1 | | Basic training for oil and chemical tanker cargo operations . - Revised edition 2014 . - v, 224 pages : illustrations (black and white) ; 30 cm Chỉ số phân loại DDC: 623.8245 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Oil%20and%20Chemical%20cargo%20operation%20handout%20WORD.pdf |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty TNHH hóa chất PTN / Phạm Thị Minh Hải; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02110 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp phát triển nguồn nhân lực tại Công ty Công nghiệp Hóa chất mỏ Quảng Ninh / Ngô Xuân Hoàng; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03907 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. T. 1, Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 262tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-qua-trinh-thiet-bi-trong-cong-nghe-hoa-chat-va-thuc-pham_T.1_Nguyen-Bin_2004.pdf |
5 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. T. 2, Phần riêng hệ không đồng nhất, khuấy trộn, đập, nghiền, sàng / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 320tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-qua-trinh-thiet-bi-trong-cong-nghe-hoa-chat-va-thuc-pham_T.2_Nguyen-Bin_2008.pdf |
6 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. T. 3, Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 262tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-qua-trinh-thiet-bi-trong-cong-nghe-hoa-chat-va-thuc-pham_T.3_Pham-Xuan-Toan_2008.pdf |
7 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. T. 4, Phần riêng dưới tác dụng của nhiệt / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 395tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-qua-trinh-thiet-bi-trong-CN-hoa-chat-va-thuc-pham_Nguyen-Bin-2005.pdf |
8 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. T. 4, Phần riêng dưới tác dụng của nhiệt / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 395tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-qua-trinh-thiet-bi-trong-cong-nghe-hoa-chat-va-thuc-pham_T.4_Nguyen-Bin_2008.pdf |
9 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. T. 5, Các quá trình hóa học / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 320tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-qua-trinh-thiet-bi-trong-cong-nghe-hoa-chat-va-thuc-pham_T.5_Nguyen-Bin_2008.pdf |
10 | | Cấp khí đốt / Hoàng Thị Hiền . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 288tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 665.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cap-khi-dot_Hoang-Thi-Hien_2009.pdf |
11 | | Code for the construction and equipment of ships carrying dangerous chemiscals in bulk . - Hai Phong: VMU, 1992 . - 153 tr.; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01077-Pd/Lv 01079, Pm/Lv 01342-Pm/Lv 01348 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Code for the construction and equipmet of ship carring dangerous chemicals in bulk (BCH Code) / IMO . - London : International maritime, 1994 . - 100 tr ; 22 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01025 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ nhập khẩu ủy thác mặt hàng hóa chất Suprasec của công ty TNHH Trinh Duyên / Phạm Lan Hương, Đặng Thị Hoa, Nguyễn Thị Linh Chi; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19990 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
14 | | Đánh giá hiện trạng công tác quản lý môi trường của cơ sở sản xuất thuốc nổ nhũ tương dạng rời thuộc Công ty Công nghiệp Hóa Chất Mỏ - TKV / Nguyễn Thị Thanh Ngọc;Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16510 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
15 | | Đánh giá hiện trạng sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật tại thành phố Hải phòng và đề xuất những giải pháp bảo vệ môi trường trong hoạt động sản xuất nông nghiệp / Lê Huy Hiến; Nghd.:ThS. Trần Anh Tuấn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 63tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09089 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Đề xuất một số biện pháp nhằm hoàn thiện công tác giao nhận hàng hóa chất tại Công ty CP dịch vụ giao nhận hàng hóa TNN / Phạm Quang Đán, Nguyễn Thế Chiến, Đào Đức Anh; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18978 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Engine coolant testing : Second symposium . - Philadenphia : ASTM, 1984 . - 292p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00269, SDH/Lt 00270 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engine-coolant-testing_Kathleen-A.Peters_1984.pdf |
18 | | Giáo trình an toàn lao động trong công nghiệp hóa chất / Đoàn Mạnh Tuấn . - HCM. : Đại học Công nghiệp TP. HCM, 20?? . - 66tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 620.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-An-toan-lao-dong-trong-cong-nghiep-hoa-chat_Doan-Manh-Tuan.pdf |
19 | | Giáo trình tính toán các máy hóa chất và thực phẩm / Hồ Lệ Viên . - H. : Bách khoa, 1997 Thông tin xếp giá: PM/KD 19142 |
20 | | Guidelines on storage of hazardous chemicals : a guide for safe warehousing of packaged hazardous chemicals / Department of Occupational Safety and Health, Ministry of Human Resources Malaysia . - Malaysia : Department of Occupational Safety and Health, 2005 . - 46 pages : illustrations ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Guidelines-on-storage-of-hazardous-chemical-A-guide-for-a-safe-w.pdf |
21 | | Guidlines on surveys/ IMO . - London : IMO, 1987 . - 32 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00688 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty cổ phần hóa chất vật liệu điện Hải Phòng / Phạm Thu Quỳnh, Nguyễn Thị Khánh Linh, Nguyễn Khánh Linh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18568 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
23 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty TNHH hóa chất PTN / Đỗ Văn Tiến; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03393 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, Các tàu chuyên dùng (2) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 270tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05595, Pm/vt 05596 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Kỹ thuật hóa học đại cương / Nguyễn Thị Diệu Vân, Cao Thị Mai Duyên, Phùng Lan Hương . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 256tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07273, PD/VT 07274 Chỉ số phân loại DDC: 661 |
26 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu hóa chất 6500 DWT tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Trần Tất Sơn; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 143tr.; 30cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18305, PD/TK 18305 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu chở dầu hóa chất 13000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Văn Hải; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 178tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14755, PD/TK 14755 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu / hóa chất 13000DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Sĩ; Nghd.; Ths Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 137tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14749, PD/TK 14749 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu/hóa chất 13000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Đức Tài; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 158tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14784, PD/TK 14784 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu/hóa chất 6500DWT tại Công ty TNHH MTV Bạch Đằng. / Hoàng Minh Hiếu; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 118 tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14763, PD/TK 14763 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |