1 | | 100 selected stories / O. Henry . - Ware, Hertfordshire : Wordsworth Editions Limited, 1995 . - 735p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00923 Chỉ số phân loại DDC: 813.52 F 20 |
2 | | 1988 tôi muốn trò chuyện với thế giới / Hàn Hàn ; Dương Phong, Diệu Linh dịch . - H. : Lao động, 2013 . - 299tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03896-PD/VV 03900 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
3 | | 24 giờ trong đời người đàn bà / Zweig Stefan ; Người dịch: Dương Tường, Phùng Đệ, Lê Thi . - H. : Văn học, 2016 . - 394tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07865, PD/VV 07866, PM/VV 05912, PM/VV 05913 Chỉ số phân loại DDC: 833.912 |
4 | | 50 - Hồi ký không định xuất bản / Quốc Bảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội nhà văn : Saigonbooks, 2017 . - 242tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06973, PD/VV 06974, PM/VV 05526-PM/VV 05528 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
5 | | 50 sắc thái = Fifty shades freed. Tập 3, Tự do / E. L. James ; Người dịch: Đăng Ngọc . - H. : Lao động, 2015 . - 711 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05367-PD/VV 05370, PM/VV 04590 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
6 | | 50 sắc thái = Fifty shades of darker. Tập 2, Đen / E. L. James ; Người dịch: Vân Khánh, Đăng Ngọc . - H. : Lao động, 2014 . - 659 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05359-PD/VV 05362, PM/VV 04597 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
7 | | 50 sắc thái = Fifty shades of grey. Tập 1, Xám / E. L. James ; Người dịch: Tường Vy . - H. : Lao động, 2015 . - 631 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05355-PD/VV 05358, PM/VV 04589 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
8 | | 50 sắc thái: Xám / E. L. James ; Người dịch: Thiên Vu, Cẩm Chi . - H. : Lao động, 2015 . - 755 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05363-PD/VV 05366, PM/VV 04557 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
9 | | 86 năm thơ tuyển và những lời bình / Phạm Phú Thang . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 327tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08436, PD/VV 08437 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008436-37%20-%2086-nam-tho-tuyen-va-nhung-loi-binh_Pham-Phu-Thang_2020.pdf |
10 | | Ai ngọt ngào hơn : Tiểu thuyết / Sa Lạc Mỹ; Thanh Hương dịch . - H.: Văn học, 2012 . - 287tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06139, PD/VV 06878, PD/VV 06879, PM/VV 05151 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
11 | | Anh đom đóm; Quê nội; Ngày tết của Trâu Xe : Thơ. Tiểu thuyết. Truyện. / Võ Quảng . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 547tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04653, PD/VV 04679 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
12 | | Anh là định mệnh trong đời / Toàn Mộc; Phương Nhung dịch . - H.: Văn học, 2015 . - 363tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06100, PD/VV 06101, PD/VV 06809, PD/VV 06810, PM/VV 04914, PM/VV 05138 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
13 | | Ao làng; Chị Cả Phây: Tiểu thuyết, tập truyện ngắn / Ngô Ngọc Bội . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 648tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04767, PD/VV 04768 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
14 | | Applied mathematical modelling . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00139 Chỉ số phân loại DDC: 510 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/Applied%20Mathematical%20Modelling/ |
15 | | Applied mathematical modelling . - Elsilver, 2005 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00003 Chỉ số phân loại DDC: 510 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/Applied%20Mathematical%20Modelling/ |
16 | | AQ chính truyện / Lỗ Tấn ; Trương Chính dịch . - H. : Văn học, 2017 . - 346tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06566, PD/VV 07883 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
17 | | Ánh hồng Điện Biên: Peo Hưa Mường Thanh / Cầm Biêu . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 315tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07327, PD/VV 07581 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
18 | | Ánh mắt : Tập truyện ngắn; Ngơ ngẩn mùa xuân : Tập truyện ngắn. / Bùi Hiển . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 371tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04795, PD/VV 04796 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
19 | | Ánh trăng trong rừng trúc / Nguyễn Quang . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08099, PD/VV 08100 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008099-00%20-%20Anh-trang-trong-rung-truc_Nguyen-Quang_2019.pdf |
20 | | Ánh trăng. Cát trắng. Mẹ và em : Thơ / Nguyễn Duy . - H.: NXB Hội Nhà Văn, 2015 . - 355 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05602 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
21 | | Ăn cơm mới không nói chuyện cũ : Truyện ngắn / Hồng Giang . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 467tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09546, PD/VV 09547 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009546-47%20-%20An-com-moi-khong-noi-chuyen-cu_Hong-Giang_2019.pdf |
22 | | Ăn miếng trả miếng / Nguyễn Thị Mỹ Hồng . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 429tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08101, PD/VV 08102 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008101-02%20-%20An-mieng-tra-mieng_Nguyen-Thi-My-Hong_2019.pdf |
23 | | Âm binh và lá ngón / Tống Ngọc Hân . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 411tr Thông tin xếp giá: PD/VV 08103, PD/VV 08104 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008103-04%20-%20Am-binh-va-la-ngon_Tong-Ngoc-Han_2019.pdf |
24 | | Âm mưu ngày tận thế : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Nguyễn Bá Long dịch . - Tái bản lần 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 518tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04840 Chỉ số phân loại DDC: 813.54 |
25 | | Âm vang Ngòi Vần / Trần Cao Đàm . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 259tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08105, PD/VV 08106 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008105-06%20-%20Am-vang-ngoi-van_Tran-Cao-Dam_2019.pdf |
26 | | Ân ái với hư không : Truyện ngắn / Nhật Chiêu . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2015 . - 166tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07113, PD/VV 07114, PM/VV 05412-PM/VV 05414 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
27 | | Ba phần tư trái đất; Nhịp sóng; Gọi nhau qua vách núi; Bóng ai gió tạt: Thơ / Thi Hoàng . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 363tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04657, PD/VV 04670 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
28 | | Bay khẩn tăng ni / Ninh Nguyên . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08494, PD/VV 08495 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008494-95%20-%20Bay-khan-tang-ni_Ninh-Nguyen_2020.pdf |
29 | | Bay xuyên những tầng mây / Hà Nhân . - Tái bản lần 1. - H. : Văn học, 2016 . - 249tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06136, PD/VV 06559, PD/VV 06560, PM/VV 04846 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
30 | | Bài ca khởi nghĩa. Chân dung một quản đốc : Thơ. Tiểu thuyết / Trần Bạch Đằng . - H.: NXB Hội Nhà Văn, 2015 . - 503 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05604-PD/VV 05606 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |