1 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ logistics tại công ty TNHH Đầu tư và Dịch vụ vận tải Hòa Bình/ Vũ Đức Hải Long; Nghd. : Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04944 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên xổ số kiến thiết Hòa Bình / Phạm Việt Anh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02103 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Chiến tranh thương mại hay mâu thuẫn giai cấp. Bất bình đẳng bóp méo kinh tế toàn cầu và đe dọa hòa bình thế giới / Matthew C. Klein, Michael Pettis . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 366tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10452 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
4 | | Chiến tranh và chống chiến tranh : Sự sống còn của loài người ở buổi bình minh của thế kỷ XXI : sách tham khảo / Alvin Toffler, Heidi Toffler; Nguyễn Văn Trung, ... dịch . - H. : Chính trị quốc gia , 1995 . - 193tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 327 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chien-tranh-va-chong-chien-tranh_Alvin-Toffler_1995.pdf |
5 | | Mỡi và vai trò của mỡi trong đời sống tinh thần của người Mường Hòa Bình / Bạch Mỹ Trinh (Chủ biên) ; Man Khánh Quỳnh, Bạch Quốc Khánh, Bùi Huy Vọng . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06249 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Nâng cao năng lực cạnh tranh trong cung ứng dịch vụ khám chữa bệnh của bệnh viện đa khoa Hòa Bình thành phố Hải Dương / Phạm Văn Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03015 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Nghiên cứu xác định một số tham số qui hoạch cơ bản tuyến vận tải thuỷ Hoà Bình - Sơn La / Đỗ Văn Hà; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 82 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00616 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Nghiên cứu xác định một số tham số quy hoạch cơ bản tuyến vận tải thuỷ Hải Phòng- Hoà Bình / Vũ Cao Khải; Nghd.: TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2007 . - 95 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00615 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Nhà làm việc công ty Hòa Bình / Nguyễn Thị Thanh Hương, Ngô Minh Phụng, Võ Văn Hưng, Nguyễn Tuấn Đạt; Nghd.: Phạm Ngọc Vương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 255tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17675 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công chu cư CT3 Hòa Bình / Nguyễn Văn Linh; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Hữu Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 274 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17085, PD/TK 17085 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Tiến Đạt-Hòa Bình / Nguyễn Toàn Thắng; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 285 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17121, PD/TK 17121 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình "Khách sạn Hòa Bình - Tp. Hòa Bình" / Phùng Thị Vân; Nghd.: Đỗ Quang Thành, Nguyễn Thiện Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 227 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15794, PD/TK 15794 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Tín ngưỡng dân gian người Thái huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.2 / Lường Song Toàn . - H. : Nxb. Văn hoa Dân tộc, 2016 . - 845tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06000 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
14 | | Văn hóa ẩm thực một số dân tộc Hòa Bình / Bùi Chí Thanh, Bàn Thị Cúc . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 395tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07454, PD/VV 07455 Chỉ số phân loại DDC: 394.1 |
15 | | Văn hóa cồng chiêng người Mường Hòa Bình: nghiên cứu văn hóa / Bùi Chí Thanh . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 407tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07430, PD/VV 07431 Chỉ số phân loại DDC: 390 |
16 | | Xây dựng chương trình hỗ trợ quản lý nhân sự và tiền lương cho công ty cổ phần quốc tế INOX Hòa Bình / Lại Minh Hưng; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 63tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15139 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
17 | | Xây dựng công trình ngầm thuỷ điện Hoà Bình/ Phan Đình Đại; Lê Đình Phiên biên tập . - H.: Xây dựng, 1999 . - 295 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01750, Pm/vt 03292, Pm/vt 03293 Chỉ số phân loại DDC: 627 |