1 | | Advanced oxidation processes : A symposium, June 4-5, 1990, {Burlington, Ont.} / Marc Helevy . - Burlington, Ont. : Advanced Oxidation Reduction Section, Wastewater Technology Centre, 2001 // Water pollution research journal of Canada, xii, 80p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 540 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-Oxidation-Processes_2001.pdf |
2 | | Aperiodic order. Vol. 2, Crystallography and almost periodicity / Edited by Michael Baake, Uwe Grimm . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2017 . - xx, 386p. : illustrations (black and white) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 548.7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Aperiodic-order_Vol.2_Michael-Baake_2017.pdf |
3 | | Công nghệ hoá học vô cơ / Trần Hồng Côn (cb.), Nguyễn Trọng Uyển . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 158tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 546 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-hoa-hoc-vo-co_Tran-Hong-Con_2008.pdf |
4 | | Giáo trình thực tập hóa vô cơ / Trịnh Ngọc Châu chủ biên . - H. : Đại học quốc gia, 2004 . - 146tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02963-Pd/vv 02965, Pm/vv 02777-Pm/vv 02783 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
5 | | Hoá học vô cơ : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. T. 2 / Trần Thị Đà, Nguyễn Thế Ngôn . - H. : Đại học Sư phạm, 2007 . - 403tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 546 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-vo-co_T.2_Tran-Thi-Da_2007.pdf |
6 | | Hoá học vô cơ. T. 1, Các nguyên tố phi kim / Nguyễn Đức Vận . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 351tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 546 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-vo-co_T.1_Nguyen-Duc-Van_2009.pdf |
7 | | Hoá học vô cơ. T. 2, Các kim loại điển hình / Nguyễn Đức Vận . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 278tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 546 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-vo-co_T.2_Nguyen-Duc-Van_2009.pdf |
8 | | Hoá học vô cơ. T. 3, Các nguyên tố chuyển tiếp / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo Dục, 2005 . - 327tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 546 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-vo-co_T.3_Hoang-Nham_2004.pdf |
9 | | Hoá học vô cơ. T. 3, Các nguyên tố chuyển tiếp / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo Dục, 2004 . - 327tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: HHVC3 00001-HHVC3 00070, Pd/vt 00017, Pd/vt 00018, Pm/vt 04835-Pm/vt 04841, SDH/Vt 00770 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
10 | | Hoá vô cơ / Lê Mậu Quyền . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1999 . - 301tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02020, Pd/vv 02021, Pm/vv 01468-Pm/vv 01485 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
11 | | Hóa học dầu mỏ và khí : Giáo trình dùng để giảng dạy cho Đại học và Cao học trường Đại học Bách khoa Hà nội và các trường khác / Đinh Thị Ngọ, Nguyễn Khánh Diệu Hồng . - In lần thứ 8 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2014 . - 335tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04947, PM/VT 06970 Chỉ số phân loại DDC: 660.028 |
12 | | Hóa học vô cơ. Q. 2, Các nguyên tố D và F (CTĐT) / Vũ Đăng Độ, Triệu Thị Nguyệt . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2014 . - 303tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06689, PD/VT 06690, PM/VT 09047-PM/VT 09049 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
13 | | Hóa học vô cơ. T. 1, Các nguyên tố S và P / Vũ Đăng Độ, Triệu Thị Nguyệt . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 379tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 546 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-vo-co-T.1_Vu-Dang-Do_2012.pdf |
14 | | Hóa học vô cơ. T.2 (CTĐT) / Trần Thị Đà, Nguyễn Thế Ngôn . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Đại học Sư phạm, 2010 . - 403tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08035, PM/VT 11004, PM/VT 11005 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
15 | | Hóa vô cơ 1 / Vũ Minh Trọng, Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 196tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07771, PM/VT 10469 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
16 | | Hóa vô cơ 2 . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/26249 0001-HH/26249 0011 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
17 | | Hóa vô cơ 2 (CTĐT) / Vũ Minh Trọng, Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 105tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07772, PM/VT 10470 Chỉ số phân loại DDC: 546 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Hoa-vo-co-2_Vu-Minh-Trong_2021.pdf |
18 | | Kể chuyện về kim loại / X.I. Venetxki ; Người dịch: Lê Mạnh Chié̂n . - H., Maxcơva : Khoa học kỹ thuật, Nxb. Mir, 1989 . - 227tr Chỉ số phân loại DDC: 546 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ke-chuyen-ve-kim-loai_X.I.-Venetxki_1989.pdf |
19 | | Nanomaterials in chromatography : Current trends in chromatographic research technology and techniques / Edited by Chaudery Mustansar Hussain, PhD . - Amsterdam : Elsevier, 2019 . - xxii, 531p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04094 Chỉ số phân loại DDC: 543.8 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004094%20-%20Nanomaterials-in-chromatography_Chaudery-Mustansar-Hussain_2019.pdf |
20 | | Nanosponges : Synthesis and applications / Edited by Fracnesco Trotta, Andrea Mele . - Weinheim : Wiley-VCH, 2019 . - xii, 323p. : illustrations (chiefly color) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04089 Chỉ số phân loại DDC: 620.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004089%20-%20Nanosponges_Synthesis-and-applications.pdf |
21 | | Solid state chemistry and its applications / Anthony R. West . - 2nd ed, Student ed. - West Sussex : John Wiley & Sons, 2014 . - 556p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04291, SDH/LT 04466, SDH/LT 04588 Chỉ số phân loại DDC: 541.042 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Solid-state-chemistry-and-its-applications_2ed,-Student-ed_Anthony-R.West_2014.pdf |