan-Dinh-Chau_2008.pdf |
5 | | General, organic, and biochemistry / Katherine Denniston, Joseph J. Topping . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill, 2001 . - 578p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00415 Chỉ số phân loại DDC: 540 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/General-organic-and-biochemistry_3ed_Katherine-J.Denniston_2001.pdf |
6 | | General, organic, and biochemistry / Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping, Robert L. Caret . - 2nd ed. - Boston : Mc Graw Hill, 1997 . - 822p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00354 Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/General-organic-and-biochemistry_2ed_Katherine-J.Denniston_1997.pdf |
7 | | Giáo trình hóa hữu cơ / Phan Thanh Sơn Nam (ch.b), Trần Thị Việt Hoa . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2011 . - 623tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Hoa-huu-co_Phan-Thanh-Son-Nam_2011.pdf |
8 | | Handbook for estimating physicochemical properties of organic compounds / Martin Reinhard . - New York : Wiley & Sons, 1999 . - 228 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00321 Chỉ số phân loại DDC: 540.02 |
9 | | Hóa học hữu cơ : Giáo trình cho sinh viên trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, là tài liệu tham khảo cho các trường đại học, cao đẳng khác. T.1 / Hoàng Trọng Yêm (ch.b), Trịnh Thanh Đoan, Nguyễn Đăng Quang, Dương Văn Tuệ . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2010 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07927, PD/VV 07928, PM/VV 06056-PM/VV 06058 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
10 | | Hóa học hữu cơ : Giáo trình cho sinh viên trường Đại học Bách khoa Hà Nội, tài liệu tham khảo cho các trường đại học, cao đẳng khác. T. 1 / Hoàng Trọng Yêm (c.b), Trịnh Thanh Đoan, Nguyễn Đăng Quang, Dương Văn Tuệ . - H. : Bách khoa, 2010 . - 197tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06957, PD/VV 06958, PM/VV 05340-PM/VV 05342, PM/VV 05753-PM/VV 05757 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
11 | | Hóa học hữu cơ. T. 2 / Hoàng Trọng Yêm (c.b), Nguyễn Thị Thanh, Dương Văn Tuệ, .. . - Xuất bản lần thứ tư. - H. : Bách khoa, 2016 . - 380tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06959, PD/VV 06960, PD/VV 07929, PD/VV 07930, PM/VV 05343-PM/VV 05345, PM/VV 05758-PM/VV 05762, PM/VV 06059-PM/VV 06061 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
12 | | Hóa học hữu cơ. T.3 / Hoàng Trọng Yêm (ch.b), Văn Đình Đệ, Trịnh Thanh Đoan, Dương Văn Tuệ..., . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07931, PD/VV 07932, PM/VV 06062-PM/VV 06064 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
13 | | Hóa hữu cơ 1 / Phạm Thị Hoa; Nguyễn Thanh Bình hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 153tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07784, PM/VT 10503 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
14 | | Hóa hữu cơ 2 (CTĐT) / Phạm Thị Hoa; Hoa Hữu Thu hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 126tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07786, PM/VT 10504 Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Hoa-huu-co-2_Pham-Thi-Hoa_2022.pdf |
15 | | Hóa hữu cơ 2 / Phạm Thị Hoa; Hoa Hữu Thu hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 122tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-huu-co-2_26253_Pham-Thi-Hoa_2020.pdf |
16 | | Low-temperature properties of polymers / I. Perepechko . - M. : Mir, 1980 . - 301 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00410-Pm/Lv 00412 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
17 | | Nghiên cứu một số dạng bài tập chuyên sâu môn hóa hữu cơ 1 dành cho sinh viên ngành hóa dầu, trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Phạm Thị Hoa, Trương Thị Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 31 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00588, NCKH 00589 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |